1690424. OMS Bench aids for the diagnosis of malaria/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1995; 7p.. (communicable diseases; malaria - prevention; ) |Bệnh sốt rét; | DDC: 362.082 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700134. WHO WHO technical report series; N857: Vector control for malaria and other mosquito-borne diseases/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1995; 91p.. ISBN: ISSN05123054 (malaria - preventon and control; mosquito control; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh do muỗi truyền; Bệnh sốt rét; | DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649792. OMS A global strategy for malaria control/ OMS.- Genève: OMS, 1993; 30p.. ISBN: 9241561610 (malaria - law and legislation; malaria - prevention; ) |Bệnh sốt rét; Phòng ngừa bệnh sốt rét; | DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700209. OMS WHO technical report series; N.839: Implementation of the global malaria control strategy/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1993; 57p.. ISBN: ISSN05123054 (malaria - prevention and control; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh sốt rét; Dịch tễ học; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650199. OMS Entomological field techniques for malaria control Part II/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1992; 54p.. ISBN: 9241544406 (entomology - research; ) |Bệnh sốt rét; Côn trùng học; | DDC: 595.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651296. OMS Entomological field techniques for malaria control; Part I/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1992; 77p.. ISBN: 9241544392 (entomology - research; ) |Bệnh sốt rét; Côn trùng học; | DDC: 595.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690649. Malaria.- 1st.- Oxford: Oxford University Press, 1991; 89p.. ISBN: 0198547420 (epidemiology; malaria; ) |Bệnh sốt rét; Dịch tễ học; | DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683703. OMS Immunodiagnostic techniques in Malaria/ OMS.- Genève: OMS, 1979; 214p.. (epidemiology; medicine, tropical; ) |Bệnh sốt rét; | DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
958445. LÊ XUÂN HÙNG Thuật ngữ sốt rét và phòng chống bệnh sốt rét= Terminology of malaria and malaria control/ Lê Xuân Hùng, Trần Thanh Dương.- H.: Y học, 2017.- 375tr.; 21cm. Thư mục: tr. 372-375 ISBN: 9786046624370 Tóm tắt: Giới thiệu 1301 các thuật ngữ về sốt rét và phòng chống bệnh sốt rét được sắp xếp một cách hệ thống theo thứ tự a, b, c... (Phòng chống; Sốt rét; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Trần Thanh Dương; ] DDC: 614.532014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
958162. World malaria report 2017.- Geneva: World Health Organization, 2017.- xxxiii, 160 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 65-160 ISBN: 9789241565523 (Kiểm soát; Phòng bệnh; Sốt rét; ) [Thế giới; ] DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997819. Genetic control of malaria and dengue/ Zach N. Adelman (ed.), Tim Antonelli, Amanda Clayton....- Amsterdam...: Academic Press, 2016.- xxvii, 457 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 445-457 ISBN: 9780128002469 (Di truyền; Kiểm soát; Sốt rét; Sốt xuất huyết dengue; ) [Vai trò: Adelman, Zach N.; Antonelli, Tim; Clayton, Amanda; Hartzog, Molly; Webster, Sophia; ] DDC: 616.9362 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998133. World malaria report 2016.- Geneva: World Health Organization, 2016.- xxxiv, 148 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 54-55. - Ann.: p. 57-147 ISBN: 9789241511711 (Phòng bệnh; Sốt rét; ) [Thế giới; ] DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019408. World Malaria report 2014: WHO global malaria programme.- Geneva: World Health Organization, 2015.- xiii, 227 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 167-227 ISBN: 9789241564830 (Kiểm soát; Phòng bệnh; Sốt rét; ) [Thế giới; ] DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020072. World malaria report 2015.- Geneva: World Health Organization, 2015.- xxxv, 246 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 181-246 ISBN: 9789241565158 (Kiểm soát; Phòng bệnh; Sốt rét; ) [Thế giới; ] DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060261. Malaria control in humanitarian emergencies: An inter-agency field handbook.- 2nd ed..- Geneva: World Health Organization, 2013.- xxv, 220 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 216-220 ISBN: 9789241548656 (Kiểm soát; Muỗi; Phòng bệnh; Sốt rét; ) DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048175. World malaria report 2013.- Mark Tuschman: Marshall Cavendish, 2013.- 255 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr. in the text (Kiểm soát; Phòng bệnh; Sốt rét; ) DDC: 614.532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066943. Global plan for insecticide resistance management in malaria vectors: Executive summary.- Geneva: World Health Organization, 2012.- 22 p.: phot., tab.; 28 cm. (Dịch bệnh; Kiểm soát; Sốt rét; ) DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071043. Global plan for insecticide resistance management in malaria vectors.- Geneva: World Health Organization, 2012.- 130 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9789241564472 (Dịch bệnh; Kiểm soát; Sốt rét; ) DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072425. Management of severe malaria: A practical handbook.- 3rd ed..- Geneva: World Health Organization, 2012.- 83p.: ill.; 17 cm. Ann.: p. 65-83 ISBN: 9789241548526 (Liệu pháp; Sốt rét; Điều trị; ) DDC: 616.936206 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072047. World malaria report 2012: WHO global malaria programme.- Geneva: World Health Organization, 2012.- xxxiv, 248 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789241564533 (Chương trình; Dịch bệnh; Kiểm soát; Sốt rét; Y tế công cộng; ) DDC: 614.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |