1732877. COVER, T. M. Elements of information theory/ Thomas M. Cover, Joy A. Thomas.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xxiii, 748 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 689-721) and index ISBN: 9780471241959 Tóm tắt: Suitable for use in advanced undergraduate and graduate courses in electrical engineering, statistics, and telecommunications, this textbook covers the basics of information theory. Topics include (for example) entropy, data compression, channel capacity, rate distortion, network information theory, and hypothesis testing. The second edition features new material on source coding, portfolio theory, and feedback capacity, as well as 200 new problems. (Information theory; ) |Lý thuyết thông tin; | [Vai trò: Thomas, Joy A.; ] DDC: 003.54 /Price: 57.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725049. KLIR, GEORGE J. Uncertainty and information: Foundations of generalized information theory/ George J. Klir.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xvii, 499 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 458-486) and indexes ISBN: 9780471748670 Tóm tắt: Uncertainty and Information: Foundations of Generalized Information Theory contains comprehensive and up-to-date coverage of results that have emerged from a research program begun by the author in the early 1990s under the name "generalized information theory" (GIT). This ongoing research program aims to develop a formal mathematical treatment of the interrelated concepts of uncertainty and information in all their varieties. In GIT, as in classical information theory, uncertainty (predictive, retrodictive, diagnostic, prescriptive, and the like) is viewed as a manifestation of information deficiency, while information is viewed as anything capable of reducing the uncertainty. A broad conceptual framework for GIT is obtained by expanding the formalized language of classical set theory to include more expressive formalized languages based on fuzzy sets of various types, and by expanding classical theory of additive measures to include more expressive non-additive measures of various types. (Uncertainty (Information theory); Bất định (Lý thuyết thông tin); ) |Hệ thống mờ; | DDC: 003.54 /Price: 105.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739979. GOLDMAN, STANFORD Information theory/ Stanford Goldman.- Mineola, N.Y.: Dover Publications, 2005.- xiii, 385 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: This book introduce information theory of discrete systems, some properties of continuous signals. Ergodic ensembles and random noise. The entropy of continuous distributions... (Information theory; Lý thuyết thông tin; ) |Thông tin; | DDC: 003.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692395. MACKAY, DAVID J. C. Information theory inference and learning algorithms/ David J. C. Mackay.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2003.- xii, 628p.; 26cm. ISBN: 0521642981 (computer algorithms; information theory; ) |Lý thuyết thông tin; Thuật toán máy tính; | DDC: 005.12028 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692115. DARREL HANKERSON Introduction to information theory and data compression/ Darrel Hankerson, Greg A. Harris and Peter Dexter Johnson.- Boca Raton, FL: Chapman and Hall/CRC, 2003.- 366; cm.- (Discrete mathematics and its applications) ISBN: 1584883138 (data compression ( computer science ); information theory; ) |Dữ liệu nén; Lý thuyết thông tin; Quản trị CSDL; | DDC: 005.746 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692545. RAYMOND W. YEUNG A First course in information theory/ Raymond W. Yeung.- New York, NY: Kluwer Academic, 2002.- 412tr.; cm.- (Information technology: Transmission, processing, and storage) ISBN: 0306467917 (electronic data processing; infomation science; information resources management; information storage and retrieval systems; information technology; ) |Công nghệ thông tin; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692188. ROBERTO TOGNERI Fundamentals of information theory and coding design/ Roberto Togneri and Christopher J. S. deSilva.- Boca Raton, FL: Chapman and Hall/CRC, 2002.- 385; cm.- (Discrete mathematics and its applications) ISBN: 1584883103 (coding theory; information theory; ) |Lý thuyết mã; Lý thuyết thông tin; | DDC: 003.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655539. RANJAN BOSE Information theory: Coding and cryptography/ Ranjan Bose.- New Delhi, India: Tata McGraw-Hill, 2002.- 277; cm. ISBN: 0070482977 (coding theory; cryptography; information theory; ) |Bảo mật thông tin; Lý thuyết thông tin; | DDC: 652.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679191. Information theory statistical decision functions random processes: Transactions of the eleventh prague conference held from August 27-31,1990: Vol.A.- 1st.- Dordrecht: Kluwer Academic, 1990; 496p.. ISBN: 0792311183 (information theory - congresses; probabilities - congresses; statistical decision - congresses; ) |Xác suất và thống kê toán; | DDC: 519.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649312. PRAGUE CONFERENCE ON INFORMATION THEORY Information theory statistical decision functions random processes: Transactions of the eleventh prague conference held from August 27-31,1990: Vol.B/ Prague Conference on Information Theory, 1990 ), Random Processes ( 11th, Statistical Decision Function.- 1st.- Dordrecht: Kluwer Academic, 1990; 498p.. ISBN: 079231191 (information theory - congresses; probabilities - congresses; statistical decision - congresses; ) |Xác suất và thống kê toán; | [Vai trò: 1990 ); Random Processes ( 11th; Statistical Decision Function; ] DDC: 519.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690733. GREGORY J. CHAITIN Algorithmic information theory/ Gregory J. Chaitin.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1987.- 178p. ISBN: 0521343062 (algorithms; electronic digital computers; incompleteness theorems; metamathematics; ) |Lập trình máy tính điện tử; Thuật toán chương trình; programming; | DDC: 005.12028 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508966. Transactions of the fourth prague conference on information theory, statistical decision functions, random processes.- [S.l]: Academia, 1967.- 725p.; 24cm.. {Toán học; lý thuyết xác suất; thống kê toán học; } |Toán học; lý thuyết xác suất; thống kê toán học; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1365505. Transactions of the Eighth Prague Conference on information theory, statistical decision functions, random processes: Held at Prague, from August 28 to September 1, 1978. Vol.B.- Prague: Czechslovak Academy of Science, 1978.- 402tr; 24cm. Thư mục Tóm tắt: Trật tự thời gian trong chuỗi hữu hạn Markov, phép giải mạnh của trò chơi liên minh. Về mối quan hệ ưu thế ngẫu nhiên trong chương trình tương đối. Thực nghiệm thống kê tương đương, phép giải ngẫu nhiên của phương trình,,, {lý thuyết thông tin; thống kê; } |lý thuyết thông tin; thống kê; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365504. Transactions of the Eighth Prague Conference on information theory, strtistical decision functions, random processes: Held at Prague, from August 28 to September 1/1978. Vol.A.- Prague: Czechslovak Academy of science, 1978.- 387tr; 24cm. Thư mục Tóm tắt: Thảo luận một số khái niệm cơ bản trong kết luận thống kê, phép đối xứng hoán vị thu hẹp và nhóm sinh ra giả thuyết trong thống kê. Một vài ghi nhận về khả năng qua ngôn ngữ chính thức. Về giá trị thông tin trong mối liên hệ lẫn nhau của hình mẫu kinh tế... {lý thuyết thông tin; thống kê; } |lý thuyết thông tin; thống kê; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |