1072836. MOLIDOR, JOHN B. Crazy good interviewing: How acting a little crazy can get you the job/ John B. Molidor, Barbara Parus.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxi, 234 p.; 23 cm. App.: p. 215-227. - Ind.: p. 229-234 ISBN: 9781118295144 (Phỏng vấn; Tuyển dụng; Việc làm; ) [Vai trò: Parus, Barbara; ] DDC: 650.144 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1731403. EISCHEN, CLIFFORD W. Résumés cover letters, networking, and interviewing/ Clifford W. Eischen and Lynn A. Eischen.- 2nd.- Mason, OH.: Thomson South-Western, 2007.- ix, 102 p.; 28 cm. ISBN: 0324312202 (Cover letters.; Employment interviewing.; Resumes ( Employment ); Bao thư; Phỏng vấn việc làm; ) |Tìm việc làm; Xin việc; | [Vai trò: Eischen, Lynn A.; ] DDC: 650.14 /Price: 534000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722836. HINDLE, TIM Kỹ năng phỏng vấn: Interviewing skills/ Tim Hindle; Kim Phượng biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp, 2005.- 69 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu cách thức chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn, cách tiến hành một cuộc phỏng vấn và phân tích một phỏng vấn. (Employee selection; employment interviewing; ) |Kỹ năng phỏng vấn; Phỏng vấn; | [Vai trò: Kim Phượng; ] DDC: 658.3 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722373. TIM HINDLE Kỹ năng phỏng vấn = Interviewing skill/ Tim Hindle.- 1st.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp, 2005.- 69tr.; 24cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738194. HAMMOND, RICHARD T. From quarks to black holes: Interviewing the universe/ Richard T. Hammond.- Singapore: World Scientific, 2001.- xiii, 174 p.; 26 cm. ISBN: 9810246250 Tóm tắt: This title presents a series of interviews in which natural objects such as an electron, a black hole, a galaxy, and even the vacuum itself, reveal their innermost secrets - not only what they are but also how they feel. A hydrogen atom tells us about quantum mechanics and why we live in a non-deterministic world; a black hole explains curved space and naked singularities; and a uranium atom talks of its life on a meteor, its tremendous collision with Earth, and properties of radioactivity - all while grappling with its own mortality. A neutron star gives a personal account of its creation and goes on to discuss quasars and other extraordinary astronomical objects, while an iron atom describes its birth in a remote supernova explosion and its series of adventures on Earth, from its early use in wrought iron processes to its time in a human body, and then to its latest misadventures. (Physics; Vật lý; ) |Vật lý; Popular works; Công trình phổ biến; | DDC: 530 /Price: 39.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736211. GILLHAM, BILL Research interviewing/ Bill Gillham.- New York: Open University Press, 2000.- viii, 96 p.; 21 cm. ISBN: 082644797X Tóm tắt: Designed for students and practitioners within the world of research, this text covers such practical topics as: the basic techniques of intervewing, preparing an interview schedule, and using tools such as questioning, prompting and reflecting. (Interviewing; Research; Nghiên cứu; Phỏng vấn; ) |Phương pháp phỏng vấn; Phương pháp điều tra; Methodology; Phương pháp luận; | DDC: 001.433 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611286. WENDLETON, KATE Interviewing and salary negotiation: for job hunters, career changers, consultants, and freelancers/ Kate Wendleton.- Franklin Lakes, NJ: Career Press, 1999.- 178 p.; 24 cm.. ISBN: 1564144348 (Phỏng vấn xin việc; Tìm việc làm; ) DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1655589. MARGARET SCHUBERT Interviewing in social work practice: An introduction/ Margaret Schubert.- 1st.- Alexandria, Virginia: Council on Social Work Education, 1996; 118p.. (social services - addresses, essays, lectures; ) |Công tác xã hội; Giáo dục công dân; | DDC: 361.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611303. KING, JULIE ADAIR The Smart woman's guide to interviewing and salary negotiation/ Julie Adair King.- 2nd ed.- Franklin Lakes, NJ: Career Press, 1995.- 221 p.: 23 cm. Includes index. ISBN: 156414206X (Employment interviewing; Wages; Negotiation in business; Vocational guidance; Women; ) |Lương; Phụ Nữ; Việc làm; Đàm phán trong kinh doanh; | DDC: 650.14082 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1689958. Patient Interviewing: The human dimension.- 1st.- Baltimore: Williams and Wilkins, 1980; 239p.. ISBN: 0633072269 (diagnosis; medical history taking; ) |Chẩn đoán ( văn ); | DDC: 616.0751 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1061252. EISCHEN, CLIFFORD W. Résumés, cover letters, networking, and interviewing/ Clifford W. Eischen, Lynn A. Eischen.- Mason: South-Western Cengage Learning, 2013.- x, 118 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 102-109 ISBN: 9781439041437 (Phỏng vấn; Sơ yếu lí lịch; Việc làm; ) [Vai trò: Eischen, Lynn A.; ] DDC: 650.142 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172450. Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo= Interviewing for journalists/ Nguyễn Xuân Hồng dịch.- H.: Thông tấn, 2007.- 310tr.; 24cm.- (Tủ sách Nghiệp vụ báo chí) Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Interviewing for Journalists Tóm tắt: Giới thiệu những kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo bao gồm: phần cơ sở, chuẩn bị và bắt đầu, hiểu được người phỏng vấn và vấn đề cần tránh, kiểm tra và biên tập lời trích dẫn, phỏng vấn trên điện thoại, ghi chép và ghi âm.. (Kĩ năng; Nhà báo; Phỏng vấn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Hồng; ] DDC: 070.4 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311514. YESCHKE, CHARLES L. The art of investigative interviewing: A human approach to testimonial evidence/ Charles L. Yeschke.- 2nd ed.- New York,...: Butterworth-Heinemann, 2002.- xix, 244 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0750675950 Tóm tắt: Những kiến thức và thực hành dành cho những nhà điều tra, phỏng vấn tội phạm để đưa ra phương pháp phỏng vấn tội phạm hiệu quả như: Những chuẩn mực về mặt đạo đức và những phương pháp thực hành phỏng vấn, hỏi cung; Việc chuẩn bị cho tiến hành hỏi cung và các cuộc hỏi cung chung và riêng; Các chứng cớ; Quá trỉnh hỏi cung... (Phỏng vấn; Tội phạm học; Điều tra; ) DDC: 363.25 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279247. BERMAN, JEFFREY A. Competence-based employment interviewing/ Jeffrey A. Berman.- Westport: Quorum Books, 1997.- vi, 168 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 161-164. - Ind.: p. 165-168 ISBN: 9781567200508 (Phỏng vấn; Tuyển dụng lao động; ) DDC: 658.31124 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339275. PEDERSEN, PAUL B. Culture - centered counseling and interviewing skills: A practical guide/ Paul B. Pedersen, Allen Ivey: Praeger, 1993.- 209tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Tâm lý học: Hướng dẫn và cố vấn về vấn đề văn hoá, giao lưu văn hoá; phát triển các kỹ năng về văn hoá {Tâm lý học; văn hoá; } |Tâm lý học; văn hoá; | [Vai trò: Ivey, Allen; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1398066. FRASER, JOHN MUNRO Handbook of employment interviewing/ John Munro Fraser.- London: MacDonald & Evans, Ltd., 1954.- VIII,253tr; 18cm. Bảng tra Tóm tắt: Tuyển dụng người lao động; ý nghĩa, vạch kế hoạch, tập hợp các yếu tố cần thiết và thực thi; đánh giá khả năng người được tuyển chọn; tính năng động, so sánh giữa những người đến tuyển chọn, tính tinh thông nghề nghiệp; phỏng vấn có chọn lựa; quy trình phỏng vấn, phỏng vấn tư nhân, phỏng vấn ngắn, ... {Nghề nghiệp; phỏng vấn; tuyển dụng lao động; việc làm; } |Nghề nghiệp; phỏng vấn; tuyển dụng lao động; việc làm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |