Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 18 tài liệu với từ khoá human nutrition

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997003. STEPHENSON, TAMMY J.
    Human nutrition: Science for healthy living/ Tammy J. Stephenson.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxvi, 661 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A109. -Ind.: p. I1-I21
    ISBN: 9780073402529
(Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) [Vai trò: Schiff, Wendy J.; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272012. Vitamin and mineral requirement in human nutrition.- 2nd ed.- Geneva: WHO, 2004.- XIX, 341p.; 26cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 9241546123
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm, định nghĩa & các phương pháp xác định nhu cầu dinh dưỡng của con người. Các khuyến cáo về vitamin & khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Vai trò của từng loại chất vi lượng đối với từng thành phần chia theo giới tính, lứa tuổi
(Dinh dưỡng; Khoáng chất; Vitamin; )
DDC: 612.399 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1288174. Trace elements in human nutrition and health.- Geneva: WHO, 1996.- 343tr; 26cm.
    Bảng tra
    ISBN: 9241561734
    Tóm tắt: Các nhu cầu về chất; Các chất cơ bản: Kẽm, i-ốt, se-len, kim loại molup, đồng, crôm
{Sức khoẻ; con người; dinh dưỡng; nhu cầu; } |Sức khoẻ; con người; dinh dưỡng; nhu cầu; |
DDC: 613 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710099. ESSENTIALS OF HUMAN NUTRITION
    Essentials of human nutrition/ Essentials of human nutrition; Biên tập, hiệu đính: A. Stewart Truswell, JIM MANN.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000; 637p.
    ISBN: 0192625762
(human physiology; ) |Dinh dưỡng người; Sinh lý học người; W.B; | [Vai trò: A. Stewart Truswell; JIM MANN; ]
DDC: 612.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729896. BROOKER, J. D.
    Tannins in livestock and human nutrition: Proceedings of an international workshop, adelaide, Australian, May 31 - June 2, 1999/ J. D. Brooker.- 1st.- Canberra: Australian center for international agricultural research, 1999.- 171 p.; 28 cm.
(Livestock; Livestock; Dinh dưỡng vật nuôi; ) |Dinh dưỡng vật nuôi; Feeds and feeding; Nutrition; |
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688850. FAO
    FAO food and nutrition paper N66: Carbohydrates in human nutrition/ FAO,OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 140p..
    ISBN: 9251041148
(food industry and trade; ) |Dinh dưỡng học; Dinh dưỡng người; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653610. MICHAEL C LATHAM
    FAO food and nutrition series N.29: Human nutrition in the developing world/ Michael C Latham, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 499p..
    ISBN: 925103818X
    Tóm tắt: This book provides sound science-based information on food, nutrients, the cause of malnutrition, nutrition disorders and their prevention. The information can be used by workers in the field and disseminated to assit the public in marking informed food choices and appropriate decisions about diet. The publication will be especially useful for those working rural populations.
(developing counties; food supply; human nutrition; ) |Cung cấp lương thực; Các nước đang phát triển; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647555. FAO
    FAO food and nutrition series N.27: Sorghum and millets in human nutrition/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 184p..
    ISBN: 9251033811
(food supply; ) |Cao lương; Cung cấp lương thực; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676896. FAO
    FAO food and nutrition paper N.57: Fats and oils in human nutrition: report of a joint expert consultation/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 147p..
    ISBN: 9251036217
(food industry and trade; ) |Dinh dưỡng người; Dầu mà ăn; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676707. B O JULIANO
    FAO food and nutrition series N.26: Rice in human nutrition/ B O Juliano, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 162p..
    ISBN: 9251031495
(human nutrition; rice; ) |Cây lương thực; Gạo ( dinh dưàng ); Lúa gạo; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678750. Rice in human nutrition.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 161p..
    ISBN: 9251031495
(food; rice; ) |Gạo ( dinh dưàng ); Lương thực; |
DDC: 641.3318 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676948. FAO
    FAO food and nutrition series N.24: Roots, tubers, plantains and bananas in human nutrition/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 182p..
    ISBN: 9251028620
(bananas; human nutrition; roots; tubers; ) |Cây chuối; Cây lấy củ; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690459. Animal products in human nutrition.- 1st.- New York: Academic Press, 1982; 545p..
    ISBN: 0120863804
(nutrition; ) |Dinh dưàng; |
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216557. Tannins in livestock and human nutrition: Proceedings of an international workshop, Adelaide, Australia, May 31-June 2, 1999/ P. G. Waterman, B. W. Norton, D. J. Farrell... ; Ed.: J. D. Brooker.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2000.- vii, 171 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings)
    Bibliogr. at the end of the researchs
    ISBN: 1863202765?
(Dinh dưỡng; Trồng trọt; ) {Chất Ta nanh; } |Chất Ta nanh; | [Vai trò: Barry, T. N.; Brooker, J. D.; Farrell, D. J.; Maldonado, R. A. Perez; Norton, B. W.; Waterman, P. G.; ]
DDC: 633.87 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224237. Encyclopedia of human nutrition. Vol.1/ Ed.: Michele Sadler (chief ed.), J. J. Strain, Benjamin Caballero.- San Diego...: Academic Press, 1999.- 616 p.: ill.; 30 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 0122266951
(Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Caballero, Benjamin; Sadler, Michele J.; Strain, J. J.; ]
DDC: 612.303 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224239. Encyclopedia of human nutrition. Vol.2/ Ed.: Michele Sadler (chief ed.), J. J. Strain, Benjamin Caballero.- San Diego...: Academic Press, 1999.- xlix, p.: 617-1289: ill.; 30 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 0122266951
(Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Caballero, Benjamin; Sadler, Michele J.; Strain, J. J.; ]
DDC: 612.303 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224241. Encyclopedia of human nutrition. Vol.3/ Ed.: Michele Sadler (chief ed.), J. J. Strain, Benjamin Caballero.- San Diego...: Academic Press, 1999.- xlix, p.: 1290-1973: ill.; 30 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 0122266943
(Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Caballero, Benjamin; Sadler, Michele J.; Strain, J. J.; ]
DDC: 612.303 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329510. GUTBRIE, HELEN A.
    Human nutrition/ H.A. Gutbrie, M.F. Picciano: WCB / The McGraw - Hill, 1995.- xviii,700tr: m.hoạ; 29cm.
    Thư mục trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên xứu đặc điểm thể chất của người. Phân tích nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người. Lựa chọn chế độ ăn kiêng. Phân tích vai trò,quá trình hấp thụ các chất Cácbohidrat, lipit, protein, khoáng chất, vitamin... đối với cơ thể. Giữ gìn trọng lượng cơ thể. Nhu cầu dinh dưỡng trong mỗi giai đoạn phát triển phù hợp với lứa tuổi
{Chăm sóc sức khoẻ; Chế độ ăn uống; Dinh dưỡng; Giáo trình; ừn kiêng; } |Chăm sóc sức khoẻ; Chế độ ăn uống; Dinh dưỡng; Giáo trình; ừn kiêng; | [Vai trò: Picciano, Mary Frances; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.