1336916. Guidelines for Cholera Control.- Geneva: World Health Organization, 1993.- vi, 61tr; 24cm. ISBN: 924154449X Tóm tắt: Sổ tay phòng tránh và kiểm soát bệnh dịch tả : Bảo vệ nguồn nước, giữ an toàn thực phẩm; Những công việc cơ bản cần tiến hành khi bệnh dịch phát và điều trị bệnh nhân {Bệnh dịch tả; } |Bệnh dịch tả; | DDC: 614.514 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1710157. BASSAM, NASIR EL Integrated renewable energy for rural communities: Planning guidelines, technologies, and applications/ Nasir El Bassam, Preben Maegaard.- London: Elsevier, 2004.- 315 p.; 24 cm. ISBN: 0444510141 (Energy development; Renewable energy sources; Rural development; ) |Năng lượng; | [Vai trò: Maegaard, Preben; ] DDC: 333.79 /Price: 116.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1297903. GLICK, MARK A. Intellectual property damages: Guidelines and analysis/ Mark A. Click, Lara A. Reymann, Richard Hoffman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XVIII, 483 p.; 26 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0471237191 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về các trường hợp tổn hại tài sản tri thức qua các mặt luật pháp, kinh tế, tài chính. Sự xâm hại về bằng phát minh sáng chế, xâm hại bản quyền, thương hiệu và bí mật thương mại. (Bảo hộ; Luật pháp; Quyền sáng chế; Tri thức; ) {Tài sản tri thức; } |Tài sản tri thức; | [Vai trò: Hofman, Richard; Reymann, Lara A.; ] DDC: 346.7304 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336921. The management and prevention of diarrhoea: Practical guidelines.- 3rd ed.- Geneva: WHO, 1993.- v, 50tr : minh hoạ; 32cm. ISBN: 9241544546 Tóm tắt: Hiện trạng của bệnh tiêu chảy trên thế giới; Sách hướng dẫn thực hành cho các cán bộ y tế xử lý bệnh tiêu chảy tại nhà và ở các trung tâm y tế; Các loại bệnh tiêu chảy {Bệnh tiêu chảy; Phòng bệnh; Điều trị; } |Bệnh tiêu chảy; Phòng bệnh; Điều trị; | DDC: 616.3427 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1152201. Luật Tương trợ tư pháp và văn bản hướng dẫn thi hành= The law on mutual legal assistance and its implementing guidelines : Song ngữ Việt - Anh = In Vietnamese and English.- H.: Chính trị Quốc gia, 2008.- 169tr.: bảng; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu luật tương trợ tư pháp và nghị định của chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của luật (Luật tư pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 347.597 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638887. NGUYỄN VĂN QUẢNG Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc barét tường trong đất và neo trong đất: Guidelines for the design and construction of barrettes, diaphgram wall and gound anchor/ Nguyễn Văn Quảng.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2017.- 94 tr.; 27 cm. ISBN: 9786048205379 (Foundations; Underground engineering; ) |Nền móng công trình; | DDC: 624.15 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638990. Guidelines for managing process safety risks during organizational change/ Center for chemical process safety New York.- Hoboken, New Jersey: Center for Chemical Process Safety, 2013.- xxv, 238 pages: illustrations; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781118379097 Tóm tắt: This book helps companies bring their OCM systems to the same degree of maturity as other process safety management systems. Topics include corporate standard for organizational change management, modification of working conditions, personnel turnover, task allocation changes, organizational hierarchy changes, and organizational policy changes. (Chemical industry; Công nghệ hóa chất; ) |Công nghệ hóa học; Safety measures; Biện pháp an toàn; | DDC: 363.11 /Price: 2111000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606770. GORMLEY, ÁINE Guidelines for environmental risk assessment and management: Green leaves III: Áine Gormley, Simon Pollard, Sophie Rocks.- UK: Cranfield University, 2011.- 84 tr.; 27cm. |Bảo vệ; Hướng dẫn; Phương pháp; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Pollard, Simon; Rocks, Sophie; ] DDC: 363.7 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1725309. Hướng dẫn của OECD về quản trị công ty trong doanh nghiệp nhà nước: OECD guidelines on coporate governance of state-owned enterprises.