Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá library science

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739247. WILDEMUTH, BARBARA M
    Applications of social research methods to questions in information and library science/ Barbara M. Wildemuth.- Westport, Conn.: Libraries Unlimited, 2009.- vii, 421 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 1591585031
    Tóm tắt: This book evaluates the author reviews the most common research questions asked in the fields of library and information sciences and analyzes sampling issues from case studies, naturalistic research, longitudinal studies, Delphi studies and experimental designs. Data collection methods are also reviewed, including surveys, interviews, historical studies, transaction log analysis and participant observation
(Information science; Library science; Thông tin học; Thư viện học; ) |Câu hỏi nghiên cứu; Phân tích số liệu; Thu thập dữ liệu; Research; Methodology; Research; Methodology; Nghiên cứu; Phương pháp luận; Nghiên cứu; Phương pháp luận; |
DDC: 020.72 /Price: 81.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729676. QURESHI, HASNAIN
    Principles and practices of library science/ Hasnain Qureshi.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Anmol Publications, 2006.- 268 p.; 23 cm.
    ISBN: 8126125640
    Tóm tắt: Contents of material: Concept and evolution. Rapid growth. Practical aspects. Social role. Plans and schemes. Laws for functionning. Role in education. Acadamic libraries. Popular libraries. Reference libraries. Special libraries. The personnel. Inter-library contacts. Models abroad.
(Libraries; Library science; ) |Thông tin thư viện; Thư viện học; |
DDC: 020 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718070. PRYTHERCH, RAYMOND JOHN
    Harrod's librarians' glossary and reference book: A dictionary of over 10,200 terms, organizations, projects and acronyms in the areas of information management, library science, puiblishing and archive management/ Raymond John Prytherch.- 10th ed..- England: Ashgate, 2005.- 753 p.; 24 cm.
    ISBN: 0754640388
(Bibliography; Information science; Library science; ) |Thuật ngữ thông tin; Thuật ngữ thư viện; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729607. SAGAR, PUTUMBAKA VIDYA
    Networking in library science/ Putumbaka Vidya Sagar.- 1st.- Ansari Road, New Delhi: Sonali Publications, 2005.- 224 p.; 23 cm.
    ISBN: 8188836842
(Libraries; ) |Mạng lưới thư viện; Thư viện học; Computer network resources; Library information networks; |
DDC: 021.65 /Price: 42.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729648. MAL, BIDYUT
    Library sciences and documentation/ Bidyut Mal.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2004.- 251 p.; 23 cm.
    ISBN: 8188658367
    Tóm tắt: Contents of material: 1/ Documentation of electronic texts. 2/ Documentation and archival collections. 3/ Library collection management. 4/ Methods of modern libraties. 5/ Changing trends of librarianship. 6/ Challenges of libraries.
(Information technology; Library science; ) |Thông tin thư viện; Thư viện học; |
DDC: 025.00285 /Price: 39.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717972. International encyclopedia of information and library science/ Edited by John Feather, Paul Sturges.- 2nd.- London, Eng.: Routledge, 2003.- 688 p.; 27 cm.
    ISBN: 0415259010
(Information science; Library science; ) |Thuật ngữ công nghệ thông tin; Thuật ngữ thư viện học; Encyclopedias; Encyclopedias; |
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669482. PUTTAPITHAKPORN, SOMPORN
    Library science & information systems training/ Somporn Puttapithakporn, Michael E. Jones.- Thành phố Hồ Chí Minh: University of Agriculture and Forestry, 1999.- v. p.; 30 cm.
(Reference services ( Libraries); ) |Dịch vụ thông tin; Thư viện học; Case studies; | [Vai trò: Jones, Michael E.; ]
DDC: 025.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729290. Library science and information technology/ Edited by Meher Contractor.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Anmol Publications, 1999.- 213 p.; 25 cm.- (Computer and Library Services)
    ISBN: 8174889930
    Tóm tắt: Contents of material: Librarianship and the professional librarian. Modern documentation and information technology. The computer in the university (A discussion on computronics nas practicable applications). The miniature library: microfiche technology. Research methodology and new technology. Major issues in sofware and system selection. Ducumentation and computer output alternatives. Major issues in serial publications. Documentation of international comparative statistics (international organisations). Libraries and scientific literature: A training perspective. Resource sharing and objectives.
(Information technology; Libraries; Library science; ) |Công nghệ thông tin thư viện; Thư viện học; Automation; | [Vai trò: Contractor, Meher; ]
DDC: 025.00285 /Price: 56.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859694. Библиотечная наука в XXI веке: Содержание, организация, цифровизация и наукометрия= Library science in the 21st century: Content, organization, digitalization and scientometrics : Материалы международной научно-практической конференции (19-20 октября 2021)/ Cост.: И. П. Тикунова.- М.: Пашков дом, 2022.- 390 с.: илл.; 21 см.
    Во главе названия: Министерство культуры Российской Федерации, Российская государственная библиотека, Российская национальная библиотека, Российская библиотечная ассоциация
    Библиогр.: с. 380-390
    ISBN: 9785751008413
(Thư viện; Thế kỉ 21; ) [Nga; ] [Vai trò: Тикунова, И. П.; ]
DDC: 027.047 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1279331. International encyclopedia of information and library science/ Helen E. Chandler, Peter Hoare, Liz Chapman... ; Ed.: John Feather, Paul Sturges.- London ; New York: Routledge, 1997.- xxiii, 492 p.: fig.; 29 cm.
    Ind.: p. 465-492
    ISBN: 0415098602
(Thông tin học; Thư viện học; ) [Vai trò: Bunch, Allan; Chandler, Helen E.; Chapman, Liz; Feather, John; Hoare, Peter; Sturges, Paul; Wortley, Patricia Jane; ]
DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330146. Harrod's librarians' glossary: 9,000 terms used in information management, library science, publishing, the book trades, and archive management/ Compiled: Ray Prytherch.- 8th ed..- England: Gower, 1995.- xiii, 692 p.: phot.; 24 cm.
    ISBN: 0566075334
(Thông tin học; Thư viện học; ) [Vai trò: Prytherch, Ray; ]
DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1351041. Library of Congress Classification schedules: A cumulation of additions and changes through 1989: Class Z - Bibliography and library science/ Ed.: Rita Runchock....- Detroit: Gale Research, 1990.- vi, 177 p.; 26 cm.
    Ind.: p. 106-177
    ISBN: 0810351757
(Bảng LCC; Bảng phân loại; Thư mục học; Thư viện học; ) [Vai trò: Coughlin, Victoria A.; Droste, Kathleen; Runchock, Rita; ]
DDC: 025.4602 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363629. Library of Congress Classification scheudules: A cumulation of additions and changes through 1988: Class Z - Bibliography and library science/ Ed.: Rita Runchock, Kathleen Droste.- 5th ed..- Detroit: Gale Research, 1988.- 165 p.; 26 cm.
    Ind.: p. 99-165
    ISBN: 0810346443
(Bảng LCC; Bảng phân loại; Thư mục học; Thư viện học; ) [Vai trò: Droste, Kathleen; Runchock, Rita; ]
DDC: 025.4602 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363634. Library of Congress Classification schedules: A cumulation of additions and changes through 1987: Class Z - Bibliography and library science/ Ed.: Helen Savage....- 5th ed..- Detroit: Gale Research, 1987.- 156 p.; 26 cm.
    Ind.: p. 97-156
    ISBN: 0810328402
(Bảng LCC; Bảng phân loại; Thư mục học; Thư viện học; ) [Vai trò: Droste, Kathleen D.; Runchock, Rita; Savage, Helen; ]
DDC: 025.4602 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430478. MARON, M. E.
    An information processing laboratory for education and research in library science: Phase II/ M. E. Maron, Don Sherman.- Berkeley: Institute of Library research. Univ. of California, 1971.- vi,115 p.: fig., tab.; 27 cm.
    Ind.: p. 99-115
(Nghiên cứu; Thư viện học; ) [Vai trò: Humphrey, A. J.; Sherman, Don; ]
DDC: 020.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430489. MARON, M. E.
    An information processing laboratory for education and research in library science: Phase II: Final report/ M. E. Maron, Don Sherman.- California: Institute of Library research. Univ. of California, 1971.- vi, 115 p.; 27 cm.
(Nghiên cứu; Thư viện học; Xử lí thông tin; Ứng dụng; ) [Vai trò: Sherman, Don; ]
DDC: 020.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430460. MARON, M. E.
    An information processing laboratory for education and research in library science: Phase I/ M. E. Maron, A, J. Humphrey, J. C. Meredith.- S.l: S.n, 1970.- 149 p.; 28 cm.
(Báo cáo; Dự án; Nghiên cứu; Thư viện học; ) [Vai trò: Humphrey, A. J.; Meredith, J. C.; ]
DDC: 020.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430475. MARON, M. E.
    An information processing laboratory for education and research in library science: Phase I/ M. E. Maron, A. J. Humphrey, J. C. Meredith.- Berkeley: Institute of Library research. Univ. of California, 1969.- vi,150 p.; 27 cm.
    App.: p. 85-150
(Nghiên cứu; Thư viện học; ) [Vai trò: Humphrey, A. J.; Meredith, J. C.; ]
DDC: 020.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430488. MARON, M. E.
    An information processing laboratory for education and research in library science: Phase I: Interim report/ M. E. Maron, A. J. Humphrey, J. C. Meredith.- California: Institute of Library research. Univ. of California, 1969.- 149 p.; 27 cm.
    App.: p. 85-149
(Nghiên cứu; Thư viện học; Xử lí thông tin; Ứng dụng; ) [Vai trò: Humphrey, A. J.; Meredith, J. C.; ]
DDC: 020.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430400. Progress in library science 1967/ Isabel J. Haberer, R. T. Bottle, Louis Shores... ; Ed.: Robert L. Collison.- London: Butterworths, 1967.- xiii, 222 p.: tab.; 22 cm.
    Ind.: p. 211-222
(Hoạt động; Thư viện học; Tiến bộ; ) [Vai trò: Bottle, R. T.; Campbell, H. C.; Collison, Robert L.; Haberer, Isabel; Matthews, D. A.; Shores, Louis; ]
DDC: 020 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.