Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 23 tài liệu với từ khoá koreans

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683658. The Koreans.- 1st.- Seoul: KOIS, 1997; 115p..
    KOIS: Korean Overseas Information Service
    ISBN: 8973752073
(koreans; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724700. LEE, CHANGSOO
    Koreans in Japan: Ethnic conflict and accomodation/ Changsoo Lee and George de Vos.- Berkeley, CA.: University of California Press, 1981.- xiv, 435 p.; 24 cm.
(Koreans; ) [Japan; Koreans; ] |Quan hệ Hàn-Nhật; Japan; | [Vai trò: Vos, George de; ]
DDC: 952.004957 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725064. Koreans in Japan: Ethnic minority problem : presented to the Division of Human Rights of the United Nations, October 24, 1979/ Association Fighting for the Acquisition of the Human Rights of Koreans in Japan.- Japan, 1979.- 2 v.: ill.; 28 cm.
(Koreans; Koreans; Koreans; ) |Bộ tộc người; Quyền con người; Ethnic identity; Politics and government.; Japan; Japan; Japan; |
DDC: 323.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952458. Zainichi literature: Japanese writings by ethnic Koreans/ Kim Saryang, Kim Talsu, Yang Sogil... ; Transl.: Nayoung Aimee Kwon ; Ed.: Lohn Lie.- Berkeley: University of California, 2018.- 205 p.; 23 cm.- (Transnational Korea)
    App.: p. 183-205
    ISBN: 9781557291806
(Nghiên cứu văn học; Thế kỉ 20; Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kim Saryang; Kim Talsu; Kwon Nayoung Aimee; Lee Jungja; Lie, John; Perry, Samuel; Won Soo Il; Yang Sogi; Yi, Christina; ]
DDC: 895.609 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975020. BREEN, MICHAEL
    The new Koreans: The story of a nation/ Michael Breen.- New York: Thomas Dunne Books, 2017.- xvii, 462 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 431-444. - Ind.: p. 445-462
    ISBN: 9781250065056
(Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 951.9504 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973902. HONG SAH MYUNG
    Who are Koreans?/ Hong Sah Myung.- 파주: 다웅, 2017.- 295 p.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 289-295
    ISBN: 9791196223700
(Con người; Xã hội học; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 301.095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996864. Become a Hangeul master: Secrets of reading Korean handwriting. 300 writing samples from native Koreans/ TalktomeinKorean.- 5th ed..- Seoul: Longtail Books, 2016.- 158 p.: fig., phot.; 19x26 cm.
    ISBN: 9788956057194
(Tiếng Hàn Quốc; Từ vựng; )
DDC: 495.7813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020352. 이기웅
    한옥우리 住居文化의 魂이 담긴 옛 살림집 風景 = Hanok, the traditional abode of Koreans : Images capturing the essence of yesteryear's residential culture/ 엮음: 이기웅 ; 사진: 서헌강, 주병수.- 파주: 열화당, 2015.- 429 p.: 천연색삽화; 25 cm.
    한자표제: 韓屋
    권말부록: 그 밖의 가옥들 ; 전통공간에서의 제례 풍경
    영어 요약 있음
    ISBN: 9788930104869
(Kiến trúc; Nhà cửa; ) [Vai trò: 주병수; 서헌강; ]
DDC: 728.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020617. 이기웅
    한옥 : 우리 住居文化의 魂이 담긴 옛 살림집 風景= Hanok, the traditional abode of Koreans : images capturing the essence of yesteryear's residential culture/ 엮음: 이기웅 ; 사진: 서헌강, 주병수.- 파주: 열화당, 2015.- 429 p.: 사진; 25 cm.
    한자표제: 韓屋
    권말부록
    ISBN: 9788930104869
(Kiến trúc truyền thống; Nhà gỗ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 주병수; 서헌강; ]
DDC: 728.373095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041895. DE MENTE, BOYÉ LAFAYETTE
    The Korean way in business: Understanding and dealing with the South Koreans in business/ Boyé Lafayette De Mente.- Tokyo: Tuttle Publ., 2014.- 223 p.; 20 cm.