- [Hà Nội]: OECD, 2010.- 55 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Cuốn sách đưa ra những khuyến nghị cụ thể về cách thức giải quyết các vấn đề phức tạp trong việc thực hiện cải cách quản trị công ty và vấn đề cân bằng trong công tác quản lý doanh nghiệp của nhà nước (Corporate governance; Quản trị công ty; ) |Công ty nhà nước; Công ty quốc doanh; | DDC: 338.749 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672097. PIERDOMENICO, LORENZO Community based rehabilitation in Vietnam: Guidelines to design a pilot project/ Lorenzo Pierdomenico.- Ha Noi: Medical Publíhing House, 2008.- 105 p.; 21 cm. Tóm tắt: The document has been designed for staff at provincial and district levels, responsible for managing and co-coordinating Community-Based Rehabilitation (CBR) activities. The aim of the document is to suggest to the local authorities, as well as to NGOs, who, when, where and how" should start any CBR activities in Vietnam (Community health services; People with disabilities; Dịch vụ sức khoẻ cộng đồng; Người tàn tật; ) |Dịch vụ y tế cộng đồng; Phục hồi khuyết tật; Rehabilitation; Phục hồi; | DDC: 353.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727227. Exposure assessment of microbiological hazards in food: guidelines.- Geneva :: World Health Organization,, 2008.- xv, 92 p.: ill.; 25 cm.- (Microbiological risk assessment series) ISBN: 9241546891 Tóm tắt: Exposure assessment of microbiological hazards in food : guidelines. (Geneva : World Health Organization, 2008.) (Aliments; Food; Risk Assessment; ) |Vi sinh vật; Microbiologie; Microbiology; methods; | /Price: 30.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725978. PIERDOMENICO, LORENZO Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt NamHướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project/ Lorenzo Pierdomenico.- Ha Noi: Medical Publíhing House, 2008.- 108 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tài liệu thiết kế dự án thí điểm CBR (phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng) tại Việt Nam được thiết kế cho các nhân viên tham gia dự án ở cấp trung ương, tỉnh, huyện và những người chịu trách nhiệm trong việc quản lý điều phối các hoạt động của chương trình CBR. (Community health services; People with disabilities; Dịch vụ sức khoẻ cộng đồng; Người tàn tật; ) |Dịch vụ y tế cộng đồng; Rehabilitation; Phục hồi; | [Vai trò: Phục hồi khuyết tật; ] DDC: 353.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725419. SHROCK, SHARON A. Criterion-referenced test development: Technical and legal guidelines for corporate training/ Sharon A. Shrock, William C. Coscarelli.- 3rd ed..- San Francisco: Pfeiffer, 2007.- xxix, 454 p.: ill.; 24 cm. "A publication of the International Society for Performance Improvement"--Cover Includes bibliographical references (p. 425-432) and index ISBN: 9780787988500 Tóm tắt: Criterion-Referenced Test Development is designed specifically for training professionals who need to better understand how to develop criterion-referenced tests (CRTs). This important resource offers step-by-step guidance for how to make and defend Level 2 testing decisions, how to write test questions and performance scales that match jobs, and how to show that those certified as ?masters? are truly masters. A comprehensive guide to the development and use of CRTs, the book provides information about a variety of topics, including different methods of test interpretations, test construction, item formats, test scoring, reliability and validation methods, test administration, a score reporting, as well as the legal and liability issues surrounding testing. New revisions include: Illustrative real-world examples. Issues of test security. Advice on the use of test creation software. Expanded sections on performance testing. Single administration techniques for calculating reliability. Updated legal and compliance guidelines. Order the third edition of this classic and comprehensive reference guide to the theory and practice of organizational tests today. (Nhân sự; Tiêu chuẩn tham chiếu thử nghiệm; Criterion-referenced tests; Employees; ) |Nhân sự; Tập huấn; Đánh giá; Đào tạo; Đánh giá; Training of; Evaluation; | [Vai trò: Coscarelli, William C.; ] DDC: 658.312404 /Price: 45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731752. MOLEN, W. H. VAN DER Guidelines and computer programs for the planning and design of land drainage systems/ W. H. van der Molen, J. Martínez Beltrán and W. J. Ochs.