896650. HAAGERUP, ULRIK Tin tức kiến tạo: Vực dậy nền truyền thông và dân chủ với tư duy báo chí của tương lai= Constructive News : How to save the media and democracy with journalism of tomorrow/ Ulrik Haagerup ; Dịch: Trần Hà My... ; Nguyễn Hồng Quang h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 173tr.: hình vẽ, ảnh; 23cm. ISBN: 9786041174535 Tóm tắt: Giới thiệu cơ chế hoạt động của hệ thống truyền thông - tin tức toàn cầu đương thời, quá trình thay đổi thành công trong mô hình sản xuất tin tức tại Tập toàn Phát thanh Truyền hình Đan Mạch; khai phá cách thay đổi những tập quán tin tức cũ, đưa ra những hướng dẫn thực hành cụ thể vực dậy nền truyền thông và dân chủ với tư duy báo chí của tương lai (Báo chí; Phương tiện truyền thông; ) [Đan Mạch; ] [Vai trò: Chử Hoàng Anh; Nguyễn Hồng Quang; Nguyễn Đức Huy; Trần Hà My; ] DDC: 070.43 /Price: 141000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136593. 别对我撒谎23篇震撼世界的新闻调查报道 = Tell me no lies: invesitgative journalism and its triumphs/ 编: 皮尔格 ; 译: 牟磊.- 上海: 华东师范大学, 2009.- 470 页: 照片; 24 cm. 书目: 页467-470 从英语翻译 ISBN: 9787561742334 Tóm tắt: Gồm 23 bài báo ghi lại những sự kiện lịch sử, chính trị, kinh tế, xã hội trên thế giới từ năm 1945-2004 (Chính trị; Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 皮尔格; 牟磊; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195197. HUGHES, SALLIE Newsrooms in conflict: Journalism and the democratization of Mexico/ Sallie Hughes.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- x, 286 p.: map; 24 cm. Bibliogr.: p. 241-278. - Ind.: p. 279-285 ISBN: 9780822959281 (Chính trị; Lịch sử; Truyền thông; Xã hội; ) [Mêxicô; ] DDC: 302.230972 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1052747. DƯƠNG XUÂN SƠN Báo in Việt Nam trong thời kỳ đổi mớiTiếp cận dưới góc độ báo chí học và khoa học chính trị = Pringting newspapers during the renovation period : Approached from perspectives of journalism and political science : Sách chuyên khảo/ Dương Xuân Sơn (ch.b.), Phan Văn Kiền.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 278tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội Thư mục: tr. 275-278 ISBN: 9786049342363 Tóm tắt: Giới thiệu Báo in Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của nhà nước trong thời kỳ đổi mới. Nghiên cứu hoạt động của báo in Việt Nam thời kỳ đổi mới dưới góc độ báo chí học và khoa học chính trị, cùng quá trình vận động của báo in Việt Nam trong thời kỳ đổi mới (Báo chí; Thời kì đổi mới; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phan Văn Kiền; ] DDC: 079 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275254. ANDERSON, BONNIE M. News flash: Journalism, infotainment, and the bottom-line business of broadcast news/ Bonnie M. Anderson.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- xxi, 259 p.; 24 cm. Veteran reporter for CNN and NBC Bibliogr. p.237-248. - Ind. ISBN: 0787972851 Tóm tắt: Nghiên cứu về nghề làm báo truyền hình ở Mỹ. Những vấn đề liên quan đến nghề báo hình: sự hợp tác làm việc, mặt tốt, mặt xấu, vấn đề lợi nhuận, vấn đề đạo đức nghề nghiệp và những nguyên tắc của nghề làm báo truyền hình. (Báo chí; Nghề nghiệp; Truyền hình; ) [Mỹ; ] DDC: 079 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868138. HAAGERUP, ULRIK Tin tức kiến tạoVực dậy nền truyền thông và dân chủ với tư duy báo chí của tương lai = Constructive news : How to save the media and democracy with journalism of tomorrow/ Ulrik Haagerup ; Dịch: Trần Hà My... ; Nguyễn Hồng Quang h.đ..- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 173tr.: hình vẽ, ảnh; 23cm. ISBN: 9786041183698 Tóm tắt: Giới thiệu cơ chế hoạt động của hệ thống truyền thông - tin tức toàn cầu đương thời, quá trình thay đổi thành công trong mô hình sản xuất tin tức tại Tập toàn Phát thanh Truyền hình Đan Mạch; khai phá cách thay đổi những tập quán tin tức cũ, đưa ra những hướng dẫn thực hành cụ thể vực dậy nền truyền thông và dân chủ với tư duy báo chí của tương lai (Báo chí; Phương tiện truyền thông; ) [Đan Mạch; ] [Vai trò: Nguyễn Hồng Quang; Trần Hà My; ] DDC: 070.43 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1113445. Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt= Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese)/ B.s.: Quang Đạm, Nguyễn Khắc Văn, Lê Thanh Hương, Nguyễn Trí Dũng ; Chỉnh lý, tổng hợp: Phạm Bích Ngọc, Hoàng Thắng ; Phạm Ngọc Chi h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 489tr.; 24cm. Tên thật của tác giả Quang Đạm: Tạ Quang Đệ Thư mục: tr. 489 Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a - b - c (Báo chí; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Xuất bản; ) [Vai trò: Quang Đạm; Hoàng Thắng; Lê Thanh Hương; Nguyễn Khắc Văn; Nguyễn Trí Dũng; Phạm Bích Ngọc; Phạm Ngọc Chi; ] DDC: 070.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164097. HARROWER, TIM Inside reporting: A practical guide to the craft of journalism/ Tim Harrower.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- 325 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr.: p. 310-311. - Ind.: p. 318-325 ISBN: 9780073526140 (Báo cáo; Nhà báo; ) DDC: 070.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260992. SCHAFFER, JAMES Journalism matters/ James Schaffer, Randall McCutcheon, Kathryn T. Stofer.- Illinois: National textbook company, 1998.- XXI, 483p.: Pic.; 27cm. Ind. ISBN: 0314205705 Tóm tắt: Phân tích giá trị của những phát ngôn báo chí đối với sự liên kết cộng đồng, cũng như vai trò & trách nhiệm của báo chí. Ranh giới về đạo đức & pháp luật của sinh viên ngành báo chí, đặc trưng của tin tức & tìm kiếm thông tin, phỏng vấn, viết bản tin & trích dẫn, phong cách viết của báo chí, sửa bản thảo (Báo chí; Nghề báo; ) [Vai trò: McCutcheon, Randall; Stofer, Kathryn T.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1729289. SISSONS, HELEN Practical journalism: How to write news/ Helen Sissons.- London: Sage Publication, 2006.- xv, 318 p.: ill., photos; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0761949275 Tóm tắt: The chapters of Practical Journalism: How to Write News are colorful quilts of assertions, examples, anecdotes and case studies that bring to life the practice of good news writing and offer insights into the profession of journalism. Each ends with review questions, exercises and further reading…[This book] has much to offer to media and journalism students as well as working professionals, especially those in transition from one media specialization to another (Journalism; ) |Biên tập báo chí; Authorship.; | DDC: 007.43 /Price: 652000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669851. MCADAMS, MINDY Flash journalism: How to create multimedia news packages/ Mindy McAdams.- Amsterdam: Focal Press, 2005.- xxii, 496 p.: col. ill., col. maps; 25 cm. Includes index. ISBN: 0240806972 Tóm tắt: This book will assist journalists and Flash developers who are working together to bring video, audio, still photos, and animated graphics together into one complete Web-based package. This book is not just another Flash book because it focuses on the need of journalists to tell an accurate story and provide accurate graphics. This book will illustrate how to animate graphics such as maps, illustrations, and diagrams using Flash. It will show journalists how to integrate high-quality photos and audio interviews into a complete news package for the Web. (Online journalism; Báo điện tử; ) |Báo điện tử; | DDC: 070.4 /Price: 38.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727276. CRAIG, RICHARD Online journalism: Reporting, writing, and editing for new media/ Richard Craig.- Australia: Thomson, 2005.- xiv, 284 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780534531461 Tóm tắt: Online journalism reporting, writing, and editing for new media is the first truly comprehensive textbook available that can teach students how to report, write, and edit strictly for online media. Unlike other texts that simply "tweak" traditional writing and editing techniques, ONLINE JOURNALISM was created specifically with the Internet in mind. Written in a lively style, this book will appeal to students who want to explore writing opportunities with online media. It is also supplemented by an in-depth Web site that provides links to relevant current stories and sound clips of interviews with professionals. (Online journalism; ) |Báo trực tuyến; | DDC: 050 /Price: 89.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728919. ANDREWS, PHIL Sports journalism: A practical guide/ Phil Andrews.