Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá genetic engineering

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734627. OLD, R. W.
    Principles of gene manipulation: An introduction to genetic engineering/ R. W. Old, S. B. Primrose.- London: Blackwell Scientific Publications, [1987].- 373 p.; 24 cm.
(Genetic engineering; Recombinant DNA; ) |Di truyền; Vi trùng học; | [Vai trò: Primrose, S. B.; ]
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715072. BIRK, YEHUDITH
    Plant protease inhibitors: Significance in nutrition, plant protection, cancer prevention and genetic engineering (With 7 figures, one in color, and 3 tables)/ Yehudith Birk.- Berlin, Germany: Springer-Verlag, 2003.- 170 p.; 25 cm.
    ISBN: 3540001182
(Phytochemicals; Protease inhibitors; ) |Sinh hóa học; |
DDC: 572.76 /Price: 56.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725859. NICHOLL, DESMOND S. T.
    An introduction to genetic engineering/ Desmond S.T. Nicholl.- 2nd ed..- New York: Cambridge University Press, 2002.- xii, 292 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780521808675
    Tóm tắt: Des Nicholl presents a new, fully revised, and expanded edition of his popular undergraduate-level textbook. The book retains many of the features of the original edition and still offers a concise technical introduction to the subject of genetic engineering. It is divided into three main sections: basic molecular biology, methods of gene manipulation, and modern applications of genetic engineering. Applications covered in the book include genomics, protein engineering, gene therapy, cloning, transgenic animals and plants, and bioethics. An Introduction to Genetic Engineering is essential reading for undergraduate students of biotechnology, genetics, molecular biology, and biochemistry.
(Genetic engineering; Kỹ thuật Gen; ) |Kỹ thuật Gen; |
DDC: 660.65 /Price: 29.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692329. HIROSHI ABE ... [ET AL.]
    Genetic engineering of crop plants for abiotic stress: Proceedings of APEC/JIRCAS joint symposium and workshop on Agricultural Biotechnology, 3-7 September, 2001, Bangkok, Thailand/ Hiroshi Abe ... [et al.].- Tsukuba, Japan: JIRCAS, 2002.- 98; cm.- (JIRCAS Working Report; No.23)
(agricultural biotechnology; plant biotechnology; ) |Công nghệ sinh học cây trồng; Công nghệ sinh học nông nghiệp; |
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711111. A. ZAID ... [ET AL.]
    Glossary of biotechnology for food and agriculture: A rivised and augmented edition of the Glossary of biotechnology and genetic engineering/ A.ZAID.- 1st.- Rome Italy: FAO, 2001.- 305p.- (FAO reaserch and technology paper)
    Tóm tắt: This book provides a consolidated, comprehensive, up-to-date and accessible list of terms and acronyms that are used regularly in biotechnology and its application to food and agriculture.
(agricultural biotechnology; food; ) |Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm; biotechnology; |
DDC: 660.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701916. A ZAID
    FAO research and technology paper N.7: Glossary of biotechnology and genetic engineering/ A Zaid, FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1999; 250p..
    ISBN: 9251043698
    Tóm tắt: This book brings up to date the terms more frequently used by writers and workers on modern biotechology and genetic engineering. It includes terms used in genetics, biochemistry, physiology, tissue culture, immunology and animal reproduction.
(biotechnology; genetic engineering; ) |20t4; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733192. REISS, MICHAEL J.
    Improving nature?: The science and ethics of genetic engineering/ Michael J. Reiss, Roger Straughan.- Cambridge: Cambridge University Press, 1996.- 288 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780521008471
    Tóm tắt: Little more than a decade ago the term "genetic engineering" was hardly known outside research laboratories. Today it regularly makes headlines. Those in favor of genetic engineering--and those against it--tell us that it has the potential to change our lives perhaps more than any other scientific or technological advance. But what are the likely consequences of genetic engineering? Is it ethically acceptable? Should we be trying to improve on nature? In Improving Nature?, the authors, a biologist and a moral philosopher, examine the implications of genetic engineering in every aspect of our lives. The underlying science is clearly explained and the moral and ethical considerations are fully disussed, resulting in a wide-ranging, balanced overview of a controversial subject.
(Genetic engineering; ) |Đạo đức nghề nghiệp; Moral and ethical aspects; | [Vai trò: Straughan, Roger; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703178. Genetic engineering and crop improvement.- China: Huazhong Agricultural University, 1994; 398p..
    ISBN: 9185798398
(crop improvement; crops-genetic engineering; plant genetics; ) |Di truyền; Di truyền cây trồng; Kỹ thuật di truyền; cải tạo vụ mùa; |
DDC: 631.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709469. PAMELA PETERS
    Biotechnology: A guide to genetic engineering/ Pamela Peters.- 1st.- Boston, Massachusetts: McGraw-Hill, 1993; 253p.
    ISBN: 0697120635
(genetic engineering; ) |Công nghệ di truyền học; W.B; |
DDC: 660.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660852. KINGSMAN, S. M.
    Genetic engineering: An introduction to gene analysis and exploitation in eukaryotes/ S. M. Kingsman, A. J. Kingsman.- London: Blackwell Scientific Publications, 1988.- 522 p.; 24 cm.
    ISBN: 063201527
(Genetic engineering; ) |Di truyền; Vi trùng học; | [Vai trò: Kingsman, A. J.; ]
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695473. S M KINGSMAN
    Genetic engineering: an introduction to gene analysis and exploitation in eukaryotes/ S M Kingsman, A J Kingsman.- 1st.- London: Blackwell Scientific Publications, 1988; 552p..
    ISBN: 0632015195
(eukaryotic cells; genetic engineering; ) |Di truyền; Kỹ thuật di truyền; | [Vai trò: A J Kingsman; ]
DDC: 574.873282 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703952. OLD, R. W.
    Principles of gene manipulation: An introduction to genetic engineering/ R. W. Old, S. B. Primrose.- 3rd ed..- London: Blackwell Scientific Publications, 1987.- 408 p.; 24 cm.
    ISBN: 0632013184
(Genetic engineering; Recombinant DNA; ) |Di truyền; Vi trùng học; | [Vai trò: Primrose, S. B.; ]
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647570. S H MANTELL
    Principles of plant biotechnology: An introduction to genetic engineering in plants/ S H Mantell, A McKee.- Oxford: Blackwell, 1985; 269p..
(genetic engineering; plant genetics; ) |Kĩ thuật di truyền thực vật; Sinh lí thực vật; | [Vai trò: A McKee; ]
DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703810. CAVALIERI, LIEBE F.
    The Double-Edged Helix: Genetic engineering in the real world/ Liebe F. Cavalieri.- New York: Columbia University Press, 1985.- 213 p.; 24 cm.
    ISBN: 0030009987
(Genetics engineering; Recombinat DNA; Science philosophy; Science social aspects; ) |DNA; Di truyền; Khoa học kỹ thuật; |
DDC: 660.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703757. CHERFAS, JEREMY
    Man made life: A genetic engineering printer/ Jeremy Cherfas.- Oxford: Basil Blackwell Published, 1982.- 270 p.; 22 cm.
    ISBN: 0631130268
(Genetic engineering; ) |Di truyền; Vi trùng học; |
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726740. Genetic engineering for nitrogen fixation/ edited by Alexander Hollaender ... [et al.]..- New York: Plenum Press, 1977.- xiii, 538 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographies and index.
    ISBN: 030636509X
(Nitrogen; Nitrogen-fixing microorganisms; Vi sinh vật cố định đạm; ) |Vi sinh vật cố định đạm; Fixation; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Hollaender, Alexander; ]
DDC: 581.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215290. ANDERSON, LUKE
    Genetic engineering, foot and our environment: A Brief guide/ Luke Anderson.- 2nd ed..- Melbourne: Scribe Publ., 2000.- 191tr; 19cm.
    Thư mục: tr. 161-183. Bảng tra
    Tóm tắt: Kỹ thuật di truyền học là gì ? ứng dụng trong các trang trại nhỏ, trang trại công nghiệp và trong đời sống hàng ngày. Kiểm soát ứng dụng kĩ thuật di truyền học, vai trò của chính phủ. Kỹ thuật di truyền học và môi trường
{Di truyền học; Kĩ thuật; Sách hướng dẫn; Thực phẩm; Y học; } |Di truyền học; Kĩ thuật; Sách hướng dẫn; Thực phẩm; Y học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.