Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 39 tài liệu với từ khoá histology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325702. JUNQUEIRA, L. CARLOS
    Basic histology/ L. Carlos Junqueira, José Carneiro, Robert O. Kelley.- 8th ed.: Prentice-Hall Intern., Inc., 1995.- x,488tr : minh hoạ; 27cm.- (A Lange medical book)
    T.m. trong chính văn. - Bảng tra
    ISBN: 0838505872
    Tóm tắt: Mô học bệnh lý và các phương pháp nghiên cứu; Nhân tế bào; Biểu mô; Mô nối; Mô mỡ, mô sụn, xương, mô thần kinh và hệ thần kinh, mô cơ, tế bào máu, da, hệ bài tiết, hệ sinh dục
{Mô học; bệnh lý; nghiên cứu; } |Mô học; bệnh lý; nghiên cứu; | [Vai trò: Carneiro, José; Kelley, Robert O.; ]
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722824. CHINABUT, SUPRANEE
    Histology of snakehead fish, Channa striata (Bloch, 1797)/ Supranee Chinabut, Kullaya Jumroenrattana, Chalor Limsuwan.- Thailand, [1995].- 129 p.: ill.; 28 cm.
    Sách trình bày song ngữ Thái lan - Anh ngữ
(Fishes; ; ) |Nghiên cứu mô cá; Histology; Mô học; | [Vai trò: Jumroenrattana, Kullaya; ]
DDC: 571.517 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719705. TALLITSCH, ROBERT B.
    Histology: An identification manual/ Robert B. Tallitsch, Ronald S. Guastaferri.- Philadelphia, PA.: Mosby Elsevier, 2009.- 292 p.: ill. ( some col. ); 28 cm.
    ISBN: 9780323049559
    Tóm tắt: This book contains material that is typically taugth in a first histology cource, whether at the undergraduate or graduate/professional school level. In addition, material normally found in comprehensive histology textbooks is not repeated here. Detailed descriptions of function, ultrastructure, or current reseach findings are therefore not included.
(Cell biology monographs; Histology; Mô học; Nghiên cứu về tế bào học; ) |Bộ phận hô hấp; Giải phẩu mạch máu; Giải phẩu tim; Mô học và tế bào học; | [Vai trò: Guastaferri, Ronald S.; ]
DDC: 611.018 /Price: 1039000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719056. MITCHELL, BARRY S.
    Histology: An illustrated colour text/ Barry S. Mitchell, Sandra Peel.- Edinburgh: Elsevier Churchill Livingstone, 2009.- 139 p.: ill. ( some col. ); 28 cm.
    ISBN: 9780443068539
    Tóm tắt: This book brings together high-quality illustrations and a concise text focused on essential features. It is ideal for modern medial undergraduate curricula where basic sciences emphasise the principal points of relevance to the students. The book will aslo be useful for other undergraduate sciences dealing with the structure and function of animals other than humans. It will be valuable to those requiring knowledge of histology at postgraduate level (in medicine or science). It should also show the potential for using histology to advance research into the structure and function of the body.
(Cell biology monographs; Nghiên cứu tế bào sinh học; ) |Giải phẫu học tế bào; Sinh học mô; | [Vai trò: Peel, Sandra; ]
DDC: 611.018 /Price: 816000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731145. TELSER, ALVIN G.
    Elsevier's integrated histology/ Alvin G. Telser, John K. Young and Kate M. Baldwin.- 1st.- Philadelphia, PA: Mosby Elsevier, 2007.- xi, 436 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 978323033886
(Histology; ) |Mô học; |
DDC: 611.018 /Price: 371000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717738. EURELL, JO ANN
    Dellmann's textbook of veterinary histology/ Jo Ann Eurell, Brian L. Frappier.- Ames, Iowa: Blackwell Publishing, 2006.- xi, 405 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780781741484
    Tóm tắt: The Sixth Edition focuses on the most current knowledge of cell, tissue and organ structure and function. All information has been fully revised and updated by the authors, both experts in their fields. Written with first year veterinary students in mind, it is also an important resource for veterinarians, graduate students, and others who require information on animal tissue structure and function.
(Anatomy, veterinary; Histology; Giải phẫu Thú y; Mô học; ) |Giải phẫu học; Mô học; Thú y; | [Vai trò: Frappier, Brian L.; ]
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730346. BATH-BALOGH, MARY
    Dental embryology, histology, and anatomy: Illustrated/ Mary Bath-Balogh, Margaret J. Fehrenbach.- 2nd.- St. Louis ( Missouri ): Elsevier Saunders, 2006.- xi, 403 p.: ill., photos (some col.); 28 cm.
    ISBN: 1416024999
    Tóm tắt: This book offers concise and comprehensive coverage of orofacial embryology, oral histology, and dental anatomy.
(Dentistry; ) |Nha khoa; | [Vai trò: Fehrenbach, Margaret J.; ]
DDC: 617.6 /Price: 53.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716566. Wheater’s functional histology: a text and colour atlas/ Barbara Young ... [et al.] ; drawings by Philip J. Deakin.- 5th ed..- [Edinburgh?]: Churchill Livingstone/Elsevier, 2006.- x, 437 p.: col. ill.; 30 cm.
