Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 37 tài liệu với từ khoá groundwater

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019905. ANDERSON, MARY
    Applied groundwater modeling/ Mary P. Anderson, William W. Woessner.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- lxi, 564 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 535-564
    ISBN: 9780120581030
(Lưu lượng; Mô phỏng; Nước ngầm; ) [Vai trò: Woessner, William W.; ]
DDC: 551.49011 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640432. Groundwater environment in Asian cities: concepts, methods and case studies/ edited by Sangam Shrestha, Vishnu Prasad Pandey, Shashidhar Thatikonda, Binaya Raj Shivakoti..- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2016.- xxvi, 515 p.: illustrations, maps; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780128031667
    Tóm tắt: Contents: 1. Groundwater as an environmental issue in Asian cities 2. DPSIR framework for evaluating groundwater environment 3. Water environment in South Asia: an introduction 4. Groundwater environment in Chitwan, Nepal 5. Groundwater environment in Delhi, India 6. Groundwater environment in Hydarabad, India 7. Groundwater environment in Khulna, Bangladesh 8. Groundwater environment in Lahore, Pakistan 9. Water environment in Southeast Asia: an introduction 10. Groundwater environment in Bandung, Indonesia 11. Groundwater environment in Bangkok, Thailand 12. Groundwater environment in Dili, East Timor 13. Groundwater environment in Ho Chi Minh, Vietnam 14. Groundwater environment in Yangon, Myanmar 15. Water environment in Central and East Asia: an introduction 16. Groundwater environment in Beijing China 17. Groundwater environment in Bishkek, Kyrgyzstan 18. Groundwater environment in Seoul, South Korea 19. Groundwater environment in Tokyo, Japan
(Groundwater; Nước ngầm; ) |Asia; Châu Á; | [Vai trò: Pandey, Vishnu Prasad; Shivakoti, Binaya; Shrestha, Sangam; Thatikonda, Shashidhar; ]
DDC: 628.1095 /Price: 3924000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646644. ANDERSON, MARY P.
    Applied groundwater modeling: Simulation of flow and advective transport/ Mary P. Anderson, William W. Woessner, Randall J. Hunt..- Second edition.- Boston: Academic Press, 2015.- lxi, 563 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: This second edition is extensively revised throughout with expanded discussion of modeling fundamentals and coverage of advances in model calibration and uncertainty analysis that are revolutionizing the science of groundwater modeling. The text is intended for undergraduate and graduate level courses in applied groundwater modeling and as a comprehensive reference for environmental consultants and scientists/engineers in industry and governmental agencies.
(Groundwater flow; Lưu lượng nước ngầm; ) |Nước ngầm; Simulation methods; Phương pháp mô phỏng; | [Vai trò: Hunt, Randall J.; Woessner, William W.; ]
DDC: 551.49 /Price: 2732000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736985. TRẦN, MINH THUẬN
    Bài giảng môn học Thuỷ văn nước ngầm: (Groundwater hydrology)/ Trần Minh Thuận.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2007.- 104 tr.: Minh họa; 28 cm.
    Sách lưu hành nội bộ
    Tóm tắt: Sách trình bày các khái niệm về nước ngầm, các đặc tidnh của đất và nước, các phương pháp tính toán thủy lực giếng, tính toán xâm nhập mặn,...
(Hydraulic engineering; Underwater; Nước ngầm; ) |Công nghệ thủy lực; |
DDC: 627.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724883. Construction dewatering and groundwater control: New methods and applications/ J. Patrick Powers ... [et al.].- 3rd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xviii, 637 p.: ill., map; 29 cm.
    Rev. ed. of: Construction dewatering / J. Patrick Powers. 1992
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471479437
    Tóm tắt: Construction Dewatering and Groundwater Control is an indispensable tool for all engineering and construction professionals searching for the most up-to-date coverage of groundwater control for various purposes, the modern ways to identify and analyze site-specific situations, and the modern tools available to control them.
(Drainage; Soil mechanics; Cơ học đất; Thoát nước; ) |Khoa học đất; | [Vai trò: Powers, J. Patrick; ]
DDC: 624.15 /Price: 161.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737029. BEAR, JACOB
    Hydraulics of groundwater/ Jacob Bear.- Mineola, N.Y.: Dover Publications, 2007.- xiii, 569 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 541-555) and indexes
    ISBN: 9780486453552
    Tóm tắt: This text explores the laws and equations governing the flow and storage of groundwater in aquifers. It provides groundwater hydrologists — as well as engineers and planners dealing with the development and management of groundwater resources — with all the necessary tools to forecast the behavior of a regional aquifer system. 1979 edition.
(Groundwater; Groundwater flow; Hydrodynamics; ) |Sực nước; Thủy lợi; Ứng dụng sức nước; Nước ngầm; Thuỷ động lực học; Dòng chảy nước ngầm; |
DDC: 551.49 /Price: 1006050 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720643. KAZEMI, GHOLAM A.
    Groundwater age/ Gholam A. Kazemi, Jay H. Lehr, Pierre Perrochet.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- a xviii, 325 p.: ill., maps; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 266-298) and index
    ISBN: 9780471718192
    Tóm tắt: Groundwater Age is the first book of its kind that incorporates and synthesizes the state-of-the-art knowledge about the business of groundwater dating - including historical development, principles, applications, various methods, and likely future progress in the concept. It is a well-organized, advanced, clearly written resource for all the professionals, scientists, graduate students, consultants, and water sector managers who deal with groundwater and who seek a comprehensive treatment of the subject of groundwater age
(Groundwater; Radioactive tracers in hydrogeology; Nước ngầm; ) |Phân tích nước ngầm; Analysis; sự phân tích; | [Vai trò: Lehr, Jay H.; Perrochet, Pierre; ]
DDC: 551.49 /Price: 125 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731895. BURCHI, STEFANO.
    Groundwater in international law: Compilation of treaties and other legal instruments/ Stefano Burchi, Kerstin Mechlem.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2005.- xii, 566 p.; 24 cm.- (FAO legislative study ; 86)
    ISBN: 920105231X
(Groundwater; Water resources development; ) |Luật tài nguyên nước; Law and legislation.; Law and legislation.; |
DDC: 341.7625 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690388. FAO
    Groundwater management: The search for practical approaches/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 43p.- (Water reports; No. 25)
    ISBN: 9251049084
(water conservation; water managenemt; water resources; water supply; ) |Quản lý nguồn nước; |
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657858. MARCUS MOENCH
    Rethinking the approach to groundwater and food security/ Marcus Moench, Jacob Burrke and Yarrow Moench.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 51p.- (Water reports; No. 24)
    ISBN: 9251049041
(water conservation; water management; water supply; ) |Quản lý nguồn nước; |
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736491. QURESHI, ASAD SARWAR
    The groundwater economy of Pakistan/ Asad Sarwar Qureshi, Tushaar Shah, Mujeeb Akhtar.- Lahore, Pakistan: International Water Management Institute, 2003.- iv, 23 p.: ill., maps; 28 cm.- (Working paper)
    Includes bibliographical references (p. 22-23)
    ISBN: 9290905301
(Natural resources; Water resources; ) |Kinh tế Pakistan; Nước ngầm; | [Vai trò: Akhtar, Mujeeb; Shah, Tushaar; ]
DDC: 333.9104 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695659. STEPHEN FOSTER
    Groundwater in urban development: Assessing management needs and formulating policy strategies/ Stephen Foster, Adrian Lawrence, Brian Morris.- Washington DC: The World Bank, 1998.- 55; 23cm.
    ISBN: 0821340727

DDC: 307.1416 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694173. The handbook of groundwater engineering/ Edited by Jacques W. Delleur.- Boca Raton, FL: CRC Press, 1998.- 992 p.; 26 cm.
    ISBN: 0849326982
(Groundwater flow; Groundwater; Groundwater; ) |Quản lý nguồn nước; Thủy công; Management; Pollution; | [Vai trò: Delleur, Jacques W.; ]
DDC: 628.114 /Price: 1883000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730974. AMINUDDIN, B. Y
    Agricultural impacts on groundwater quality/ B. Y Aminuddin, M. L. Sharma, I.R. Willet.- 1st ed..- Canberra: ACIAR, 1996.- 97p.; 24cm.
(Groundwater quality; Natural resources; ) |Quản lý chất lượng nước ngầm; | [Vai trò: Sharma, M. L.; Willet, I.R.; ]
DDC: 333.9104 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728697. Environmental management of groundwater basins/ Edited by T. Shibasaki and Research group for water balance.- Tokyo, Japan: Tokai University Press, 1995.- xvi, 202 p.: ill., maps; 27 cm.
    Includes bibliographical references (p. 190-198) and index
    ISBN: 448601331X
(Basins (Geology); Groundwater; Water resources; ) |Nước ngầm; Quản lý môi trường nước; Japan; Japan; Japan; | [Vai trò: Shibasaki, Tatsuo; ]
DDC: 553.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695445. Groundwater contamination in Latin America.- Ohio: Groundwater Publishing Company, 1993; 57p..
(environmental contaminants; groundwater - Latin America; water - pollution; ) |Nước ngầm; Ô nhiễm môi trường; |
DDC: 628.114 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682325. R W R. KOOPMANS
    Fluid mechanics and groundwaterflow/ R W R. Koopmans, W H van der Molen.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1991; 150p..
(groundwater; ) |Cơ học chất lỏng; Nước ngầm; | [Vai trò: W H van der Molen; ]
DDC: 551.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652566. L HUISMAN
    Groundwater abstraction and artificial recharge: Vol.1: Groundwater abstraction/ L Huisman, T N Olsthoom.- Netherlands: TU Delft, Faculty of Civil Engineering, 1991; 300p..
(groundwater; ) |Nước ngầm; | [Vai trò: T N Olsthoom; ]
DDC: 627.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681228. L HUISMAN
    Groundwater abstraction and artificial recharge: Vol.2: Artificial recharge of groundwater/ L Huisman, J H Kop, T N Olsthoom.- Netherlands: TU Delft, Faculty of Civil Engineering, 1991; 300p..
(groundwater; ) |Nước ngầm; | [Vai trò: J H Kop; T N Olsthoom; ]
DDC: 627.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681298. L HUISMAN
    Artificial groundwater recharge/ L Huisman, Th N Olsthoom.- Netherlands: TU Delft, Faculty of Civil Engineering, 1990; 300p..
(groundwater; ) |Nước ngầm; | [Vai trò: Th N Olsthoom; ]
DDC: 627.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.