1639524. ISHIMATSU, ATSUSHI Lecture of general ichthyology: Advanced program/ Atsushi Ishimatsu.- Can Tho: Can Tho University, 2015.- 172 p.: ill.; 30 cm. (Ichthyology; Ngư loại học; ) |Thủy sản; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639480. SHIBUKAWA, KOICHI Lecture of practice of general ichthyology: Advanced program/ Koichi Shibukawa.- Can Tho: Can Tho University, 2015.- 138 p.: ill.; 30 cm. (Ichthyology; Ngư loại học; ) |Thủy sản; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698968. MOYLE, PETER B. Fishes: An introduction to ichthyology/ Peter B. Moyle and Joseph J. Cech.- 5th ed..- Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall, 2004.- 726 p.; 24 cm. ISBN: 0131008471 (Fishes; ) |Ngư loại học; Ichthyology; | [Vai trò: Cech, Joseph J.; ] DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730659. Ichthyology handbook/ B. G. Kapoor and Bhavna Khanna.- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xviii, 1059 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 8173194173 (Fishes; Fishes; Ichthyology; Cá; Ngư học; ) |Ngư học; Handbooks, manuals, etc.; Research; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Nghiên cứu; Sổ tay, thực hành, v... v...; Sổ tay, thực hành, v... v...; Sổ tay, thực hành, v... v...; | [Vai trò: Kapoor, B.G.; Khanna, Bhavna; ] DDC: 597 /Price: 2834000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715937. Ichthyology/ Karl F. Lagler ... [et al.] ; Illustrated by William L. Brudon.- 2nd ed..- New York: Wiley, 1977.- xv, 506 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0471511668 (Fishes; ) |Thủy sản; | [Vai trò: Brudon, William L.; Lagler, Karl F.; ] DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
913982. Báo cáo khoa học về Ngư học ở Việt Nam: Hội nghị khoa học toàn quốc về Ngư học lần thứ nhất: Proceedings of the first national conference on ichthyology in Vietnam : Hà Nội 14/6/2019/ Tạ Thị Bình, Nguyễn Hữu Dục, Đỗ Văn Tứ....- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019.- 301tr.: minh hoạ; 30cm. ĐTTS ghi: Hội Các ngành Sinh học Việt Nam. Hội Ngư loại học Việt Nam; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049138317 Tóm tắt: Gồm những bài viết về các lĩnh vực đa dạng sinh học cá và bảo tồn; sinh học, sinh thái học cá; nuôi trồng thuỷ sản và phát triển nguồn lợi: nghiên cứu đặc điểm dinh dưỡng cá chuối hoa ngoài tự nhiên, nghiên cứu đa dạng di truyền và cấu trúc quần thể cá chim vây vàng dựa vào trình tự gen coi, dẫn liệu bước đầu nguồn lợi cá tại các hồ ở thành phố Hà Nội... (Cá; Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Nguyễn Công Thành; Nguyễn Hữu Dục; Nguyễn Đình Vinh; Tạ Thị Bình; Đỗ Văn Tứ; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |