Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 597 tài liệu với từ khoá library

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729582. Library cataloguing and multimedi libraries/ Edited by Shyama Balakrisnan, P. K. Paliwal.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Anmol Pubications, 2001.- 292 p.; 23 cm.- (Encyclopaedia of Library and Information Technology for 21st Century)
    ISBN: 8126108681
    Tóm tắt: Contents of material: Multimedia library. Cataloguing technologies. Managing the catalogue deparment. Multimedia resources. Oline services. Miltimedia medium. Multimedia catalogue and the computer. Online technical support systems
(Cataloging; Library science; Multimedia library services.; ) |Thư viện học; Thư viện đa truyền thông; |
DDC: 025.3 /Price: 53.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729703. Online cataloguing and library networking/ Edited by S. k. Pandey.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Anmol Publications, 2000.- 314 p.; 25 cm.- (Encyclopaedia of Library Automation Systems and Networks)
    ISBN: 8126103531
    Tóm tắt: Contents of material: Online cataloguing systems. Nature and functions of online cataloguing. Multi media resources and online cataloguing. Computers in library services. Cataloguing technologies.
(Catalogs, library; Library science; Online catalogs; ) |Biên mục trực tuyến; Thư viện học; | [Vai trò: Pandey, S. K.; ]
DDC: 025.3132 /Price: 105.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1444939. LYNETTE, RACHEL
    South American tapirs/ Rachel Lynette; consultant, Dr. Mark C. Andersen, professor, Department of Fish Wildlife and Conservation Ecology, New Mexico State University.- New York: Bearport Publishing, 2013.- 24p: color illustrations; 19cm.- (Jungle babies of the Amazon rain forest)
    Includes bibliographical references (page 24) and index.
    ISBN: 9781617727597(librarybinding)
(Juvenile literature; Tapirs; ) [South America; ] [Vai trò: Andersen, Mark C.; ]
DDC: 599.66 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430797. My first library - All in one learning book.- India: Dreamland Publications, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 28 cm.
    ISBN: 9789388371360
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430798. My first library - Animal and birds.- India: Dreamland Publications, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 28 cm.
    ISBN: 9789388371339
(Tiếng Anh; Từ vựng; Động vật; )
DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430799. My first library - Fruit and vegetables.- India: Dreamland Publications, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 28 cm.
    ISBN: 9789388371346
(Rau quả; Tiếng Anh; Trái cây; Từ vựng; )
DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297121. MCKAY, DUNCAN
    Effective financial planning for library and information services/ Duncan McKay.- 2nd ed..- London: Europa publications, 2003.- XI, 114tr.; 20cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0851424643
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản trong kế hoạch quản lí tài chính dành cho các ngành dịch vụ thông tin và thư viện. Các chương trình kế hoạch nhằm phát triển nguồn ngân sách cũng như việc sử dụng các khoản tiền trong ngân sách
(Dịch vụ thông tin; Quản lí; Thư viện; Tài chính; )
DDC: 025.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311546. STUEART, ROBERT D.
    Library and information center management/ Robert D. Stueart, Barbara B. Moran.- 6th ed..- Greenwood Village, Colo.: Libraries Unlimited, 2002.- xxv, 494 p.: ill.; 27 cm.- (Library and information science text series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1563089866
(Dịch vụ thông tin; Quản trị; Thư viện; ) [Vai trò: Moran, Barbara B.; ]
DDC: 025.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340120. STUEART, ROBERT D.
    Library and information center management/ Robert D. Stueart, Barbara B. Moran.- 4th ed..- Englewood, Colo.: Libraries Unlimited, 1993.- xix, 402 p.: fig.; 25 cm.- (Library science text series)
    Includes bibliogr. and index.
    ISBN: 1563081342(paper)
(Quản trị; Thư viện; ) [Vai trò: Moran, Barbara B.; ]
DDC: 025.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178455. RUDOLPH, DEBORAH
    Impressions of the East: Treasures from the C. V. Starr East Asian Library, University of California, Berkeley/ Deborah Rudolph ; Foreword: Peter Zhou.- Berkeley: Heyday Books, 2007.- xiii, 177 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr: p. 175-177
    ISBN: 9781597140607
    Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập của thư viện Đông Á C.V. Starr, đại học California ở Berkeley về các bản in của các quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nghiên cứu về kỹ thuật, khía cạnh xã hội, lịch sử và văn hoá của các bản in này
(In; Thư mục; Thư viện; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; Trung Quốc; ] {Bản in; } |Bản in; | [Vai trò: Zhou, Peter; ]
DDC: 016.026 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1171130. Tiếng Anh chuyên ngành Thông tin - Thư viện= English for specical purposes: Library and Information science/ Nguyễn Minh Hiệp.- H.: Giáo dục, 2007.- 162tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn = Saigon university
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài học tiếng Anh chuyên ngành thông tin thư viện
(Thông tin; Thư viện; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Hiệp; ]
DDC: 020 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323415. SUTCLIFFE, ANDREA
    The New York Public Library amazing U.S. geography: : A book of answers for kids/ Andrea Sutcliffe.- New York: Wiley, 2001.- vi, 170 p.: m.; 23 cm.
    "A Stonesong Press book"--P. [4] of cover
    Bibliogr. p. [155]-160. - Ind.
    ISBN: 0471392944
    Tóm tắt: Bao gồm khoảng 300 câu hỏi và trả lời cung cấp những thông tin về khí hậu, phong cảnh, địa danh và con người của nước Mỹ
(Con người; Danh lam thắng cảnh; Đất nước; Địa lí; ) [Mỹ; ]
DDC: 917.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293524. National Library of Indonesia/ Ed.: Gardjito ; Transl.: Salikin Soemowardoyo.- Jakarta: National Library of Indonesia, 1996.- 54 p.: phot., tab.; 20 cm.
    ISBN: 9798289218
[Vai trò: Gardjito; Salikin Soemowardoyo; ]
DDC: 027.5598 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612273. Visual component library reference.- [London]: Borland International, Inc., [1987].- 1048 p.; 29 X 20 cm..
(Thành phần; Thư viện tham khảo; )
DDC: 027 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637498. Japan library: Acclaimed Japanese books in translation 2020/ Japan Publishing Industry Foundation for Culture.- Japan: Japan Publishing Industry Foundation for Culture (JPIC), 2020.- 52 p.: ill.; 24 cm.- (Japan library)
    Tóm tắt: Japan library is a collection of specially selected Japanese works in English, providing a broad range of titles from the vast canon of nonfiction-politics, foreign policy, social science, culture, philosophy, science and technology, and more.
(Book catalogs; Danh mục sách; ) |Thư mục sách; |
DDC: 016.952 /Price: 50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644416. Bringing the arts into the library/ edited by Carol Smallwood.- Chicago: ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2014.- xi, 233 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (pages 209-214) and index
    ISBN: 9780838911754
    Tóm tắt: Is your library so engaged in keeping current with technology that it has overlooked bringing the arts into the community? Collaboration with community arts organizations can be a key factor in the success of cultural programming in libraries. Learn about noteworthy and successful programs serving diverse communities and populations, to get ideas for your own environment
(Libraries; Thư viện; ) |Thư viện học; Case studies; Cách nghiên cứu; Cultural programs; Các chương trình văn hóa; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Smallwood, Carol; ]
DDC: 021.26 /Price: 1489000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644391. OKOBI, ELSIE A. ROGERS HALLIDAY.
    Library services for adults in the 21st century/ Elsie A. Rogers Halliday Okobi.- Santa Barbara, California: Libraries Unlimited, an imprint of ABC-CLIO, LLC, 2014.- xi, 242 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (pages 219-222) and index
    ISBN: 9781591587057
    Tóm tắt: Develop the competencies needed to provide effective adult services in modern public libraries with this comprehensive guidebook
(Public services (Libraries); Dịch vụ công (Thư viện); ) |Thư viện học; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 027.6 /Price: 1715000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644443. Making the most of your library career/ edited by Lois Stickell, Bridgette Sanders.- Chicago :: ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2014.- viii, 110 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780838911860
(Library science; Khoa học thư viện; ) |Thư viện học; Vocational guidance; Hướng dẫn nghề; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Sanders, Bridgette; Stickell, Lois; ]
DDC: 020.23 /Price: 1442000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644779. Redesigning the college library building, 2014 edition/ Primary Research Group.- [New York]: Primary Research Group, 2014.- 192 p.; 28 cm..
    ISBN: 9781574402667
    Tóm tắt: This report looks closely at college plans to restructure or alter space use in college libraries. The 190+ page study gives detailed data on college library plans to increase or decrease space for various departments and purposes, how they plan to develop and deploy their capital budgets, which types of projects and purposes are favored for the near future. The report helps librarians to answer questions such as: How many workstations will libraries deploy? Will the number increase or decrease? What about space allocated to information commons? Or to classroom space? What about office space? Collection space? Space for special collections? The report helps its end users to stay on the cutting edge, to find out what library planners are hoping to achieve in the near future. The study also looks at budgets for repairs, and for major renovations and gives data for overall budgets and on a per student enrolled basis. Data in the study is broken out by size and type of college, with separate data for community colleges, research universities, 4-year colleges and those non-research universities that grant MA/PhD degrees
(Academic libraries; Thư viện đại học; ) |Thư viện học; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; |
DDC: 027.7 /Price: 3312000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644735. STEPHENS, CLAIRE GATRELL
    School library day-to-day operations: just the basics/ Claire Gatrell Stephens and Patricia Franklin.- Santa Barbara, California: Libraries Unlimited, an imprint of ABC-CLIO, LLC, 2014.- xii, 107 p.; 28 cm.- (Just the basics)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781598849417
    Tóm tắt: This book provides a straightforward, easy-to-follow procedural manual that will enable school library aides and new school librarians to develop excellent school library collections
(School libraries; Thư viện trường học; ) |Thư viện học; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn ...; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Franklin, Patricia; ]
DDC: 025.1978 /Price: 1243000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.