Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 25 tài liệu với từ khoá harvesting

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478195. HEYHOE, KATE
    Harvesting the dream: the rags-to-riches tale of the Sutter Home Winery/ Kate Heyhoe and Stanley Hock.- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2004.- xix, 235 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references (p. 227) and index.
    ISBN: 0471429724
(Wine and wine making; Wineries; ) [Vai trò: Hock, Stanley,; ]
DDC: 641.2 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718391. Harvesting operations in the Tropics/ Edited by Johns Sessions.- New York: Springer, 2007.- xii, 170 p.: ill.; 24 cm.- (Tropical forestry)
    ISBN: 3540463909
    Tóm tắt: The book brings together information on harvest methods, system productivity, and methods for conducting safe, efficient, and environmentally acceptable operations in tropical forests. It highlights the challenges of harvest operations in the tropics, includes techniques that have been shown to be successful, and discusses newer technologies. The book is a reference for those interested in planning and management of tropical forests. Numerical examples are provided to provide clarity for interpreting graphs, procedures, and formulas. The book covers harvest systems from planning for felling to log transport from the forest, and concludes with considerations in selecting the appropriate harvesting technology
(Forest management; Logging; Sustainable forestry; Khai thác gỗ; Quản lý rừng; ) |Khai thác gỗ; Quản lý rừng; Vùng nhiệt đới; Tropics; Tropics; Tropics; Vùng nhiệt đới; Vùng nhiệt đới; | [Vai trò: Sessions, John; ]
DDC: 634.980913 /Price: 2263000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733241. ESTÈVE, JEAN
    Regional code of practice for reduced-impact forest harvesting in tropical moist forests of West and Central Africa/ Jean Estève, Wulf Killmann.- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2005.- xiii, 134 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9789251049822
    Tóm tắt: This Code draws upon the FAO Model Code of Forest Harvesting Practice of 1996 and is driven by the fundamental principle that it is possible to conduct forest harvesting operations in ways that significantly reduce negative impact. It focuses primarily: on the African region in the broad sense, encompassing the tropical countries of West and Central Africa; on timber harvesting because of its potential damage on environment; and on closed natural production moist forests, although some of the guidelines also apply to protection and plantation forests.
(Forest management; Quản lý rừng; ) |Quản lý rừng; Vùng nhiệt đới; Tropics; Vùng nhiệt đới; | [Vai trò: Killmann, Wulf; ]
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715122. THOMPSON, A. KEITH
    Fruit and vegetables: Harvesting, handling and storage/ A. Keith Thompson.- 2nd ed..- Ames, IA.: Blackwell, 2003.- 460 p.; 26 cm.
    ISBN: 1405106190
    Tóm tắt: The second edition of this very well-received book, which in its first edition was entitled Postharvest Technology of Fruits and Vegetables, has been welcomed by the community of postharvest physiologists and technologists who found the first edition of such great use. The book covers, in comprehensive detail, postharvest physiology as it applies to postharvest quality, technology relating to maturity determination, harvesting, packaging, postharvest treatments, controlled atmosphere storage, ripening and transportation on a very wide international range of fruits and vegetables.
(Fruit; Vegetables; ) |Công nghệ rau quả; Công nghệ sau thu hoạch; Postharvest technology; Postharvest technology; |
DDC: 634.046 /Price: 41.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709950. From Farme to planner anf back Harvesting best Practice: FAO, 2001

DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655459. FROM FARMER TO PLANNER AND BACK HARVESTING BEST PRACTICE: TRANING FOR RESPNSIVE PLANNING
    From farmer to planner and back: Harvesting best practice: Traning for respnsive planning/ M. Byram.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 44p.
(agriculture and state; farm policy; ) |Chính sách nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp; |
DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709679. FROM FARMER TO PLANNER AND BACK HARVESTING BEST PRACTICE
    From farmer to planner and back: Harvesting best Practice : Case studies from Africa and The Near East. T2.- 1st.- Roma, Italy: FAO, 2001.- 128p.
(agriculture and state; farm policy; agriculture; ) |Chính sách nông nghiệp; Kinh tế nông nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709674. FROM FARMER TO PLANNER AND BACK
    From farmer to planner anf back: Harvesting best practice : Case studies from Latin America and Asia. T1.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 169p.
(agriculture and state; agriculture; farm policy; ) |Kinh tế nông nghiệp; Kinh tes nông nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647803. DENIS P DYKSTRA
    FAO model code of forest harvesting practice/ Denis P Dykstra, FAO, Rudolf Heirich.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 85p..
    ISBN: 925103950X
    Tóm tắt: The information provided in this model code of forest harvesting practice has been compliled with intent of highlighting the wide range of environmentally sound harvesting practices that are available to forest managers, especially those requiring only a modest level of investment in training and technology. This will permit policy-makers to develop national, regional or local codes of practice which will best serve the particular needs of government agencies, the private sector, non-governmental organizations and other constituents.
(forests; harvesting; ) |Lâm nghiệp; | [Vai trò: FAO; Rudolf Heirich; ]
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675312. FAO
    FAO agricultural services bulletin N.122: Harvesting of textile animal fibres/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 101p..
    ISBN: ISSN10101365
(fibers; ) |Công nghệ sau thu hoạch; Ngành dệt; Vật liệu ngành dệt; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716776. Final report of the EEC-Project TS2-CT91-O331 (DSCN): Optimal use of coastal saltponds and inland salt lakes in PR. China for the production and harvesting of artemia as aquaculture food source.- Belgium: University of Ghent, 1995.- v.; 30 cm.
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Research; Nghiên cứu; |
DDC: 639.5072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684516. RÍTUYA YAMASHITA
    New technology in grain postharvesting/ Rítuya Yamashita.- 1st.- Kyoto, Japan: FMI, 1993.- tr.; 201p..
    Tóm tắt: The book describes the development of rice taste meter, single grain moisture meter, electron spin as new measuring technologies which leads to the improvement of rice taste. The book also proposes the timeliness harvesting, drying with temperature control, separation method by grain thickness, processing method of clean white rice, quality adjusting of white rice as new processing technologies
(crops - postharvest technology; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; |
DDC: 681.7631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675976. FAO
    Water reports N.3: Water harvesting for improved agricultural production: proceedings of the FAO expert consultation/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 424p..
    ISBN: ISSN10201203
(irrigation farming; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680900. FMO
    Combine harvesting: Operating, maintaining and improving efficiency of combines/ FMO.- 4th.- Illinois: John Deere, 1991; 216p..
    ISBN: 0866912363
    Tóm tắt: This book shows - with many illustrations - how to operate, maintain, and improve the efficiecy of combine. The harvesting capacity and machine loss charts in the back and the troubleshooting charts throughout it are worth the purchase price in themselves
(agricultural machinery operatiors; ) |Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 681.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736739. The philippines recommends for mangrove production and harvesting.- Laguna: Department of environment and natural resources, 1991.- 96 p.: ill.; 24 cm.- (Philippines recommends series No.74)
    ISBN: 9712001881
    Tóm tắt: Contets: The magrove production and harvesting committee; management of natural mangrove forests; plantation development and management.
(Mangrove plants; Cây đước; ) |Cây đước; |
DDC: 583.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676251. V DE LA CRUZ
    FAO forestry paper N.87: Small scale harvesting operations of wood and non-wood forest products involving rural people/ V de la Cruz.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 77p..
    ISBN: 9251027552
(forest products; forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Lâm sản; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676260. FAO
    FAO training series N.1-5: Design manual on basic wood harvesting technology: 5 cuốn đóng bộ/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989
(forests and forestry; ) |Khuyến nông học; Lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667106. Upland rice: Technology for mechanic systems before harvesting.- Japan, 1989.- 19 p.: ill.; 24 cm.
(Rice; Upland; Lúa; Vùng cao; ) |Cơ khí nông nghiệp; Processing; Machinery; Rice; Xử lý; Máy; Lúa; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670459. Photosynthesis III: Photosynthetic membranes and light harvesting systems/ Edited by L.A. Staehelin and C.J. Arntzen.- Berlin: Springer-Verlag, 1986.- xxviii, 802 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 3540161406
    Tóm tắt: Photosynthetic Membranes and Light-Harvesting Systems (this volume). As we approached the organization of the current volume, we chose a set of topics for coverage that would complement the earlier volumes, as well as provide updates of areas that have seen major advances in recent years.
(Photosynthesis; Quang hợp; ) |Sinh lý thực vật; | [Vai trò: Arntzen, Charles J.; Staehelin, L. Andrew; ]
DDC: 572.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684805. FMO
    Combine harvesting/ FMO.- 1st.- Illinois: John Deere, 1981; 212p..
    ISBN: 0866910174
(agricultural machinery operators; ) |Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 681.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.