Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 47 tài liệu với từ khoá meetings

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041688. Running meetings: Lead with confidence, move your project forward, manage conflicts.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 116 p.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 109. - Ind.: p. 111-116
    ISBN: 9781625272256
(Cuộc họp; Quản lí; )
DDC: 658.456 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998190. Running virtual meetings: Test your technology, keep their attention, connect across time zones.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 125 p.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 111-118. - Ind.: p. 119-125
    ISBN: 9781633691490
(Cuộc họp; Quản lí; ) {Làm việc qua mạng; } |Làm việc qua mạng; |
DDC: 658.45602854678 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895529. OSHO
    Trò chuyện với vĩ nhân= Meetings with remarkable people/ Osho ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2020.- 390tr.; 21cm.
    ISBN: 9786046865896
    Tóm tắt: Bình luận về tư tưởng, sự bình an, lòng trắc ẩn, sự minh triết, và những câu chuyện thực tế về cuộc đời và hành trình giác ngộ của các vĩ nhân như Bồ Đề Đạt Ma, Phật Thích Ca Mâu Ni, Lão Tử, Socrates...
(Triết học; Tôn giáo; ) [Vai trò: Lâm Đặng Cam Thảo; ]
DDC: 210 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640320. FENICH, GEORGE G.
    Planning and management of meetings, expositions, events and conventions/ George G. Fenich.- Global edition.- Harlow, Essex, England: Pearson Education LImited, 2015.- 236 p.: illustrations; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781292071749
    Tóm tắt: This book offers a guide to planning successful events and also the management of meetings, events, expositions and conventions.
(Hospitality industry; Ngành khách sạn; ) |Sự kiện đặc biệt; Management; Quản lý; |
DDC: 394.2 /Price: 611000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643146. HOÀNG, NGUYÊN
    Tiếng Anh dùng trong lĩnh vực hội nghị - họp mặt: English for meetings/ Hoàng Nguyên.- Thành Phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2013.- 213 tr.; 24 cm.- (Tiếng Anh chuyên đề)
    Tóm tắt: Bao gồm tất cả những kỹ năng nói mà bạn cần để tự tin tham dự các cuộc họp quốc tế. Các bài tập ngôn ngữ theo ngữ cảnh phù hợp vớt tất cả các cuộc họp trang trọng lẫn thân mật. Có đáp án kèm theo ở cuối sách.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh giao tiếp; Textbooks for foreign speakers; Sách dành cho người nước ngoài; |
DDC: 428.24 /Price: 54000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719068. WILSON, CHRISTINE CANNING
    Perfect phrases for school administrators: hundreds of ready-to-use phrases for evaluations, meetings, contract negotiations, grievances, and correspondences/ Christine Canning Wilson.- Chicago: McGraw-Hill, 2010.- xv, 188 p.; 21 cm.
    ISBN: 0071632050
    Tóm tắt: Perfect Phrases for School Administrators contains features the key words, phrases, acronyms, jargon and buzzwords used in the field of education and training. You can use these words to write teacher evaluations, settle union issues and contract disputes, deal with vendors and sales reps, communicate effectively with staff, deescalate grievances, and more.
(Communication in education; Schools; Giáo dục; Truyền thông trong giáo dục; ) |Giám đốc sở giáo dục; Records and correspondence; Hồ sơ và thư từ; |
DDC: 371.2011 /Price: 210000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613582. THOMPSON, KENNETH
    English for meetings: express series/ Kenneth Thompson.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 80p.: ill.; 28cm..
    ISBN: 0194579339
(English language; ) |Thực hành tiếng anh; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730615. GOODALE, MALCOLM
    The language of meetings/ Malcolm Goodale with illustrations by Michael Gordon.- 1st.- Boston, MA: Thomson Learning, 2007.- 128 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780906717462
    Tóm tắt: This book presents and teaches all the language we need to participate effectively in meetings in English.
(Business communication.; Meetings.; ) |Anh ngữ giao tiếp; | [Vai trò: Gordon, Michael; ]
DDC: 428.24 /Price: 153000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731166. Running meetings: Expert solutions to everyday challenges.- 1st.- Boston, MA: Harvard Business School Publishing, 2006.- x, 97 p.: ill.; 18 cm.- (Pocket mentor series)
    ISBN: 9781422101858
(Business meetings; Meetings; Teleconferencing; Hội họp trong kinh doanh; Hội họp; ) |Quản trị kinh doanh; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, chỉ dẫn, v... v...; Sổ tay, chỉ dẫn, v... v...; |
DDC: 658.456 /Price: 162000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713858. Report on public consultation meetings for environmental review report: Mekong transport and flood protection project/ The World Bank.- Hà Nội: APECO, 2004; 30 cm.
(The World Bank; Transportation engineering; ) [Vietnam; ] |Phát triển quốc gia; Economic assistance; |
DDC: 363.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709066. MALCLM
    Tiếng anh trong hội thảo hội nghị quốc tế= Meetings/ Malclm, Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 161tr.
    Ten simulations on international topics : Mười tình huống giả lập về các đề tài quốc tế
(english language - spoken english - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687362. Công tác quản lý hội nghị = Manageging meetings: 101 bí quyết thành công/ Biên dịch Khánh Sơn.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2001.- 128tr.- (Những yếu tố cần thiết cho nhà quản lý = Essential managers)
(communication; executives; meetings; ) |Nghệ thuật quản lý; Quản lý hội nghị; social aspects; |
DDC: 658.456 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691804. SIMON SWEENEY
    English for business communication (student's book): A modular short course consisting of five modules: cultural deversity and socialising, telephoning, presentations, meetings and negotiations/ Simon Sweeney.- 2nd.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 174; cm.- (Cambridge Professional English)
    ISBN: 0521754496
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691876. SIMON SWEENEY
    English for business communication (teacher's book): A modular short course consisting of five modules: cultural deversity and socialising, telephoning, presentations, meetings and negotiations/ Simon Sweeney.- 2nd.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 121; cm.- (Cambridge Professional English)
    ISBN: 052175450X
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665450. BURESH, ROLAND J.
    Replenishing soil fertility in Africa: proceedings of an international sysmposium cosponsored by Divisions A-6 (International Agronomy) and S-4 (Soil Fertility and Plant Nutrition), and the International Center for Research in Agroforestry, held at the 88th Annual Meetings of the American Society of Agronomy and the Soil Science Society of America, Indianapolis, Indiana, 6 November 1996/ Editors Roland J. Buresh, Pedro A. Sanchez, Frank Calhoun.- Madison, Wis.: Soil Science Society of America, 1997.- xix, 251 p.: ill.; 23 cm.
(Agriculture; Soil fertility; Soil management; Nông nghiệp; ) |Khoa học đất; Congresses; Congresses; Africa; Africa; Africa; | [Vai trò: Calhoun, Frank; Sanchez, Pedro A.; ]
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700618. JEREMY COMFORD
    Effective meetings (Student's book)/ Jeremy Comford.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1996; 87p..
    Kèm 01 băng video. Duration: c.30 minutes
    ISBN: 0194570908
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700571. JEREMY COMFORD
    Effective meetings (Teacher's book)/ Jeremy Comford.- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1996; 47p..
    ISBN: 0194570916
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730264. DEWEY, BARBARA I.
    Team power: making library meetings work/ Barbara I. Dewey, Sheila D. Creth.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 1993.- vii, 123 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Chapter 1 Meetings, productivity, and innovation; Chapter 2 Effective meetings: basic ingredients; Chapter 3 Effective communication in the meeting environment; Chapter 4 Alternatives to traditional meetings: new methods of collaboration.
(Library meetings; ) |Làm vệc theo nhóm; Thư viện; | [Vai trò: Creth, Sheila D; ]
DDC: 025.1 /Price: 0838906168 (alk. paper) /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677086. JECFA
    Compendium of food additive specifications Vol.1: Combined specification from 1st through the 37 th meetings: 1956-1990/ JECFA, OMS.- Rome: FAO, 1992.- 790 p.; 30 cm.
    Joint FAO/WHO Expert Committee on food Additives (JECFA)
(Food industry and trade; ) |Chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676939. JECFA
    Compendium of food additive specifications Vol.2: Combined specification from 1st through the 37th meetings: 1956-1990/ JECFA, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 1400p..
    JECFA: Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives
(food industry and trade; ) |Chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: FAO; OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.