Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá infectious diseases

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478020. Sherris medical microbiology: an introduction to infectious diseases/ Kenneth J. Ryan, C. George Ray, editors.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2004.- xiii, 979 p: ill; 29cm.
    Previous ed.: London: Prentice-Hall International, 1994
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0838585299
(Bệnh tật; Communicable diseases; Medical microbiology; Thông tri; Vi sinh học; ) [Vai trò: Ray, C. George; Ryan, Kenneth J.; Sherris, John C.; ]
DDC: 616.9 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607015. NGUYỄN, ĐỨC HIỀN
    Bệnh truyền nhiễm trên heo: Infectious diseases of swine/ Nguyễn Đức Hiền, Bùi Xuân Mến.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2021.- 496tr.: minh hoạ; 29cm.
    ISBN: 9786049655739
|Bệnh truyền nhiễm; Heo; Kỹ thuật; Phòng bệnh; | [Vai trò: Bùi Xuân Mến; ]
DDC: 636.4 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715411. Sherris medical microbiology: An introdcution to infectious diseases/ Edited by Kenneth James Ryan and C. George Ray.- 4th ed..- New York, NY: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 979 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780838585290
    Tóm tắt: This is a very useful resource for students of basic medical science to use to help in synthesizing material with clinical information. The basic knowledge of bacteria, viruses, etc., should stimulate the intellectual curiosity of students to apply their knowledge in the clinical arena. The updated edition is certainly justified.
(Communicable diseases; Medical microbiology; ) |Bệnh truyền nhiễm; Vi sinh vật y học; | [Vai trò: Ray, C. George; Ryan, Kenneth James; Sherris, John C.; ]
DDC: 616.01 /Price: 72.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720966. Adaptive dynamics of infectious diseases: in pursuit of virulence management/ edited by Ulf Dieckmann ... [et al.]..- New York: Cambridge University Press, 2002.- xviii, 532 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 465-514) and index
    ISBN: 9780521781657
    Tóm tắt: This monograph takes stock of our current knowledge on the evolutionary ecology of infectious diseases, and sets out the goals for the management of virulent pathogens. Throughout the text, the fundamental concepts and techniques underlying the models are carefully explained in a unique series of integrated boxes
(Communicable Diseases; Drug Resistance, Microbial; Drug resistance in microorganisms; Microbial ecology; Microbial mutation; ) |Bệnh do vi khuẩn; Bệnh do đột biến; Vi khuẩn kháng thuốc; Vi sinh học y học; Evolution; | [Vai trò: Dieckmann, Ulf; ]
DDC: 616.9 /Price: 180 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709610. PAUL D HOEPRICH
    Infectious diseases: A treatise of infectious processes/ Paul D Hoeprich, Allan R Ronald, M Colin Jordan.- 5th.- New York: J. B. Lippincott, 1999; 1532p..
    ISBN: 0397512961
(communicable diseases; infection; ) |Bệnh truyền nhiễm; | [Vai trò: Allan R Ronald; M Colin Jordan; ]
DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729944. CONTE, JOHN E.
    Manual of antibiotics and infectious diseases/ John E. Conte, Jr., Steven L. Barriere.- 6th.- Philadelphia: Lea & Febiger, 1998.- xvi, 392 p. : ill.; 20 cm.
(Antibiotics; Antibiotics; Communicable Diseases; Communicable diseases; ) |Thuốc kháng sinh; Handbooks; Handbooks, manuals, etc.; Drug therapy; Handbooks; Chemotherapy; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Barriere, Steven L.; ]
DDC: 651.329 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679363. PAUL D HOEPRICH
    Infectious diseases: A treatise of infectious processes/ Paul D Hoeprich, Allan R Ronald, M Colin Jordan.- 5th.- New York: J. B. Lippincott, 1994; 1532p..
    ISBN: 0397512961
(communicable diseases; infection; ) |Bệnh truyền nhiễm; | [Vai trò: Allan R Ronald; M Colin Jordan; ]
DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679396. SAUL KRUGMAN
    Infectious diseases of children/ Saul Krugman, Anne A Gershon, Catherine M Wilfert, Samuel L Katz.- 9th.- Baltimore: Mosby, 1992; 688p..
    ISBN: 0801657547
(communicable diseases in children; ) |Nhi khoa; | [Vai trò: Anne A Gershon; Catherine M Wilfert; Samuel L Katz; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686496. EDWARD H KASS
    A history of the infectious diseases society of America/ Edward H Kass, Katherine Murphey Hayes.- 1st.- Illinois: The Univ. of Chicago, 1988; 159p..
(infectious diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; | [Vai trò: Katherine Murphey Hayes; ]
DDC: 614.073 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683507. Infectious diseases immunizations; P1: Roche handbook of differental diagnosi.- New Jersey: ROCHE, 1987
(communicable diseases; immunity; ) |Dịch tễ học; |
DDC: 614.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683729. Infectious diseases immunizations; P2: Roche handbook of differential diagnosis.- New Jersey: ROCHE, 1986
(communicable diseases; immunity; ) |Dịch tễ học; |
DDC: 614.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708146. Mechanisms of infectious diseases 1986-87.- 1st.- Wisconsin - Madison: Health Sciences, 1986; 330p..
(infectious diseases; medical microbiology; ) |Bệnh nhiễm trùng; Vi sinh vật học; |
DDC: 616.9072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708152. RICHARD L SWEET
    Infectious diseases of the female; T1: General tract/ Richard L Sweet, Ronald S Gibbs.- 1st.- Baltimore: Williams and Wilkins, 1985; 126 p..
(gynecology; ) |Bệnh phụ khoa; | [Vai trò: Ronald S Gibbs; ]
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648753. RICHARD L SWEET
    Infectious diseases of the female; T2: General tract/ Richard L Sweet, Ronald S Gibbs.- 1st.- Baltimore: Williams and Wilkins, 1985; 268p..
    ISBN: 0683080388
(gynecology; ) |Bệnh phụ khoa; | [Vai trò: Ronald S Gibbs; ]
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648755. RICHARD L SWEET
    Infectious diseases of the female; T3: Genitial tract/ Richard L Sweet, Ronald S Gibbs.- 1st.- Baltimore: Williams and Wilkins, 1985; 379p..
    ISBN: 0683080385
(gynecology; ) |Bệnh phụ khoa; | [Vai trò: Ronald S Gibbs; ]
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687587. ABRAHAM I BRAUDE
    Medical microbiology and infectious diseases/ Abraham I Braude.- 1st.- Philadelphia: W. B. Saunders, 1981; 1935p..
    ISBN: 0721619193
(infectious diseases; medical microbiology; ) |Bệnh nhiễm trùng; Vi sinh vật học; |
DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683833. Principles and practice of infectious diseases.- 1st.- New York: John Wiley and Sons, 1979; 2358p..
    ISBN: 0471034894
(commnicable diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; |
DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học851884. NGUYỄN ĐỨC HIỀN
    Bệnh truyền nhiễm trên heo= Infectious diseases of swine/ Nguyễn Đức Hiền (ch.b.), Bùi Xuân Mến, Nguyễn Ngọc Phú Vinh.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2022.- 496 tr.: minh hoạ; 26 cm.
    Thư mục: tr. 443-496
    ISBN: 9786049655739
    Tóm tắt: Giới thiệu 15 bệnh do virus gây ra như dịch tử heo, dịch tả heo châu Phi, lở mồm long móng... 17 bệnh do vi khuẩn gây ra như tụ huyết trùng, phó thương hàn, viêm phổi, màng phổi...; hướng dẫn một số kỹ thuật cơ bản trong công tác thú y như lý thuật tiêm truyền, kiểm tra sức khoẻ đàn heo, mổ khám chẩn đoán bệnh...
(Bệnh truyền nhiễm; Lợn; ) [Vai trò: Bùi Xuân Mến; Nguyễn Ngọc Phú Vinh; ]
DDC: 636.408969 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856131. NGUYỄN ĐỨC HIỀN
    Vi rút vi khuẩn gây bệnh trên gia cầm thuỷ cầm= Viral, bacterial infectious diseases of poultry and waterfowl/ Nguyễn Đức Hiền.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2022.- 950 tr.: ảnh màu, bảng; 24 cm.
    Thư mục: tr. 818-950
    ISBN: 9786049659577
    Tóm tắt: Trình bày phương pháp phòng chống 13 nhóm virus gây bệnh trong chăn nuôi gia cầm như herpesvirus, coronavirus, parvovirus...; 15 nhóm vi khuẩn gây bệnh như pasteurella, riemerella, clostridium... Hướng dẫn một số kỹ thuật cơ bản trong việc mổ khám để chẩn đoán bệnh tích trên gà và vịt
(Chăn nuôi; Gia cầm; Gây bệnh; Thuỷ cầm; Vi khuẩn; )
DDC: 636.5089691 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845527. LIN DA-LI
    Virus không cố ý! Câu chuyện về virus, vi khuẩn và COVID-19= The innocent virus: The nuts and bolts of infectious diseases : Dành cho lứa tuổi 9+/ Lin Da-Li ; Minh hoạ: Tamako ; Mi Ga In dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 102 tr.: tranh màu; 21 cm.
    Tên sách tiếng Trung: 病毒不是故意的?! - 認識傳染病大小事
    ISBN: 9786042273916
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về các loại vi khuẩn, virus từng tồn tại trong lịch sử, cơ chế vận hành và ứng phó của hệ miễn dịch cơ thể khi bị vi khuẩn, virus tấn công. Tìm hiểu về đại dịch Covid-19 - bệnh do virus corona chủng mới (SARS-CoV-2) gây ra: Mầm bệnh, cách thức virus tấn công cơ thể người, các biện pháp đối phó với dịch bệnh và cuộc sống theo "bình thường mới"...
(Virut học; ) {COVID 19; } |COVID 19; | [Vai trò: Tamako; Mi Ga In; ]
DDC: 616.2 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.