Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá management accounting

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478571. Management accounting/ Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young..- 4th ed..- Upper Saddle River, N.J.: Pearson Prentice Hall, 2004.- xxiv, 597 p.: ill. (chiefly col.); 26cm.
    Includes indexes.
    ISBN: 013008217
(Managerial accounting.; ) [Vai trò: Atkinson, Anthony A.; Kaplan, Robert S.; Young, S. Mark.; ]
DDC: 658.1511 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607469. DRURY, COLIN
    Management accounting for business/ Colin Drury.- 3rd ed.- Lond.: Thomson Learning, 2005.- xxiv,549 p.: ill.; 26 cm..
    p.495-498
    ISBN: 9781844801527
(Kế toán quản trị; )
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986736. HUỲNH QUANG LINH
    Management accounting at Vietnamese enterprises= Kế toán quản trị tại các doanh nghiệp Việt Nam : Sách chuyên khảo/ Huỳnh Quang Linh.- Cần Thơ: Đại học Cần thơ, 2016.- iii, 100 p.: fig., tab.; 24 cm.
    At head of title: Trường đại học Trà Vinh
    Bibliogr.: p. 65-75. - App.: p. 76-100
    ISBN: 9786049197109
(Doanh nghiệp; Kế toán quản trị; ) [Việt Nam; ]
DDC: 658.151109597 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1353175. YASUHIRO MONDEN
    Japanese management accounting: A world class approach to profit management/ Ed. : Yasuhiro Monden, Michiharu Sakurai.- Cambridge: Productivity Press, 1989.- 546tr : hình vẽ, sơ đồ; 22cm.
    Thư mục sau mỗi phần. - Bảng tra
    ISBN: 0915299500
    Tóm tắt: Một số xu hướng mới trong lĩnh vực kế toán giá cả, quản lý chi phí, hệ thống kiểm tra và tổ chức kế toán quản lý ở các công ty lớn và điển hình ở Nhật
{Kế toán quản lý; Nhật; công ty; } |Kế toán quản lý; Nhật; công ty; | [Vai trò: Michiharu Sakurai; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712119. Quản trị tài chính kế toán: Financial management - management accounting/ Nguyễn Đình Quế (biên soạn).- [Thành phố Hồ Chí Minh]: [nxb. Thành phố Hồ Chí Minh], [1999].- 318 tr.: Minh họa; 24 cm.
    Sách có danh mục tài liệu tham khảo
    Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, vai trò và mục đích của quản trị tài chính, tính toán cơ bản trong kế toán quản trị, các phương pháp xác định trị giá hàng tồn kho đối với lợi nhuận doanh nghiệp, các phương pháp khấu hao, hoạch định lợi nhuận
(Financial management; Management accounting; ) |Quản trị kinh doanh; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Nguyễn, Đình Quế; ]
DDC: 658.1511 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720382. BRAGG, STEVEN M.
    Management accounting best practices: A guide for the professional accountant/ Steven M. Bragg.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xv, 283 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780471743477
    Tóm tắt: Management Accounting Best Practices provides the answers to these situations and over 100 more, showing both the aspiring and seasoned accountant how to set up and manage an accounting department. With proactive and proven best practices in each chapter, this easy-to-read guide serves as a daily reference manual for every accountant in a management position.
(Accounting; Accounting; ) |Kế toán; Quản trị kế toán; Management; |
DDC: 658.1511 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731690. DRURY, COLIN
    Cost and management accounting: An introduction/ Colin Drury.- 6th.- London, UK.: Thomson, 2006.- xxvi, 596 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9781844803491
(Cost accounting.; Managerial accounting.; Kế toán giá thành; Kế toán quản trị; ) |Quản trị tài chính; Kế toán chi phí; |
DDC: 657.42 /Price: 1110000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611795. HANSEN, DON R.
    Management accounting/ Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen, Donna K. Ulmer.- 7th ed.- America: Thomson south western, 2005.- 395 p.; 28 cm..
    ISBN: 0324234880
(Kế toán quản trị; ) [Vai trò: Mowen, Maryanne M.; Ulmer, Donna K.; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728613. LUCEY, TERRY
    Management accounting/ Terry Lucey.- 5th.- New York, NY.: Continuum, 2003.- ix, 732 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0826463606
(Managerial accounting; ) |Kế toán quản trị; |
DDC: 658.1511 /Price: 59.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711184. M Y KHAN
    Management accounting/ M Y KHAN, P. K. Jain.- 3rd.- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2000
    ISBN: 0074636561
    Tóm tắt: This book makes the coverage more comprehensive and to include the emerging management accounting practices in the country. It continues to provide students with an excellent insight into accounting information for decision-making
(managerial accounting; ) |Kế toán quản trị; |
DDC: 658.1511 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698189. HORNGREN, CHARLES T.
    Introduction to management accounting: Management accounting/ Charles T. Horngren, Gary L. Sundem, William O. Stratton.- 10th ed..- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1996.- xxii, 837 p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 800-805) and index
    ISBN: 013205535X
    Tóm tắt: The book is an introduction to internal accounting. It deals with important topics: Decision making, attention-direction functions of accounting, capital budgeting, products costing, basic financial accounting
(Managerial accounting; Kế toán quản lý; ) |Kế toán tài chính; Quản lý kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Stratton, William O.; Sundem, Gary L.; ]
DDC: 658.1511 /Price: 900000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696819. NGUYỄN, ĐÌNH QUẾ
    Quản trị tài chính kế toán: Financial management, management accounting/ Nguyễn Đình Quế.- Thành phố Hồ Chí Minh: ĐH Mở bán công Thành phố Hồ Chí Minh, 1994.- 318 tr.; 23 cm.
(Financial management; Management accounting; ) |Kế toán quản trị; Quản trị tài chính; |
DDC: 658.1511 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689668. KAPLAN, ROBERT S.
    Advanced management accounting/ Robert S. Kaplan, Anthony A. Atkinson.- 2nd ed..- London: Prentice-Hall, 1989.- 817 p.; 24 cm.
    ISBN: 013011636X
    Tóm tắt: Contains leading-edge treatment of innovative management accounting issues used by major companies throughout the world. Advanced Management Accounting provides a systematic management- oriented approach to advanced management topics. Each chapter is accompanied by cases to illustrate the concepts discussed. Written by an authoritative author team known for establishing innovative business standards. Includes an updated chapter on Transfer Pricing to reflect more modern approaches in addition to an entire chapter on Economic Value Added (EVA). Appropriate for business professionals involved in cost accounting and/or management.
(Managerial accounting; ) |Kế toán; | [Vai trò: Atkinson, Anthony A .; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703016. HORNGREN, CHARLES T.
    Introduction to management accounting/ Charles T. Horngren.- London: Prentice - Hall International, Inc, 1987.- 762 p.; 21 cm.
    ISBN: 0134879848
(Managerial accounting; ) |Quản trị tài chính; |
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703060. JOHNSON, H. THOMAS
    Relevance lost: The rise and fall of management accounting/ H. Thomas Johnson, Robert S. Kaplan.- Boston, Massachusetts: Harvard Business School Press, 1987.- 269 p.; 24 cm.
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 0875841384
(Managerial accounting; ) |Quản trị kế toán; History; | [Vai trò: Kaplan, Robert S.; ]
DDC: 658.1511 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658289. DECOSTER, DON T.
    Management accounting: A decision emphasis/ Don T. Decoster, Eldon L. Schafer.- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1979.- 771 p.; 21 cm.
    ISBN: 0471043567
(Managerial accounting; ) |Kế toán doanh nghiệp; | [Vai trò: Schafer, Eldon L.; ]
DDC: 658.151 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học882598. MAI NGOC ANH
    Advanced management accounting/ Mai Ngoc Anh, Nguyen Minh Thanh.- H.: Finance, 2021.- 231 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Academy of Finance
    Bibliogr.: p. 228-231
    ISBN: 9786047930166
(Kế toán quản trị; ) [Vai trò: Nguyen Minh Thanh; ]
DDC: 658.1511 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935566. ACCA revision question bank for examinations from September 2017 to June 2018: F2/FMA Management accounting/ Becker Professional Education.- H.: Thế giới ; Unity Academy, 2018.- x, 250 p.: tab.; 30 cm.
    At head of cover: ACCA aproved content
    ISBN: 9786047740321
(Kế toán; Quản lí; )
DDC: 657 /Price: 550000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970458. ACCA revision essentials handbook for examinations from September 2017 to June 2018: F2/FMA Management accounting/ Becker Professional Education.- H.: Thế giới, 2017.- vi, 100 p.: fig., tab.; 14x20 cm.
    At head of cover: ACCA aproved content
    ISBN: 9786047739219
(Kế toán; Quản lí; )
DDC: 657 /Price: 310000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965073. Tài liệu tham khảo kế toán quản trị= Management accounting/ Trần Quốc Thịnh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hương, Trần Thị Tuyết Vân....- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 248tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán
    Thư mục: tr. 143-244
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049224485
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về kế toán quản trị, chi phí và phân loại chi phí, mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận, dự toán ngân sách, các quyết định về giá bán sản phẩm, ứng dụng thông tin thích hợp trong việc ra quyết định ngắn hạn trong khối kinh doanh, chi phí trên cơ sở hoạt động (ABC)
(Kế toán quản trị; ) [Vai trò: Lê Mỹ Hoàng; Nguyễn Thị Mai Hương; Trần Quốc Thịnh; Trần Thị Tuyết Vân; Đinh Văn Thịnh; ]
DDC: 658.1511 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.