1704339. HỒ, VĂN HÒA Từ đồng âm trong tiếng Anh= Homonyms in the English language/ Hồ Văn Hòa.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2000; 469tr.. (english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; homonyms; ) |Tiếng Anh - Phát âm; Tiếng Anh thực hành; Từ đồng âm; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637021. Scholasyic dictionary of Synonyms, Antonyms, and Homonyms.- New York: Scholastic, 2001.- 220p.; 20cm. Tóm tắt: Introduces the dictionary of synonyms, antonyms and homonyms in English |Antonym; Dictionary; English; Homonym; Synonym; Tiếng Anh; Từ trái nghĩa; Từ điển; Từ đồng nghĩa; Từ đồng âm; | /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |