1683658. The Koreans.- 1st.- Seoul: KOIS, 1997; 115p.. KOIS: Korean Overseas Information Service ISBN: 8973752073 (koreans; ) |Hàn Quốc; | DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724700. LEE, CHANGSOO Koreans in Japan: Ethnic conflict and accomodation/ Changsoo Lee and George de Vos.- Berkeley, CA.: University of California Press, 1981.- xiv, 435 p.; 24 cm. (Koreans; ) [Japan; Koreans; ] |Quan hệ Hàn-Nhật; Japan; | [Vai trò: Vos, George de; ] DDC: 952.004957 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725064. Koreans in Japan: Ethnic minority problem : presented to the Division of Human Rights of the United Nations, October 24, 1979/ Association Fighting for the Acquisition of the Human Rights of Koreans in Japan.- Japan, 1979.- 2 v.: ill.; 28 cm. (Koreans; Koreans; Koreans; ) |Bộ tộc người; Quyền con người; Ethnic identity; Politics and government.; Japan; Japan; Japan; | DDC: 323.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
952458. Zainichi literature: Japanese writings by ethnic Koreans/ Kim Saryang, Kim Talsu, Yang Sogil... ; Transl.: Nayoung Aimee Kwon ; Ed.: Lohn Lie.- Berkeley: University of California, 2018.- 205 p.; 23 cm.- (Transnational Korea) App.: p. 183-205 ISBN: 9781557291806 (Nghiên cứu văn học; Thế kỉ 20; Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kim Saryang; Kim Talsu; Kwon Nayoung Aimee; Lee Jungja; Lie, John; Perry, Samuel; Won Soo Il; Yang Sogi; Yi, Christina; ] DDC: 895.609 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975020. BREEN, MICHAEL The new Koreans: The story of a nation/ Michael Breen.- New York: Thomas Dunne Books, 2017.- xvii, 462 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 431-444. - Ind.: p. 445-462 ISBN: 9781250065056 (Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 951.9504 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973902. HONG SAH MYUNG Who are Koreans?/ Hong Sah Myung.- 파주: 다웅, 2017.- 295 p.; 26 cm. Bibliogr.: p. 289-295 ISBN: 9791196223700 (Con người; Xã hội học; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 301.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996864. Become a Hangeul master: Secrets of reading Korean handwriting. 300 writing samples from native Koreans/ TalktomeinKorean.- 5th ed..- Seoul: Longtail Books, 2016.- 158 p.: fig., phot.; 19x26 cm. ISBN: 9788956057194 (Tiếng Hàn Quốc; Từ vựng; ) DDC: 495.7813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020352. 이기웅 한옥우리 住居文化의 魂이 담긴 옛 살림집 風景 = Hanok, the traditional abode of Koreans : Images capturing the essence of yesteryear's residential culture/ 엮음: 이기웅 ; 사진: 서헌강, 주병수.- 파주: 열화당, 2015.- 429 p.: 천연색삽화; 25 cm. 한자표제: 韓屋 권말부록: 그 밖의 가옥들 ; 전통공간에서의 제례 풍경 영어 요약 있음 ISBN: 9788930104869 (Kiến trúc; Nhà cửa; ) [Vai trò: 주병수; 서헌강; ] DDC: 728.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020617. 이기웅 한옥 : 우리 住居文化의 魂이 담긴 옛 살림집 風景= Hanok, the traditional abode of Koreans : images capturing the essence of yesteryear's residential culture/ 엮음: 이기웅 ; 사진: 서헌강, 주병수.- 파주: 열화당, 2015.- 429 p.: 사진; 25 cm. 한자표제: 韓屋 권말부록 ISBN: 9788930104869 (Kiến trúc truyền thống; Nhà gỗ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 주병수; 서헌강; ] DDC: 728.373095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041895. DE MENTE, BOYÉ LAFAYETTE The Korean way in business: Understanding and dealing with the South Koreans in business/ Boyé Lafayette De Mente.- Tokyo: Tuttle Publ., 2014.- 223 p.; 20 cm. App.: p. 210-215. - Ind.: p. 216-223 ISBN: 9780804844574 (Ngoại thương; Quan hệ thương mại; Đầu tư; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 382.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073271. SEOIL CHAIY Doing business with Koreans: Knowing Korea will guarantee half of the success for your business/ Seoil Chaiy.- 1st ed..- Seoul: Okdang Books, 2012.- 255 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 253-255 ISBN: 9788993952421 (Hợp tác; Kinh doanh; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 382.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072808. 한국인의 소비와 여가생활= Koreans' consumption and leisure/ 문옥표, 이정덕, 황익주....- 제2판, 개정판.- 성남: 한국학중앙연구원 출판부, 2012.- 401 p.; 23 cm. 참고문헌: p. 384-396 ISBN: 9788971058930 (Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김은실; 문옥표; 이정덕; 송도영; 황익주; ] DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085650. 한국인의 철학여론조사로 생생하게 밝힌 최초의 철학 탐구서 = The philosophy of Koreans : The first approach on the Korean philosophy based on a public opinion poll/ 한국갤럽조사연구소.- 서울: 한국갤럽조사연구소, 2011.- 331 p.: 도표, 초상; 23 cm. ISBN: 9788993516074 (Nghiên cứu; Xã hội học; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 300.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121558. A Korean history for International readers: What do Koreans talk about their own history and culture?/ Written: The Association of Korean History Teachers.- Seoul: Humanist, 2010.- 327 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 323-327 ISBN: 9788958623632 (Lịch sử; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142433. 조선인이 그린 조선과 세계= Maps of Joseon & the world by Koreans : 옛지도 학술심포지움/ 문화재청 국립문화재연구소, 한국고지도연구학회.- 대전: 문화재청 국립문화재연구소, 2008.- 108 p.: 지도; 26 cm. 참고문헌 수록 (Thời trung đại; Địa hành chính; ) [Triều Tiên; ] DDC: 912.519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141879. 현대송 한국과 일본의 역사인식독도·야스쿠니·위안부·교과서 문제의 근원과 쟁점 = Historical perspectives of the Koreans and Japanese/ 현대송 편.- 파주: 나남, 2008.- 436 p.: 삽도; 24 cm.- (나남신서) ISBN: 9788930083539 (Quan hệ ngoại giao; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; ] DDC: 327.5195052 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141781. 호주한인50년사 / 지은이= 50 year history of Koreans in Australia/ 호주한인50년사 편찬위원회.- 서울: 진흥, 2008.- 672 p.: 삽화; 26 cm. ISBN: 9788981143039 (Di cư; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; Ôxtrâylia; ] DDC: 325 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177955. CHOI, JOON-SIK Understanding Koreans and their culture/ Choi Joon-sik.- Seoul: HER ONE MEDIA, 2007.- 232 p.: fig. phot.; 19 cm.- (Korea Story) ISBN: 8992162022 Tóm tắt: Tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc dưới góc độ văn hoá tôn giáo và nghệ thuật. Những đặc thù của xã hội Hàn Quốc và những ảnh hưởng của đạo Khổng tới các mối quan hệ xã hội. Các xu hướng văn hoá tôn giáo và văn hoá nghệ thuật của người Hàn Quốc dưới triều đại Joseon cùng một số đạo mà Hàn Quốc trước đây vẫn theo (Nghệ thuật; Tôn giáo; Văn hoá; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193821. HÜBINETTE, TOBIAS Comforting an orphaned nation: : Representations of international adoption and adopted Koreans in Korean popular culture/ Tobias Hübinette.- Seoul: Jimoondang, 2006.- viii, 263 p.; 25 cm.- (Korean studies series) Bibliogr. p. 217-260. - Ind. ISBN: 8988095952 DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239046. SACCONE, RICHARD Koreans to remember: Fifty famous people who helped shape Korea/ Richard Saccone.- 3rd ed..- New Jersey: Hollym, 2005.- xiv, 242 p.: phot.; 22 cm. Ind. ISBN: 1565910060 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp chính cho đất nước Hàn Quốc của 50 người nổi tiếng trong các lĩnh vực như: các chính trị gia, nhà vua và nữ hoàng, nhà quân đội, nhà triết học, tôn giáo, thương gia, những người làm việc trong lĩnh vực giáo dục và các lĩnh vực khác (Danh nhân; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 920.05195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |