1727246. Land reform: Land settlement and cooperatives.- Rome, Italy: Food & Agriculture Organi, 2007.- 110 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789250056814 (Land reform; Land use; Cải cách ruộng đất; Sử dụng đất; ) |Cải cách ruộng đất; Planning; Planning; Kế hoạch; Kế hoạch; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668134. Land reform: Land settlement and cooperative/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- 107 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789250055916 (Agricultural geography; Land reform; Land use, Rural; ) |Chính sách ruộng đất; Cải cách ruộng đất; | DDC: 333.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719307. Land reform = Reforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas.- Rome: FAO, 2006.- 121 p.; 30 cm. ISBN: 9250054483 (Land reform; Land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; | DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668135. Land reform: Land settlement and cooperative/ FAO.- 1st.- Rome. Italy: FAO, 2005.- 90 p.; 30 cm. ISBN: 9250053266 (Agricultural geography; Land reform; Land use, Rural; ) |Chính sách ruộng đất; Cải cách ruộng đất; | DDC: 333.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658927. Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y coopertivas.- Rome: FAO, 2005.- 132 p.; 30 cm. (Land reform; Land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; | DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699506. Land reform: land settlement and cooperativesRéforme agraire: colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: colonización y cooperativas. 1/ FAO.- Rome: Rural Development Division, 2004.- 146 p.; 27 cm.- (FAO 2004/1) ISBN: 9250051328 (Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; | DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699488. Land reform: land settlement and cooperatives. 3/ FAO.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2003.- 248 p.; 27 cm.- (FAO 2003/3) (Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; | DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658664. W. C. THIESENHUSEN ... [ET AL.] Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y cooperatives/ W. C. Thiesenhusen ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2003.- 115; cm. (land reform; ) |Cải tạo đất nông nghiệp; | DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699485. Land reform: land settlement and cooperativesRéforme agraire: colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: colonización y cooperativas. 2/ FAO.- Rome: FAO Rural Development Division, 2003.- 126 p.; 27 cm.- (FAO 2003/2) (Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; | DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687182. FAO Land reform = Réforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas/ Edited by P. Groppo.- 1st: FAO, 2002.- 92p. (land reform; land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; | DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689100. FAO Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y cooperatives/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 109 (land reform; ) |Cải tạo đất nông nghiệp; | DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686826. Land reform: FAO, 2001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656505. Land reform = Réforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas/ Edited by P. Groppo.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 103p. (land reform; land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; | DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704500. FAO Land reform; N1/2000: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 117p.. ISBN: ISSN02511894 (land use - planning; ) |01t1; Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706587. FAO Land reform; N2(2000)/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 107p.. ISBN: ISSN02511894 (land use; ) |Quản lí đất đai; Starưiknigi; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699698. FAO Land reform: N2/1998; Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998 99T2 ISBN: ISSN02511894 (land use - planning; ) |Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653781. FAO Land reform; 1998, N1: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 150tr.. ISBN: ISSN02511894 (land use - planning; ) |Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653517. FAO Land reform; 1997: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 108tr.. ISBN: ISSN02511894 (land use - planning; ) |Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653372. FAO Land reform; 1997, N1: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 106tr.. ISBN: ISSN02511894 (land use - planning; ) |Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688398. FAO Land reform;1997/N2: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 124tr.. ISBN: ISSN02511894 Tóm tắt: The final two articles to this issue treat private and communal ternure and the evolution of tenure in sub-Saharan Africa. (land use - planning; ) |Quản lí đất đai; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |