Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16 tài liệu với từ khoá metallurgy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974578. Membrane-based separations in metallurgy: Principles and applications/ L. Y, Jiang, L. S. Xiao, Y. M. Cao... ; Ed.: Lan Ying JIang, Na Li.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xvi, 402 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p.391-402
    ISBN: 9780128034101
(Luyện kim; Ứng dụng; ) {Công nghệ tách; Màng tách; } |Công nghệ tách; Màng tách; | [Vai trò: Cao, Y. M.; He, Y. H.; Jiang, Lan Ying; Li, Na; Xiao, L. S.; Xu, Z. L.; ]
DDC: 669.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698331. GUPTA, CHIRANJIB KUMAR
    Chemical metallurgy: Principles and practice/ Chiranjib Kumar Gupta.- India: Wiley - VCH, 2003.- 811 p.; 24 cm.
    ISBN: 3527303766
(Chemistry, metallurgic; ) |Luyện kim hóa học; |
DDC: 669.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701707. SINHA, ANIL KUMAR
    Physical metallurgy handbook/ Anil Kumar Sinha.- New York: McGraw- Hill, 2003.- p.; 24 cm.
    ISBN: 0070579865
(Physical metallurgy; ) |Kỹ nghệ luyện kim; Handbooks, manuals; |
DDC: 669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705604. PETERS, A. T.
    Ferrous production metallurgy/ A. T. Peters.- New York: John Wiley and Sons, 1982.- 299 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471085979
(Iron; Steel; ) |Kim loại; Metallurgy; Metallurgy; |
DDC: 669.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674339. FATHI HABASHI
    Nguyên lí các quá trình luyện kim từ quặng; T2: Principles of extractives metallurgy/ Fathi Habashi,Lê Xuân Khuông.- Hà Nội: KHKT, 1977; 271tr..
(hydrometallurgy; ) |Luyện kim; Thủy luyện; | [Vai trò: Lê Xuân Khuông; ]
DDC: 669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715584. JIS hand book: Ferrous materials and metallurgy.- Tokyo: Japan Iron and Steel Exporters, 1975.- 1469 p.; 21 cm.
(Steel industry and trade; ) |Công nghiệp thép; |
DDC: 669.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508762. BELLAMY, R.G.
    Extraction and metallurgy of uranium, thorium and beryllium/ R.G.Bellamy.- London, 1963.- 198p.; 20cm.
{Kỹ thuật; luyện kim; } |Kỹ thuật; luyện kim; | [Vai trò: Bellamy, R.G.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508937. HAROCOPOS, B.
    Principles of structural metallurgy/ B.Harocopos.- London, 1963.- 146p.; 21cm.
{Kỹ thuật; cấu trúc; kim loại; } |Kỹ thuật; cấu trúc; kim loại; | [Vai trò: Harocopos, B.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508940. WRIGHT, J.C.
    Metallurgy in nuclear power technology/ J.C.Wright.- London, 1962.- 188p.; 21cm.
{Kỹ thuật; hạt nhân nguyên tử; kim loại; } |Kỹ thuật; hạt nhân nguyên tử; kim loại; | [Vai trò: Wright, J.C.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509929. FRIER, WILLIAM T.
    Elementary metallurgy/ William T. Frier.- 2d ed..- New York: McGraw-Hill, 1952.- 258 p.: illus.; 21 cm.
(Metallography; Metallography; Metallurgy; )
DDC: 669 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974287. Порошковая металлургия в Беларуси: вызовы времениCборник научных статей = Power metallurgy in Belarus: challenges of time : Collection of scientific articles/ Ред. колл.: А. Ф. Ильющенко (гл. ред.), П. А. Витязь.- Мн.: Беларуская навука, 2017.- 532 с.: илл.; 25 см.
    Библиогр. в конце ст.