    App.: p. 210-215. - Ind.: p. 216-223
    ISBN: 9780804844574
(Ngoại thương; Quan hệ thương mại; Đầu tư; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 382.095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073271. SEOIL CHAIY
    Doing business with Koreans: Knowing Korea will guarantee half of the success for your business/ Seoil Chaiy.- 1st ed..- Seoul: Okdang Books, 2012.- 255 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 253-255
    ISBN: 9788993952421
(Hợp tác; Kinh doanh; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 382.095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072808. 한국인의 소비와 여가생활= Koreans' consumption and leisure/ 문옥표, 이정덕, 황익주....- 제2판, 개정판.- 성남: 한국학중앙연구원 출판부, 2012.- 401 p.; 23 cm.
    참고문헌: p. 384-396
    ISBN: 9788971058930
(Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김은실; 문옥표; 이정덕; 송도영; 황익주; ]
DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085650. 한국인의 철학여론조사로 생생하게 밝힌 최초의 철학 탐구서 = The philosophy of Koreans : The first approach on the Korean philosophy based on a public opinion poll/ 한국갤럽조사연구소.- 서울: 한국갤럽조사연구소, 2011.- 331 p.: 도표, 초상; 23 cm.
    ISBN: 9788993516074
(Nghiên cứu; Xã hội học; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 300.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121558. A Korean history for International readers: What do Koreans talk about their own history and culture?/ Written: The Association of Korean History Teachers.- Seoul: Humanist, 2010.- 327 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 323-327
    ISBN: 9788958623632
(Lịch sử; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142433. 조선인이 그린 조선과 세계= Maps of Joseon & the world by Koreans : 옛지도 학술심포지움/ 문화재청 국립문화재연구소, 한국고지도연구학회.- 대전: 문화재청 국립문화재연구소, 2008.- 108 p.: 지도; 26 cm.
    참고문헌 수록
(Thời trung đại; Địa hành chính; ) [Triều Tiên; ]
DDC: 912.519 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141879. 현대송
    한국과 일본의 역사인식독도·야스쿠니·위안부·교과서 문제의 근원과 쟁점 = Historical perspectives of the Koreans and Japanese/ 현대송 편.- 파주: 나남, 2008.- 436 p.: 삽도; 24 cm.- (나남신서)
    ISBN: 9788930083539
(Quan hệ ngoại giao; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; ]
DDC: 327.5195052 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141781. 호주한인50년사 / 지은이= 50 year history of Koreans in Australia/ 호주한인50년사 편찬위원회.- 서울: 진흥, 2008.- 672 p.: 삽화; 26 cm.
    ISBN: 9788981143039
(Di cư; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; Ôxtrâylia; ]
DDC: 325 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177955. CHOI, JOON-SIK
    Understanding Koreans and their culture/ Choi Joon-sik.- Seoul: HER ONE MEDIA, 2007.- 232 p.: fig. phot.; 19 cm.- (Korea Story)
    ISBN: 8992162022
    Tóm tắt: Tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc dưới góc độ văn hoá tôn giáo và nghệ thuật. Những đặc thù của xã hội Hàn Quốc và những ảnh hưởng của đạo Khổng tới các mối quan hệ xã hội. Các xu hướng văn hoá tôn giáo và văn hoá nghệ thuật của người Hàn Quốc dưới triều đại Joseon cùng một số đạo mà Hàn Quốc trước đây vẫn theo
(Nghệ thuật; Tôn giáo; Văn hoá; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193821. HÜBINETTE, TOBIAS
    Comforting an orphaned nation: : Representations of international adoption and adopted Koreans in Korean popular culture/ Tobias Hübinette.- Seoul: Jimoondang, 2006.- viii, 263 p.; 25 cm.- (Korean studies series)
    Bibliogr. p. 217-260. - Ind.
    ISBN: 8988095952

DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239046. SACCONE, RICHARD
    Koreans to remember: Fifty famous people who helped shape Korea/ Richard Saccone.- 3rd ed..- New Jersey: Hollym, 2005.- xiv, 242 p.: phot.; 22 cm.
    Ind.
    ISBN: 1565910060
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp chính cho đất nước Hàn Quốc của 50 người nổi tiếng trong các lĩnh vực như: các chính trị gia, nhà vua và nữ hoàng, nhà quân đội, nhà triết học, tôn giáo, thương gia, những người làm việc trong lĩnh vực giáo dục và các lĩnh vực khác
(Danh nhân; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 920.05195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.