    ISBN: 9780443068508
    Tóm tắt: Throughout the book improved light and electron micrographs and included a key of the labelling in each double page spread so that the reader can quickly identify the labelled structures,...
(Histology; Histology; ) |Mô học; Atlases.; | [Vai trò: Lowe, James S.; Young, Barbara; ]
DDC: 611.018 /Price: 65.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662568. JUNQUEIRA, LUIZ CARLOS
    Basic histology text & atlas/ Luiz Carlos Junqueira, José Carneiro.- 11th ed..- New York: MGraw-Hill, 2005.- 502 p.; 30 cm.
    ISBN: 0071118888
(Histology; ) |Mô học; | [Vai trò: Carneiro, José; ]
DDC: 611.018 /Price: 849300 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658223. JUINQUERA, LUIZ CARLOS
    Basic histology: Texts and atlas/ Luiz Carlos Juinquera and José Carneirro.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2003.- 513 p.; 27 cm.
    ISBN: 0071413650
(Histology; ) |Mô học; | [Vai trò: Carneirro, José; ]
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699240. BERMAN, IRWIN
    Color atlas of basic histology/ Irwin Berman.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2003.- 376 p.; 30 cm.
    ISBN: 0071402888
(Histology; ) |Mô học; |
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658156. GARTNER, LESLIE P.
    Color textbook of histology/ Leslie P Gartner and James L. Hiatt.- 2nd.- Philadelphia, Pennsylvania: W. B. Saunders Company, 2001.- 577p.: ill. (some col.); 26cm.
    ISBN: 0721688063
(Histology; ) |Mô học; Atlases; |
DDC: 611.018 /Price: 50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735371. GARTBER, LESLIE P.
    Color atlas of histology/ Leslie P. Gartner, James L. Hiatt.- 3rd ed..- Baltimore: Lippincott Williams & Wilkins, 2000.- xv, 444 p.: col.ill.; 26 cm..
    Includes index.
    ISBN: 0781725852,9780781725859
    Tóm tắt: This edition has been a leader in orienting students to the structure and function of tissues and organs at the cellular level. It includes all of the images from the atlas.
(Histology; Mô học; ) |Atlas; Mô học; Atlases.; Atlas; | [Vai trò: Hiatt, James L.; ]
DDC: 611.0180222 /Price: 99.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689335. VICTOR P. EROSCHENKO
    di Fiore's atlas of histology with functional correlations/ Victor P. EroschenKo.- 9th.- Philadelphia, PE.: Lippincott Williams and Wilkins, 2000.- 363
    ISBN: 078172676X
(histology; ) |Mô học; atlases; |
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709161. DOUGLAS F. PAULSEN
    Histology and cell biology: Examination and board review/ Douglas F. Paulsen.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2000; 376p.
    ISBN: 0071182764
(cell biology; histology; ) |Mô học; Tế bào học; W.B; |
DDC: 571.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732138. Wheater's functional histology: A text and colour atlas/ Barbara Young ... [et al.] ; Drawings by Philip J. Deakin.- New York: Churchill Livingstone, 2000.- 413 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 0443056129
    Tóm tắt: Contents: The cell; Cell structure and function; Cell cycle and replication; Basic tissue types; Supporting/connetive tissues; Epithelial tissues...
(Histology; Tổ chức học; ) |Tập bản đồ; Tổ chức học; Atlases; Tập bản đồ; | [Vai trò: Deakin, Philip J.; Young, Barbara; ]
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660403. JUINQUERA, LUIZ CARLOSS
    Basic histology/ Luiz carloss Juinquera, José Carneirro and Robert O. Kelley.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 1998.- 494 p.; cm.
    ISBN: 0838505902
(Histology; ) |Mô học; | [Vai trò: Carneirro, José; Kelley, Robert O.; ]
DDC: 611.018 /Price: 482500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694454. BERMAN, IRWIN
    Color atlas of basic histology/ Irwin Berman.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1998.- 356 p.; cm.
    ISBN: 0838514359
(Histology; ) |Mô học; |
DDC: 611.018 /Price: 965000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739717. An atlas of fish histology: Normal and pathological features/ Edited by Fumio Takashima, Takashi Hibiya.- Second edition.- Tokyo: Kodansha Ltd, 1995.- 195 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: This atlas is designed for use by students and researchers, biologists, ichthyologists, fish farmers, veterinarians working in fisheries and, of course, by comparative histologists who want to learn more about the fish world.
(Fishes; ; ) |Mô học cá; Sinh vật học; Atlases; Histology; Bản đồ; Lịch sử; |
DDC: 571.517 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690559. ALAN STEVENS
    Histology/ Alan Stevens, James Lowe.- 1st.- London: Gower Medical Publishing, 1992; 378p..
    ISBN: 1563755718
(histology; ) |Mô học; | [Vai trò: James Lowe; ]
DDC: 611.018 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.