Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá mushrooms

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734287. Genetics and breeding of edible mushrooms/ Edited by Shu-Ting Chang, John A. Buswell, and Philip G. Miles.- Philadelphia, Pa.: Gordon and Breach, 1993.- xx, 324 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9782881245619
    Tóm tắt: This text not only explores the breeding problems for Agaricus bisporus, the button mushroom, but approaches the subject in the context of the large range of edible mushrooms which are currently under commercial cultivation worldwide. From the background and general objectives of culture collection and breeding to the genetic systems of edible mushrooms and the molecular biological approaches to breeding, the coverage is in-depth and current. The applications of breeding programmes for specific purposes, including provision of a food source, production of high value fungal metabolites and upgrading of lignocellulosic wastes and wastewater treatment are also discussed.
(Edible mushrooms; Nấm ăn; ) |Cây nấm; Breeding; Congresses; Giống; Hội thảo; | [Vai trò: Buswell, John A.; Chang, S. T.; Miles, Philip G.; ]
DDC: 635.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685306. BOOTH COURTENAY
    A field guide to mushrooms and their relatives/ Booth Courtenay, Harold H Burdsall.- New York: Van Nostrand Reinhold, 1982; 144p..
(mushrooms; ) |Nấm ăn; | [Vai trò: Harold H Burdsall; ]
DDC: 589.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733840. Tropical mushrooms: biological nature and cultivation methods/ edited by S.T. Chang & T.H. Quimio.- Hong Kong: Chinese University Press, 1982.- xxi, 493 p.: ill.; 24 cm.
    Includes papers presented at the Regional Workshop on the Cultivation of Edible Mushrooms in the Tropics, held in Manila, Mar. 3-7, 1980.
    Includes bibliographies and indexes.
    ISBN: 9622012647
(Mushroom culture; Trồng nấm; ) |Kỹ thuật trồng nấm; Congresses; Hội nghị; Tropics; Nhiệt đới; | [Vai trò: Chang, S. T.; Quimio, T.H.; ]
DDC: 635.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997828. KALAC̆, PAVEL
    Edible mushrooms: Chemical composition and nutritional value/ Pavel Kalac̆.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xx, 207 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 193-207
    ISBN: 9780128044551
(Dinh dưỡng; Hoạt tính sinh học; Nấm ăn; Thành phần hoá học; )
DDC: 579.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122067. 제주지역의 야생버섯= Wild mushrooms of Jeju island/ 국립산림과학원 편.- 서울: 국립산림과학원, 2009.- 463 p.: 천연색삽화; 23 cm.- (연구자료)
    참고문헌: p. 440
    ISBN: 9788981766269
(Nấm; Trồng trọt; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262795. The great encyclopedia of mushrooms/ Chanterelle transl..- Cologne: Konemann, 1998.- 240 p.: phot.; 32 cm.
    Ind.: p. 238-240
    ISBN: 3829017286
(Bách khoa thư; Nấm; Đặc tính; ) [Vai trò: Chanterelle; ]
DDC: 579.603 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339306. NONIS, U.
    Mushrooms & Toadstools of Britain and Europe/ U. Nonis, Richard Mabey.- Devon: David & Charles, 1993.- 229tr : minh hoạ; 20cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Hình thái học phân loại và nhận dạng các loại nấm; đời sống, số lượng và môi trường của nấm; Cách nhặt nấm; Phương pháp phân biệt nấm ăn và nấm độc; Các loại nấm độc; Giá trị dinh dưỡng của các loại nấm
{Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; } |Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; | [Vai trò: Mabey, Richard; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.