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xviii, 228 p.: ill.; 30 cm..- (FAO irrigation and drainage paper; 62) ISBN: 978951056707 (Drainage; Drainage; ) |Hệ thống thủy lợi; Quản lý thủy nông; Management; Management; Software.; | [Vai trò: Beltrán, J. Martínez; Ochs, W. J.; ] DDC: 627.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723304. Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam: The role of national standards and guidelines for reproductive health care services/ UNFPA Vietnam.- Ha Noi: Transport publishing house, 2007.- ii, 25 p.: minh họa; 28 cm. Tóm tắt: This publication is the first report in the series of lessons learnt and best practices in reproductive health supported by UNFPA in 2007. The study documents lessons learned relating to the formulation and implementation of the first National Standards and Guidelines for Reproductive Health Care Services (NSG). It was published in both English and Vietnamese. (Health surveys; Community health services; Public health; Điều tra y tế; Dịch vụ Y tế công cộng; ) |Dịch vụ y tế; Sức khỏe sinh sản; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 362.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725795. BALMORI, DIANA Land and natural development (LAND) code: Guidelines for sustainable land development/ Diana Balmori, Gaboury Benoit.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2007.- vii, 243 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780470049846 Tóm tắt: The LAND Code lays out steps through which to achieve sustainable development for land of many types, whether rural or urban. The Land and Natural Development (LAND) Code delineates a clear, practical pathway for developing a site in line with natural processes. (Building; Land use; Sustainable development; Real estate development; Phát triển bất động sản; ) |Bảo vệ môi trường; Bất động sản; Phát triển bền vững; Xây dựng; Đất sử dụng; Environmental aspects; Environmental aspects; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; Khía cạnh môi trường; Khía cạnh môi trường; United States; United States; United States; United States; | [Vai trò: Benoit, Gaboury; ] DDC: 333.77 /Price: 80.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669525. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt NamVai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services/ UNFPA Vietnam.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- ii, 25 tr.: minh họa; 28 cm. Tóm tắt: Trình bày bài học kinh ngiệm rút ra trong quá trình xây dựng và thực hiện Hướng dẫn Chuẩn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản. Sau đó hoạch định chính sách để thiết kế và thực hiện các chương trình sức khỏe sinh sản tại Việt Nam cho phù hợp với các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ (Health surveys; Community health services; Public health; Điều tra y tế; Dịch vụ y tế công cộng; ) |Dịch vụ y tế; Sức khỏe sinh sản; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 362.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731601. MOSS, GEOFFREY Business secrets: Guidelines for new leader-managers/ Geoffrey Moss.- 1st.- Australia: Thomson Learning, 2006.- 300 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789812659743 (Executive ability.; Industrial management.; Organizational effectiveness.; Success in business.; Hiệu quả tổ chức; ) |Bí quyết thành công trong kinh doanh; | DDC: 658.47 /Price: 262000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723749. SINGER, MARK Guidelines for Communication: The Right Tool for Preparing Great Speeches/ Mark Singer; Pegge Patten ill..- Michigan: Punim, 2006.- ix, 121 p.: ill.; 29 cm. Include appendix ISBN: 9780970737359 (Presentation skills; Kỹ năng thuyết trình; ) |Kỹ năng thuyết trình; | DDC: 808.51 /Price: 1.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713087. Guidelines for soil description.- 4th ed..- Rome, Italy: FAO, 2006.- x, 97 p.; 25 cm. ISBN: 9251055211 (Soil description; Soil science; ) |Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |