Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá irrigation and drainage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659093. Capacity developmet in irrigation and drainage: Issue, challenges and the way ahead.- Rome: Food and Agriculture Oganization Of The United Nations, 2004.- 87 p.; 30c m.- (Fao Water Report 26)
    ISBN: 9251051747
(Drainage; Irrigation farming; ) |Dụng cụ nông nghiệp; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695365. Institutional reform for irrigation and drainage: Proceedings of a World Bank workshop/ edited by Fernando J. Gonzalez, Salman M.A. Salman..- Washington DC: The World Bank, 2002.- xiii, 169 p.: ill.; 28 cm.
    Selected papers and presentations discussed at a workshop held at the World Bank in Washington, D.C. on December 11, 2000.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0821351788
(Irrigation; Irrigation; ) |Quản lý người nhập cư; Quản lý nhập cư ở các nước đang phát triển; Finance; Management; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Gonzalez, Fernando J.; Salman, Salman M. A.,; ]
DDC: 333.913 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658918. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
    Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thuỷ lợi Anh - Việt= Multilingual technical dictionary on irrigation and drainage/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- H.: Xây Dựng, 2002.- 1491
(hydraulic engineering; irrigation; ) |Thuật ngữ thủy công; terminology; |
DDC: 627.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709658. HECTOR MALANO
    Guidelines for benchmarking performance in the irrigation and drainage sector/ Hector Malano.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 44p.- (International Programme for Technology and Research in Irrigation and Drainage (IPTRID), No.5)
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: Martin Burton; ]
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707582. FAO
    International Programme for Technology and Research in Irrigation and Drainage(IPTRID); N3: Smallholder irrigation technology: prospects for sub-Saharan Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 42p..
    ISBN: ISSN16076613
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704391. NICOLA LAMADDALENA
    FAO irrigation and drainage paper N59: Performance analysis of on-demand pressurized irrigation systems/ Nicola Lamaddalena, FAO, J A Sagardoy.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 132p..
    ISBN: 9151044376
(drainage; irrigation; ) |01t1; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; J A Sagardoy; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704380. L C P.M.STUYT
    FAO irrigation and drainage paper N60: Materials for subsurface land drainage systems/ L C P.M.Stuyt, FAO, J Martínez Beltrán, W Dierickx.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 183p..
    ISBN: 9151044260
(drainage; irrigation; ) |01t1; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; J Martínez Beltrán; W Dierickx; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655183. MELVYN KAY
    International programme for technology and research in irrigation and drainage; Knowledge synthesis report N.1/Oct. 2000: Treadle pumps for irrigation in Africa/ Melvyn Kay, FAO, Tom Brabben.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 58p.
    ISBN: 9251044902
    Tóm tắt: Tài liệu mô tả cấu tạo và cách sử dụng các loại bơm tay dùng để bơm nước từ các giếng khoan để tưới cây và sử dụng hàng ngày.
(irrigation and drainage; treadle pumps; ) |Bơm tay( bơm nước); Nông nghiệp Châu Phi; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; Tom Brabben; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700906. J D RHOADES
    FAO irrigation and drainage paper; N57: Methods and interpretation of electrical conductivity measurements/ J D Rhoades,F Chanduvi,S Lesch,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999.- 150 p.
    ISBN: 9251042810
    Tóm tắt: The technology described in this report for measuring soil salinity has been extensively and successfully field-tested. It is concluded to be sound, reliable, accurate and applicable to a wide variety of useful applications. It is based on proven theory of soil electical conductivity. The required equipment is commercially available. The advocated instrumental methodology is practical, cost effective and well developed for essentially all general applications. It is cheaper, faster and more informative than traditional methods of salinity measurement based on soil sampling and laboratory analyses.
(irrigation; ) |Đất nhiễm mặn; | [Vai trò: Chanduvi, F; Lesch, S; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683262. FAO
    FAO investment centre technical paper N11: Guidelines for planning irrigation and drainage investment projects/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 183p..
    ISBN: 9251038414
(investments; irrigation farming; ) |Tưới tiêu; Đầu tư; Đầu tư nông nghiệp; |
DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683594. EDWIN D ONGLEY
    FAO irrigation and drainage paper N.55: Control of water pollution from agriculture/ Edwin D Ongley, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 99p..
    ISBN: 9251038759
(drainage; irrigation farming; ) |Bảo vệ môi trường; Tưới tiêu; Xử lí nước thải; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647405. FAO
    FAO irrigation and drainage paper N.53: Environmental impact assessment of irrigation and drainage projects/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 74p..
    ISBN: 9251037310
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652770. Planning Distribution Model: A simulation tool for water management planning in large-scale irrigation and drainage networks.- 1st, 1995; 99p..
    Tóm tắt: The planning Distribution Model, or PDM, was developed by the Department of Biological and Irrigation Engineering.
(irrigation management; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 627.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647460. FAO
    Water report N.4: Use of remote sensing techniques in irrigation and drainage/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 201p..
    ISBN: 9251036691
(drainage; irrigation; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682677. FAO
    FAO irrigation and drainage paper N38: Drainage design factors: 28 questions and answers/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 32p..
(irrigation farming; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675886. L VERMEIREN
    FAO irrigation and drainage paper N36: Kĩ thuật tưới cục bộ: Thiết kế, lắp đặt, vận hành, đánh giá/ L Vermeiren,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 168tr..
    Sửa lại CT
(irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682190. P J DIELEMAN
    FAO irrigation and drainage paper: N28: Drainage testing/ P J Dieleman, B D Trafford, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 171p..
    Tóm tắt: This paper was experienced drainage scientists from countries in the Near East as well as from those with a long drainage tradition. The authors gratefully acknowledge their advice during the Consultation and in later stages of preparation of this paper
(drainage; irrigation farming; ) |Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; B D Trafford; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649874. FAO
    FAO irrigation and drainage paper N.21: Groundwater models/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1983; 191p..
    Tóm tắt: This report first reviews briefly the various types of model used for the study of groundwater. The main emphasis of the text, however, is on hydrogeologic and mathematical concepts needed to be able to couvert actual field data into a model. There is a fairly detailed description of the polygonal technique because of its flexibility to cover many practical groundwater conditions. Only brief reference is made to finite difference methods and to use of programmes prepared for analysis of electronic circuits. The final chapter brief reviews some of the present and potential uses of the groundwater model in water resources planning. The annexes are important and are essentially reproductions of other papers and give enough detail so that a mathematical model of a groundwater basin can be prepared for the computer.
(groundwater; ) |Nước ngầm; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675571. Irrigation and drainage in Japan pictorial.- Tokyo: Japanese Society of Irrigation, 1978; 96p..
(drainage; irrigation; ) |Nhật Bản; Nông nghiệp Nhật Bản; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681587. J DOORENBOS
    FAO irrigation and drainage paper: N.27: Agro-meterological field stations/ J Doorenbos, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1976; 94p..
    Tóm tắt: This publication describes types of instruments available and their installation, the reliability of the instruments, observation methods, data processing and uses to which data are put. It refers primarily to meteorological data collection for determination of crop water needs and crop ecology. Instruments necessitating electric power supplies have been omitted because a power source is often not available.
(meterology, agricultural; ) |Khí tượng nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.