Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá maize

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706530. RIPUSUDAN L PALIWAL
    FAO plant production and protection series; N.28: Tropical maize improvement and production/ Ripusudan L Paliwal, FAO, Gonzalo Honors, Honor Renée Lafitte.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 361p..
    ISBN: ISSN02592525
(maize; ) |Cây ngô; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; Honor Renée Lafitte; Gonzalo Honors; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703535. DIRK VAN DER EIJK
    Phosphate fixation and the response of maize to fertilizer phosphate in Kenyan soils/ Dirk van der Eijk.- The Netherland: Wageningen University, 1998; 186p..
    ISBN: 9054857447
(corn; fertilizers; plant-soil relationships; soils - fertilization; soils - kenya; ) |Bón lân cho bắp; Phân lân; Đất - Kenya; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703644. JAAP SCHRODER
    Towards improved nitrogen management in silage maize production on sandy soils/ Jaap Schroder.- The Netherland: Wageningen University, 1998; 223p..
    ISBN: 905485832X
(corn; plant-soil relationships; sandy soils; soil fertility; ) |Cây bắp; Đạm trong đất; đất cát; |
DDC: 631.422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688847. FAO
    White maize: A traditional food grain in developing countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 22p..
    98T3
    ISBN: 9251038821
    Tóm tắt: This paper outlines and analyzes the current structure of the world white maize economy, with emphasis on production, utilization, trade and technology development. The paper also contains production projections to the year 2000 and discusses some of the major constaints to expanding white maize production to meet the potential growth in demand.
(corn; ) |Cây lương thực; Cây ngô; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682694. Proceedings of the Regional Seminar-Workshop on Maize Biotechnology 9-12 May 1996, SEARCA, Los Banõs, Laguna, Philippines.- 1st.- Los Banõs, Philippines: SEARCA, 1996; 94p..
    Tóm tắt: The workshop was conducted mainly to promote regional collaboration among Southeast Asian nations in the field of maize biotechnology research and development. It creates a network of research institutions in Southeast Asia in coorperation with other national and international centers engaged in maize biotechnology. It is also aimed facilitating mutual technical cooperation toward upgrading research and development capabilities in the region
(corn - biotechnology; ) |Cây ngô; Hoa màu; Kỹ thuật canh tác; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728193. Proceedings of the first South-East Asian maize workshop, 1993.- 173 p.; 27 cm.
(Corn; ) |Cây bắp; Cây lương thực; Planting; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679904. FAO
    FAO argicultural services bulletin; N.40: On-farm maize drying and storage in the humid tropics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 60p..
    ISBN: 9251009449
(corn; ) |Cây ngô; Công nghệ sau thu hoạch; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650105. IRRI
    Cropping systems training series: Growth stages and management in maize/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1984; 32p..
(corn; field crops; ) |Cây hoa màu; Cây lương thực; Cây ngô; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674540. GEORGE E INGLETT
    Maize: Progress in chemistry and technology. Proceedings of a symposium held at the 7th World Cereal and Bread Congress in Prague, Czechoslovakia, June 28 - July 28-1982/ George E Inglett.- New York: Academic, 1982; 251p..
    ISBN: 0123709407
    Tóm tắt: The recent progress in chemistry and technology of maize
(corn - analysis; corn - processing; ) |Cây lương thực; Cây ngô; |
DDC: 664.725 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703515. Technical guideline for maize seed technology.- Rome: FAO, 1982; 192p..
    ISBN: 9151011907
(corn; corn - breeding; corn - products; seed - industry and trade; ) |Cây ngô; |
DDC: 635.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703274. Cimmyt's maize program presentation week - September 7-11,1981.- México: International Maize and wheat improvement center, 1981; 96p..
(corn; corn - abstracts; ) |Bắp; |
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703244. ARNEL R HALLAUER
    Quantitative genetics in maize breeding/ Arnel R Hallauer, J B Miranda.- 1st.- Ames: Iowa State University Press, 1981; 168p..
    ISBN: 0813815027
(corn - breeding; corn genetics; quantitative genetics; ) |Bắp; Di truyền; Di truyền số lượng; Nhân giống bắp; | [Vai trò: J B Miranda; ]
DDC: 633.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học879367. Kỷ yếu Hội thảo: Giải pháp khai thác bền vững nguồn gen ngô và ứng dụng công nghệ mới trong phát triển giống ngô thực phẩm và thức ăn xanh thích ứng với biến đổi khí hậu= Conference proceeding sustainable exploitation of new technologies in the development of vegetable, and forage maize resilience to climate change/ Vũ Văn Liết, Vũ Thị Bích Hạnh, Phạm Quang Tuân....- H.: Học viện Nông nghiệp, 2021.- xvi, 306 tr.: minh hoạ; 30 cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn...
    Thư mục cuối mỗi bài
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049246579
    Tóm tắt: Gồm những bài viết phân tích thực trạng nghiên cứu và sản xuất ngô thực phẩm và thức ăn xanh, bảo tồn và khai thác nguồn gene ngô, công nghệ chọn tạo giống ngô thực phẩm, công nghệ chọn tạo giống ngô thức ăn xanh và kỹ thuật canh tác ngô
(Giống; Ngân hàng gen; Ngô; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hà; Phạm Quang Tuân; Trần Thị Thanh Hà; Vũ Thị Bích Hạnh; Vũ Văn Liết; ]
DDC: 633.1523 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1303723. TRAN HONG UY
    A hybrid maize success story in North Vietnam/ Tran Hong Uy, Mai Xuan Trieu, Le Quy Kha.- H.: Agriculture, 2002.- 72tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các nội dung, nhiệm vụ, kết quả nghiên cứu và thảo luận dự án lai tạo giống ngô tại 4 khu vực của Việt Nam: khu vực Đông Bắc, Tây Bắc, đồng bằng sông Hồng và bờ biển trung tâm phía Bắc. Thống kê tình trạng khí hậu, đất đai, hệ thống mùa màng, tiềm năng, chất lượng sản phẩm... của từng khu vực
{Cây trồng; Lai giống; Ngô; Nông nghiệp; Việt Nam; } |Cây trồng; Lai giống; Ngô; Nông nghiệp; Việt Nam; | [Vai trò: Le Quy Kha; Mai Xuan Trieu; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260990. Maize seed industries in developing countries/ Ed.: Michael L. Morris.- Colorado: Lynne Rienner, 1998.- XII, 401p.
    Bibliogr.: p. 373-388. - Ind.
    ISBN: 1555877907
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về các ngành sản xuất ngô hạt ở các nước đang phát triển: Vai trò và tầm quan trọng của ngành công nghiệp ngô hạt trong sự phát triển kinh tế thế giới nói chung và các nước đang phát triển nói riêng. Thực trạng của các ngành công nhgiệp này ở các nước như: Mỹ, Bzaxil, Mêxicô, Ấn Độ, Thái Lan...
(Công nghiệp; Kinh tế cônh nghiệp; Ngô; Sản xuất; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: Morris, Michael L.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347519. BRENNER, CARLIENE
    Biotechnology and developing country agriculture: The case of maize/ Carliene Brenner.- Paris: OECD, 1991.- 102tr; 22cm.- (Development centre studies)
    Tóm tắt: Các xu hướng mới trong cung, cầu và thương mại ngô, xu hướng về nghiên cứu công nghệ sinh học và khả năng tiềm tàng trong việc phát triển ngô ở một số nước brazik, Indonexia, Mehicô và Thái Lan
{Công nghệ sinh học; các nước đang phát triển; ngô; } |Công nghệ sinh học; các nước đang phát triển; ngô; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396593. Some methodological achievements of the Hungarian hybrid maize breeding/ Ed. by I. Kovács; Transl. by L. Liszonyi.- Budapest: Akadémiai Kiadó, 1970.- 385tr; 23cm.
    Thư mục
    Tóm tắt: Giá trị của ngô trong nông nghiệp Hungari. Các khả năng và phương pháp lai tạo giống ngô. Khả năng lai tạo bằng giống thuần thủng và khác loài. Sự thử nghiệm và năng xuất của các loại ngô này
{Hungari; ngô; nông nghiệp; } |Hungari; ngô; nông nghiệp; | [Vai trò: Liszonyi, L.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.