Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 51 tài liệu với từ khoá grain

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693866. CHELKOWSKI, J.
    Cereal Grain mycotoxins, Fungi and Quality in Drying and Storage (Volume 26)/ J Chelkowski.- London: Elsevier Science, 1991.- xxii, 607 p.; 25 cm.- ((Developments in food science ;26))
    ISBN: 0444885544
    Tóm tắt: This book contains reviews from 21 experts on the relationship between mould growth in grain and its effects as well as the accumulation of mycotoxins. Discussed are properties of "storage fungi" such as the water and temperature relationship, taxonomy and nomenclature aspects etc. New methods of storage allow for early detection of these mould growths. Significant attention is paid to Aspergillus and Penicillium species colonizing in cereal grain and their growth requirements. The book touches on the significance of mycotoxins in grain being used for food production and possible detoxification processes. There is considerable attention given to a new technique of decontamination in countries with humid climates involving proper drying techniques at low temperatures or heated air dryers. This volume covers numerous scientific and practical aspects of grain storage on farms and in industries which are important in preventing quality losses and contamination with mycotoxins
(Grain; Grain; ) |Bảo quản lương thực; Drying; Storage; |
DDC: 664.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298263. STERN, JOEL M.
    Against the grain: How to succeed in business by peddling heresy/ Joel M. Stern, Irwin Ross.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xiii, 221 p.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471216003
    Tóm tắt: Gồm những câu chuyện đề cập tới vấn đề về kinh tế đặc biệt là tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp, cách đầu tư vốn, hợp tác các doanh nghiệp, các phương pháp quản lý và những vấn đề về giá trị gia tăng kinh tế.
(Kinh tế; Quản lí; Sản xuất; Vốn; Đầu tư; ) [Vai trò: Ross, Irwin; ]
DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học866806. PERLMUTTER, DAVID
    Grain brain: Sự thật tàn khốc về cách đường và tinh bột tàn phá não bộ của chúng ta/ David Perlmutter ; Bùi Trang dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 447tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    ISBN: 9786047791859
    Tóm tắt: Giải thích cơ chế não bộ phản ứng với các nguyên liệu như lúa mì, đường fructose, chất béo. Hướng dẫn những thói quen tốt qua chế độ dinh dưỡng, tập thể dục và ngủ nghỉ khoa học nhằm cải thiện chất lượng não bộ
(Bệnh tật; Chế độ dinh dưỡng; Não; Phòng bệnh; ) [Vai trò: Bùi Trang; ]
DDC: 613.26 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1135287. FUNKE, CORNELIA
    Cô bé Igraine không biết sợ/ Cornelia Funke ; Khanh Khanh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009.- 269tr.: tranh vẽ; 19cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Đức; ] [Vai trò: Khanh Khanh; ]
DDC: 833 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724379. Whole grains and health/ edited by Len Marquart ... [et al.].- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2007.- xvi, 335 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780813807775
    Tóm tắt: Whole Grains and Health presents a science-based discussion of whole grains and their expanding role in health and disease. An international collection of authors presents current perspectives on grains, the many opportunities for further research into whole grains and the remarkable growth potential for product development. Coverage includes discussions on the health benefits of a diet rich in whole grains, the functional components of whole grains and the regulatory nuances of labeling grain products
(Cereals; Grain in human nutrition; Grain; Health; Các loại hạt; ) |Dinh dưỡng từ ngũ cốc; Ngũ cốc và sức khỏe; Giá trị sử dụng; Therapeutic use; | [Vai trò: Marquart, Len; ]
DDC: 613.22 /Price: 230 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721307. SPURGA, RONALD C.
    Commodity fundamentals: How to trade the precious metals, energy, grain, and tropical commodity markets/ Ronald C. Spurga.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- xi, 196 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471788515
    Tóm tắt: Commodity Fundamentals provides you with the in-depth insights needed to make commodities trading a profitable, integral component of your overall trading activities. Written by Ronald Spurga, a Vice President of ABN AMRO Bank and longtime veteran of the investment banking wars, this straightforward guide arms you with the information you need to succeed in the highly profitable commodity marketplace-whether you are a trading veteran, a relative newcomer, or anywhere in between.
(Commodity exchanges; Commodity futures; ) |Sản phẩm; Thương mại; Trao đổi sản phẩm; |
DDC: 332.6328 /Price: 49.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730989. Plant genetic resources: Foodgrain crops/ Edited by B. S. Dhillon ... [et al.].- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2006.- xiv, 345 p.; 25 cm.
    ISBN: 8173195803
(Grain; Grain; Legumes; Legumes; ) |Di truyền thực vật; Hạt giống; Hạt mầm; Genetics; Research.; Germplasm resources; Genetics; Research.; Germplasm resources; India.; India.; | [Vai trò: Dhillon, B. S.; ]
DDC: 633.10423 /Price: 2250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730138. DOWSON, ANDREW J
    Migraine Migraine/ Andrew J Dowson; Roger Cady.- London: Mosby, 2002.- v, 168 p: ill. charts, photos; 19 cm.
    Includes index
    ISBN: 0723432775
    Tóm tắt: This book is belong to Rapid Reference series. It provides the reader with authoritative and accessible information from a clinical expert in the field, to assist with treatment decisions. The book includes standard core content on migraine combined with the additional informationsuch as FAQs and patient organizationsneeded by the primary care practitioners to provide effective patient care. The books also include drug listings, clinical trials, information on future developments, and web site listings, to keep the reader up to speed with new developments and to extend their knowledge of migraine
(Migraine; ) |Chứng đau nửa đầu; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Cady, Roger; ]
DDC: 616.857 /Price: 26.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690562. ROSS A.LAIRD
    Grain of truth : The ancient lessons of craft/ Ross A.Laird.- Toronto: Macfarlane Walter and Ross, 2001.- 187tr: 20cm
    ISBN: 1551990652
(Woodworking; ) |Lâm nghiệp; |
DDC: 684.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704591. S S DESHPANDE
    FAO agricultural services bulletin N142: Fermented grain legumes, seeds and nuts/ S S Deshpande,D K Salunkhe,O B Oyewole,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 72p..
    ISBN: ISSN10101365
(fermentation; ) |01t1; Chế biến thực phẩm; Thực phẩm lên men; | [Vai trò: FAO; D K Salunkhe; O B Oyewole; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700918. PETER GOLOB ET AL.
    FAO agricultural services bulletin; N.137: The use of spices and medicinals as bioactive protectants for grains/ Peter Golob et al., FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 239p..
    ISBN: ISSN10101365
(spices; ) |Gia vị; Hương liệu; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666148. BALA, B. K.
    Drying and storage of cereal grains/ B. K. Bala.- New Hampshire: Science, 1997.- 302 p.; 24 cm.
    ISBN: 1885106932
    Tóm tắt: Written primarily for students of agricultural engineering, this text covers a wide spectrum of drying and storing studies. Each chapter ends with exercises for the reader to complete
(Cereal; Cereal; ) |Ngũ cốc; Drying; Storage; |
DDC: 664.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688030. FAO
    FAO agricultural services bulletin; N126: Strategic grain reserves: Guidelines for their establihment, management and operation/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 99p..
    ISBN: ISSN10101365
    Tóm tắt: These guidelines have prepared to assist those countries whcich have moved, or are in the process of moving, towwards a liberalised system for marketing agricultural produce and who whish to maintain a strategic grain reserve to guard agaist possible failures of the free market to cope adequately for the food needs of the population.
(food conservation; food supply; ) |Bảo quản lương thực; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688847. FAO
    White maize: A traditional food grain in developing countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 22p..
    98T3
    ISBN: 9251038821
    Tóm tắt: This paper outlines and analyzes the current structure of the world white maize economy, with emphasis on production, utilization, trade and technology development. The paper also contains production projections to the year 2000 and discusses some of the major constaints to expanding white maize production to meet the potential growth in demand.
(corn; ) |Cây lương thực; Cây ngô; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695705. Grain drying in Asia: Proceedings of an International Conference held at the FAO Regional Office for Asia and the Pacific, Bangkok, Thailand, 17-20 October 1995.- 1st.- Canberra, Australia: ACIAR, 1996; 410p..
    ACIAR: Australian Centre for International Agricultural Research
    ISBN: 1863201793
(grain - drying; grain - storage; ) |99t1; Bảo quản lương thực; Công nghệ sau thu hoạch; Công nghệ sấy; |
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650805. GASGA post-harvest training guide: Training opportunities in grain post-harvest technology for developing countries.- 3rd.- UK: GASGA, 1995; 60p..
(postharvesting; ) |99t1; Công nghệ sau thu hoạch; Khuyến nông học; |
DDC: 630.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675756. DAVID B WILLIAMS
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.113: Maintenance and operation of bulk grain stores/ David B Williams, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 153p..
    ISBN: 9251034893
(agriculture; ) |Kho chứa lương thực; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729149. JULIANO, BIENVENIDO O.
    Grain quality evaluation of world rices/ B. O. Juliano, C. P. Villareal.- Manila, Phillipines: International rice research institute, 1993.- ix, 205 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references (p. [82]-85) and index
    ISBN: 9712200396
    Tóm tắt: This book updates and expands the 1980 IRRI publication Quality characteristics of milled rice grown in different countries by Juliano and C. G. Pascual. It provides the data base of selected grain quality characteristics of milled rice from all countries producing more than 0.1% of the world’s rice. Quality characteristics and preferences are discussed by country based on information obtained from national programs.
(Rice; Rice; ) |Chất lượng lúa gạo; Composition; Quality; | [Vai trò: Villareal, C. P; ]
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684516. RÍTUYA YAMASHITA
    New technology in grain postharvesting/ Rítuya Yamashita.- 1st.- Kyoto, Japan: FMI, 1993.- tr.; 201p..
    Tóm tắt: The book describes the development of rice taste meter, single grain moisture meter, electron spin as new measuring technologies which leads to the improvement of rice taste. The book also proposes the timeliness harvesting, drying with temperature control, separation method by grain thickness, processing method of clean white rice, quality adjusting of white rice as new processing technologies
(crops - postharvest technology; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; |
DDC: 681.7631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728639. Consumer demand for rice grain quality: terminal report of IDRC projects, national grain quality (Asia), and international grain quality economics (Asia)/ Edited by L. J. Unnevehr, B. Duff, B. O. Juliano.- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1992.- 248 p.: ill., maps; 28 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9712200302
    Tóm tắt: The economics of rice grain quality were studied during 1987-89. An analysis of consumer panel data in the Philippines and Indonesia, and insight into how consumers choose and value rice grain quality, are provided. Retail surveys from Bangladesh, Malaysia, the Philippines and Thailand give a comprehensive picture of the variance in rice quality and rice preference across Asia. The question how well consumer preferences are translated into incentives at farm level is addressed. Studies of rice mills and market efficiency in Indonesia and the Philippines show how well the market transmits quality signals
(Consumers’ preferences; Rice trade; Rice; ) |Chất lượng gạo; Gạo thương mại; Quality; Asia; Asia; | [Vai trò: Duff, B.; Juliano, Bienvenido O; Unnevehr, Laurian; ]
DDC: 338.17318 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.