Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 216 tài liệu với từ khoá industries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922514. ROSS, ALEC
    Công nghiệp tương lai= The industries of the future/ Alec Ross ; Nguyễn Sinh Viện dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 418tr.; 20cm.
    ISBN: 9786041143029
    Tóm tắt: Nêu lên những mũi nhọn của công nghiệp tương lai như: robot, máy người, dữ liệu lớn, nông nghiệp chuẩn xác, kinh tế chia sẻ, bitcoin với tất cả những mặt trái và mặt phải của chúng cùng những nỗi lo lắng về tấn công mạng, robot thống trị con người và những tia hy vọng về giảm đói nghèo, cơ hội nghề nghiệp mới... Nghiên cứu địa lý của các thị trường tương lai nhằm nắm bắt các xu hướng công nghiệp để định hướng chính sách cho thành công ở từng quốc gia
(Kinh tế công nghiệp; Tác động; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Nguyễn Sinh Viện; ]
DDC: 338.064 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1184896. Regulatory governance in infrastructure industries: Assessment and measurement of Brazilian regulators/ Paulo Correa, Carlos Pereira, Bernardo Mueller, Marcus Melo.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- XII, 77p.; 28cm.- (Trends and policy options)
    ISBN: 0821366092
    Tóm tắt: Báo cáo nghiên cứu, phân tích, đánh giá tổng quan về quản lí pháp luật trong lĩnh vực công nghiệp hạ tầng ở Brazin: Ngành điện, giao thông, dầu lửa, truyền thông, nước sạch. Báo cáo đánh giá theo những khía cạnh: Tự động hóa, tiến trình xây dựng văn bản pháp lí, công cụ đánh giá hiệu quả các quyết định mang những khả năng tính toán thực thi văn bản.
(Cơ sở hạ tầng; Pháp luật; Quản lí; ) [Braxin; ] [Vai trò: Correa, Paulo; Melo, Marcus; Mueller, Bernardo; Pereira, Carlos; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học844264. LEONARD, CHRISTOPHER
    Đế chế KOCH= Kochland : Lịch sử bí ẩn của Koch Industries và sự thao túng đối với kinh tế chính trị Mỹ/ Christopher Leonard ; Phạm Hà dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 906 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786043458190
    Tóm tắt: Viết về lịch sử của đế chế Koch Industries - câu chuyện của ngành năng lượng Mỹ và qua đó phác hoạ bức chân dung của nền kinh tế mỹ kể từ thập niên 1960
(Lịch sử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Phạm Hà; ]
DDC: 338.7665530973 /Price: 499000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1126059. GREGORY, NEIL
    New industries from new place: The emergence of the software and hardward industries in China and India/ Neil Gregory, Stanley Nollen, Stoyan Tenev.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- xvii, 255 p.: fig.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780821364789
    Tóm tắt: Nghiên cứu và giới thiệu về sự phát triển của các ngành công nghiệp phần cứng máy vi tính ở Trung Quốc và Ấn Độ. Giới thiệu về tốc độ phát triển, vấn đề quản lí và hiệu quả của các ngành công nghiệp này ở Trung Quốc và Ấn Độ
(Công nghiệp tin học; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; ) [Trung Quốc; Ấn Độ; ] [Vai trò: Nollen, Stanley; Tenev, Stoyan; ]
DDC: 338.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177101. World investment report 2007: Transnational corporations, extractive industries and development.- Geneva: United Nations, 2007.- xxviii, 294 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9789211127188
    Tóm tắt: Giới thiệu báo cáo đầu tư thế giới năm 2007: Xu hướng toàn cầu và các khu vực trong việc duy trì và phát triển của dòng vốn FDI. Những nét đặc trưng của các ngành công nghiệp hấp dẫn. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong các ngành công nghiệp hấp dẫn. Tác động của FDI đối với nước chủ nhà và thchs thức của các chính sách đầu tư.
(Công nghiệp; Công ti xuyên quốc gia; Kinh tế; Đầu tư; ) [Thế giới; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1226334. LIEBENTHAL, ANDRÉS
    Extractive industries and sustainable development: An evaluation of World Bank group experience/ Andrés Liebenthal, Roland Michelitsch, Ethel Tarazona.- Washington, DC: The World Bank..., 2005.- XIII, 236p.; 28cm.
    Head of the book: World Bank operations evaluation department, IFC operations evaluation group, MIGA operations evaluation unit
    ISBN: 0821357107
    Tóm tắt: Vai trò của nhóm Ngân Hàng Thế giới trong nền công nghiệp khai khoáng. Phân tích những vấn đề từ lợi ích kinh tế cho đến sự duy trì phát triển. Nhấn mạnh thách thức quản lý và những kế hoạch phát triển nền công nghiệp này
(Khai thác; Khoáng sản; Kinh tế công nghiệp; ) [Vai trò: Michelitsch, Roland; Tarazona, Ethel; ]
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708061. Industries du verre/ Monographies de l'industrieetdu commerce en France.- Paris: A.D.P, [ 1979 ].- 211 p.; 24 cm.
(Glass manufacture; ) |Công nghệ thuỷ tinh; |
DDC: 666.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645480. Energy management and efficiency for the process industries/ Edited by Alan P. Rossiter, Beth P. Jones.- Hoboken: Wiley, 2015.- xix, 375 pages: illustrations; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781118838259
    Tóm tắt: Provides an overall approach to energy management and places the technical issues that drive energy efficiency in context
(Manufacturing processes; Quy trình sản xuất; ) |Bảo tồn năng lượng; Energy consumption; Tiêu thụ năng lượng; | [Vai trò: Jones, Beth P.; Rossiter, Alan P.; ]
DDC: 621 /Price: 1906000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645825. CROTEAU, DAVID.
    Media /society: Industries, images, and audiences/ David Croteau, William Hoynes.- Thousand Oaks: SAGE Publications, 2014.- 401 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781452268378
    Tóm tắt: The book provides a framework for understanding the relationship between media and society and helps readers develop skills for critically evaluating both conventional wisdom and their own assumptions about the social role of the media. Retaining its acclaimed sociological framework, the Fifth Edition covers new studies, includes up-to-date material about today’s rapidly changing media landscape, and significantly expands discussions of the “new media” world, including digitization, the Internet, the spread of mobile media devices, the role of user-generated content, the potential social impact of new media on society, and new media’s effect on traditional media outlets
(Mass media; Mass media; Phương tiện truyền thông đại chúng; Phương tiện truyền thông đại chúng; ) |Phương tiện truyền thông; Political aspects; Social aspects; Khía cạnh chính trị; Khía cạnh xã hội; United States.; United States.; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Hoynes, William; ]
DDC: 302.23 /Price: 1600000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638768. BAHADORI, ALIREZA.
    Waste management in the chemical and petroleum industries/ Alireza Bahadori, School of Environment, Science and Engineering, Southern Cross University, Australia..- Chichester, West Sussex, United Kingdom: Wiley, 2014.- xviii, 325 pages: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (pages 307-322) and index.
    ISBN: 9781118731758
    Tóm tắt: Covering the essentials of treatment, recovery and disposal of waste, as well as the requirements for process design and engineering of equipment and facilities in the chemical and petroleum industries, this book includes chapters on: Wastewater Treatment; Physical Unit Operations; Chemical Treatment; Biological Treatment; and more.
(Chemical industry; Petroleum industry and trade; Ngành công nghiệp và thương mại dầu mỏ; ) |Waste disposal; Waste disposal.; Xử lý chất thải; |
DDC: 628.51 /Price: 3274000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667778. KING, PETER L.
    Lean for the process industries: Dealing with complexity/ Peter L. King.- Boca Raton: CRC Press, 2009.- xxiii, 333 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781420078510
    Tóm tắt: "Lean for the Process Industries Dealing with Complexity": Covers each of the eight wastes commonly described in Lean literature, looking at how they manifest themselves in process operations; Explains how to adapt value stream mapping for process operations; Shows how to identify the root causes of bottlenecks, and systemically eliminate them; Provides process-oriented modifications that will enhance the usefulness of Cellular Manufacturing, Heijunka Production Leveling, and Pull Replenishment Systems; Discusses the role of process operations management in a Lean strategy.
(Manufacturing processes; Process control; ) |Quản trị công ty; Quản trị sản xuất; |
DDC: 658.5 /Price: 837000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733496. Encyclopedia of products & industries--manufacturing. Vol.I: A-L/ Patricia J. Bungert, Arsen J. Darnay, editors.- New York: Thomson Gale, 2008.- xxiii, 1165 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9781414429847(vol.1hardcover)
(Manufactures; Manufacturing industries; Ngành chế tạo; Công nghiệp chế tạo; ) |Sản xuất; Encyclopedias; Encyclopedias; Bách khoa thư; Bách khoa thư; | [Vai trò: Bungert, Patricia J.; Darnay, Arsen; ]
DDC: 338.003 /Price: 288.78 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733851. ARVANITOYANNIS, S IOANNIS
    Waste management for the food industries/ Ioannis Arvanitoyannis.- Boston, MA: Academic Press, 2008.- xxiv, 1071 p.: ill. charts; 26 cm..
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780123736543
    Tóm tắt: The book investigates the situation in an effort to help combat already acute problems. The current state of environmental management systems is described, offering comparisons of global legislation rarely found in other resources. An extensive review of commercial equipment, including advantages and disadvantages per employed waste management technique, offers a unique perspective for any academic, student, professional, and/or consultant in the food, agriculture and environmental industries.
(Food industry and trade; Refuse and refuse disposal; Chất thải và việc loại bỏ chất thải; Ngành thực phẩm; ) |Bảo vệ môi trường; Quản lý chất thải; Xử lý chất thải thực phẩm; Waste disposal; loại bỏ chất thải; |
DDC: 664.00286 /Price: 2430000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716048. Waste treatment in the process industries/ Lawrence K. Wang ... [et al.].- Boca Raton: Taylor & Francis, 2006.- 638 p.; 24 cm.
    ISBN: 084937233X
(Factory and trade waste; Hazardous wastes; Industries; Manufacturing processes; ) |Công nghiệp; Môi trường công nghiệp; Management; Management; Environmental aspects; Environmental aspects; | [Vai trò: Wang, Lawrence K.; ]
DDC: 628.4 /Price: 2175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667295. BHATTACHARYYA, KRISHNA G.
    Catalysis in petroleum and petrochemical industries/ Krishna G. Bhattacharyya, Anup K. Talukdar.- New Delhi: Narosa Publishing House, 2005.- 272 p.; 24 cm.
    ISBN: 8173195765
(Catalysis; Petroleum chemicals; )
DDC: 665.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719452. Unasylva: An international journal of forestry and forest industries. Vol.56: Forest, climate and Kyoto.- Rome: FAO, 2005.- 59 p.; 30 cm.
(Forest products; Forests and forestry; ) |Lâm nghiệp Kyoto; |
DDC: 634.905 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711327. FATHI, HABASHI
    Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim: Pollution problems in the mineral and metallurgical industries/ Fathi Habashi ; Lê Xuân Khuôn dịch giả.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 119 tr.: minh họa, hình vẽ, hình chụp; 24 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách phục vụ cho những nhà nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác mỏ và luyện kim, hai ngành công nghiệp quan trọng tồn tại ở Việt Nam. Cuốn sách sẽ giúp ích cho việc tìm ra nguyên nhân gây ra ô nhiễm, từ đó, có các giải pháp phòng ngừa, hạn chế và hướng tới sản xuất an toàn.
(Environment; Metallurgical industries; Mineral industries; Công nghiệp luyện kim; Môi trường; ) |Công nghiệp mỏ; Luyện kim; Môi trường; Pollution; Ô nhiễm; | [Vai trò: Lê Xuân Khuôn; ]
DDC: 363.73 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725706. RICART-COSTA, JOAN E.
    Sources of information value: Strategic framing and the transformation of the information industries/ Joan E. Ricart-Costa, Brian Subirana, Josep Valor-Sabatier.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xxii, 181 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 175-176) and index
    ISBN: 1403912335
    Tóm tắt: This book provides a conceptual framework to understand and analyze the decline of the telecommunications industry and the rise of information industries. This includes information distribution, banking, advertising, computing, etc. and will use a value-based perspective to show the industry shaping dynamics. The integrative framework will cover issues relevant to all information industries including network externalities, lock in and switching costs, cost structure analysis, transactions costs and infomediaries.
(Information services industry; Information technology; Telecommunication; ) |Quản trị dữ liệu; Tin học; | [Vai trò: Subirana, Brian; Valor-Sabatier, Josep; ]
DDC: 004 /Price: 542000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725698. ROBERTS, KEN
    The leisure industries/ Ken Roberts.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- ix, 230 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 215-225) and index
    ISBN: 1403904111
    Tóm tắt: The Leisure Industries is the first book to scan the entire field of leisure from the point of view of leisure providers rather than from a demand-side perspective. Arguing that each type of supplier (commercial, voluntary and public) has special capacities, the text explores the distinctive character and qualities of the main types of leisure, from the "big three" of tourism, the media and hospitality, to activities such as shopping, sport, gambling and "events." Case studies, quotes, empirical data and boxed discussion of key theories all help to structure this text and give it a reader-friendly feel.
(Leisure industry; ) |Trình diễn lưu động; |
DDC: 790.1 /Price: 1103000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726209. SHY, OZ
    The economics of network industries/ Oz Shy.- Cambridge, U.K: Cambridge University Press, 2001.- xiii, 315 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0521805007
    Tóm tắt: This book introduces upper-level undergraduates, graduate students, and researchers to the latest developments in network economics, one of the fastest-growing fields in all industrial organization. Network industries include the Internet, e-mail, telephony, computer hardware and software, music and video players, and service operations in the banking, legal, and airlines industries among many others. The work offers an overview of the subject matter as well as investigations about specific industries.Virtually no calculus is used in the text, and each chapter ends with a series of exercises and selected references. The text may be used for both one- and two-semester courses.
(Computer industry; Computer networks; Electronic commerce; Electronic data interchange; Công nghiệp máy tính; ) |Công nghiệp máy tính; Thương mại điện tử; |
DDC: 303.4833 /Price: 33.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.