    ISBN: 9789850821188
(Công nghệ luyện kim; Luyện kim bột; ) [Bêlarut; ] [Vai trò: Ильющенко, Александр Федорович; Витязь, П. А.; ]
DDC: 671.3709478 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071096. Electrometallurgy 2012: Proceedings of a symposium sponsored by The Metallurgy and Materials Society of CIM and the Hydrometallurgy and Electrometallurgy Committee of the Extraction and Processing Division of TMS (The Minerals, Metals & Materials Society) : held during the TMS 2012 annual meeting & exhibition : Orlando, Florida, USA : March 11-15, 2012/ Ed.: Michael Free, Michael Moats, Georges Houlachi....- Hoboken: Wiley, 2012.- xiv, 256 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 253-256
    ISBN: 9781118291177
(Hội thảo; Luyện kim; Điện tử; ) {Luyện kim điện; } |Luyện kim điện; | [Vai trò: Allanore, Antoine; Asselin, Edouard; Free, Michael; Houlachi, Georges; Moats, Michael; ]
DDC: 669.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070241. International smelting technology symposium: Incorporating the 6th Advances in Sulfide Smelting Symposium : Proceedings of a symposium sponsored by The Metallurgy and Materials Society of CIM and the Pyrometallurgy Committee of the Extraction and Processing Division of TMS (The Minerals, Metals & Materials Society)/ J. Robison, H. Gu, X. Song... ; Ed.: Jerome P. Downey....- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xii, 312 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 309-312
    ISBN: 9781118291160
(Công nghệ; Luyện kim; ) [Vai trò: Andrews, R.; Baldock, R.; Battle, Thomas P.; Downey, Jerome P.; Gu, H.; Lan, X.; Robison, J.; White, Jesse F.; ]
DDC: 669 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273289. Металлургия дуговой сваркиВзаимодействие металла с газами = Metallurgy of ARC welding : interaction metal with gases/ И.К. Походня, И.Р. Явдощин, А.П. Пальцевич....- K.: Наукова думка, 2004.- 445 c.: фото; 22 cm.
    Посвящается 70-летию ин-тa электросварки им. Е.О. Патона НАН Украины
    Библиогр. с. 415-438
    ISBN: 9660001533
    Tóm tắt: Trình bày kết quả nghiên cứu các quá trình tác động qua lại của kim loại với khí trong lò hồ quang. Nghiên cứu nhiệt động lực học và động lực học quá trình tác động của khí hyđrocacbon, độ hoà tan của khí trong hộp kim loại sắt phụ thuộc vào nhiệt độ và thành phần của chúng
(Luyện kim; Lò hồ quang; ) [Vai trò: Пододня, И. К.; Швачко, В. И.; Явдощин, И. Р.; Котелъчук, А. С.; Палъцевич, А. П.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350613. BOMSEL, OLIVIER
    Mining and metallurgy investment in the third world: The end of large projects/ Olivier Bomsel.- Paris: OECD, 1990.- 221tr; 22cm.- (Development centre studies)
    Thư mục: tr.217 - 219
    Tóm tắt: Báo các OECD về nghiên cứu các dự án khai thác mỏ ở châu Phi , châu á và Mỹ la tinh; phân tích sự tiến triển về đầu tư ở khu vực mỏ đặc biệt là sự thay thế việc phát triển đầu tư trực tiếp nước ngoài để giảm bớt những tài trợ chính chứa nhiều thành phần
{Kinh tế; khai thác mỏ; luyện kim; thế giới; đầu tư; } |Kinh tế; khai thác mỏ; luyện kim; thế giới; đầu tư; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1426736. THEWS, EDMUND RICHARD
    Metallurgy of White Metal Scrap and Residues/ Edmund Richard Thews.- New York: D. Van Nostrand Co, 1930.- xiv,383p. : fig., phot.; 23cm.
    Index
    Tóm tắt: Chuyên luận về việc xử lý các vụn và cặn kim loại trắng, trong ngành luyện kim: những điều cơ bản liên quan trực tiếp và gián tiếp đến việc luyện các vụn kim loại trắng, trong đó có kẽm và nhôm; chú trọng điều kiện và yêu cầu của các xí nghiệp vừa và nhỏ vận hành độc lập, hoặc phối hợp với các xí nghiệp chế biến lớn hoạt động với các vụn và cặn kim loại của chính xí nghiệp mình
{Kim loại trắng; Kẽm; Luyện kim; Nhôm; Xử lí phế thải; } |Kim loại trắng; Kẽm; Luyện kim; Nhôm; Xử lí phế thải; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.