- London: Sage Publication, 2005.- vi, 180 p.; 24 cm. ISBN: 14129271 (Sports journalism.; ) |Thể thao báo chí; | DDC: 070.449796 /Price: 638000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730110. KOBRÉ, KEN Photojournalism: The professionals' approach/ Ken Kobré.- Amsterdam ; Boston: Focal Press, 2004.- 416 p: ill., photos ( some col.); 28 cm. ISBN: 0240806107 (Photographie de presse.; Photojournalism; ) |Báo chí nhiếp ảnh; | DDC: 070.49 /Price: 37.78 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696058. LÊ, THANH BÌNH Quản lý và phát triển báo chí xuất bản: Management and development for journalism - publication/ Lê Thanh Bình.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004.- 350 tr.; 19 cm. (Journalism management; ) |Quản lý nhà nước; | DDC: 352.748 /Price: 33500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724798. WARD, MIKE Journalism online/ Mike Ward.- Oxford, Great Britain: Focal Press, 2002.- 214 p.: ill.; 25 cm. Includes index ISBN: 0240516109 Tóm tắt: Each chapter attempts to demystify the subject matter before going on to offer concrete pointers, often using published examples... Nuggets are spread throughout the book, building the confidence of the reader and putting the so-called gurus in their place... The book as a whole should be made to feel as welcome in a steamy newsroom as a university library (Electronic journals; ) |Báo chí điện tử; | DDC: 025.06704 /Price: 319000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729646. CRANE, STEPHEN Prose and poetry: Maggie: A girl of the streets; The red badge of courage; Stories, Sketches, and journalism; Poetry/ Stephen Crane ; Edited by J. C. Levenson.- 1st.- New York, NY: The Library of America, 1984.- 1379 p.; 21 cm.- (The Library of America college editions) ISBN: 1883011396 (American literature; ) |Thơ văn Mỹ; Văn học Mỹ thế kỷ 19; 19th century; | DDC: 813.4 /Price: 10.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705149. TEEL, LEONARD RAY Into the newsroom: An introduction to journalism/ Leonard Ray Teel, Ron Taylor.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1983.- 192 p.; 24 cm. ISBN: 0134771338 Tóm tắt: The book explains how a magazine functions on a day-to-day basis and shows how to develop articles and designs from the initial concept through publication, including valuable tips on developing a subscription base, selling advertising space, promoting a magazine. (Journalism; ) |Báo chí; Công nghệ thông tin; Vocational guidance; | [Vai trò: Taylor, Ron; ] DDC: 070.023 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1784013. ADORNATO, ANTHONY Báo chí trên thiết bị di động và nền tảng truyền thông xã hội= Mobile and social media journalism: A practical guide for multimedia journalism/ Anthony Adornato ; Dịch, h.đ.: My Trần, Thiện Trần.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 479 tr.: minh hoạ; 23 cm. ISBN: 9786041239487 Tóm tắt: Trình bày khái niệm và chiến lược tổng thể liên quan đến tác động của công nghệ với báo chí; trang bị cho các nhà báo thế hệ mới cách sử dụng thiết bị di dộng và nền tảng truyền thông xã hội trên 3 phương diện: thu thập tin tức, phân bổ nội dung và tương tác với khán giả. Đưa ra ứng dụng các giá trị cốt lõi của ngành báo chí như sự xác minh thông tin và đưa ra các quyết định có đạo đức trên các nền tảng và chiến dịch truyền thông đang nổi lên (Hệ thống thông tin di động; Báo điện tử; Báo chí; Truyền thông xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thiện Trần; My Trần; ] DDC: 071.3 /Price: 290000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875915. MARCONI, FRANCESCO Người làm báo - Trí tuệ nhân tạo và tương lai của báo chí: Newsmakers - Artificial intelligence and the future of journalism/ Francesco Marconi ; Kim Cường dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 199 tr.; 23 cm. Thư mục: tr. 181-195 ISBN: 9786041193741 Tóm tắt: Giới thiệu về nghề làm báo trong thời kì công nghệ, lộ trình và phát triển: mô hình báo chí trong quá trình chuyển đổi, các công nghệ AI thúc đẩy thay đổi trong báo chí, quy trình có thể mở rọng phục vụ chuyển đổi số trong toà soạn (Nghề báo; Trí tuệ nhân tạo; ) [Vai trò: Kim Cường; ] DDC: 070.43 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |