1734287. Genetics and breeding of edible mushrooms/ Edited by Shu-Ting Chang, John A. Buswell, and Philip G. Miles.- Philadelphia, Pa.: Gordon and Breach, 1993.- xx, 324 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9782881245619 Tóm tắt: This text not only explores the breeding problems for Agaricus bisporus, the button mushroom, but approaches the subject in the context of the large range of edible mushrooms which are currently under commercial cultivation worldwide. From the background and general objectives of culture collection and breeding to the genetic systems of edible mushrooms and the molecular biological approaches to breeding, the coverage is in-depth and current. The applications of breeding programmes for specific purposes, including provision of a food source, production of high value fungal metabolites and upgrading of lignocellulosic wastes and wastewater treatment are also discussed. (Edible mushrooms; Nấm ăn; ) |Cây nấm; Breeding; Congresses; Giống; Hội thảo; | [Vai trò: Buswell, John A.; Chang, S. T.; Miles, Philip G.; ] DDC: 635.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685306. BOOTH COURTENAY A field guide to mushrooms and their relatives/ Booth Courtenay, Harold H Burdsall.- New York: Van Nostrand Reinhold, 1982; 144p.. (mushrooms; ) |Nấm ăn; | [Vai trò: Harold H Burdsall; ] DDC: 589.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733840. Tropical mushrooms: biological nature and cultivation methods/ edited by S.T. Chang & T.H. Quimio.- Hong Kong: Chinese University Press, 1982.- xxi, 493 p.: ill.; 24 cm. Includes papers presented at the Regional Workshop on the Cultivation of Edible Mushrooms in the Tropics, held in Manila, Mar. 3-7, 1980. Includes bibliographies and indexes. ISBN: 9622012647 (Mushroom culture; Trồng nấm; ) |Kỹ thuật trồng nấm; Congresses; Hội nghị; Tropics; Nhiệt đới; | [Vai trò: Chang, S. T.; Quimio, T.H.; ] DDC: 635.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
997828. KALAC̆, PAVEL Edible mushrooms: Chemical composition and nutritional value/ Pavel Kalac̆.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xx, 207 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 193-207 ISBN: 9780128044551 (Dinh dưỡng; Hoạt tính sinh học; Nấm ăn; Thành phần hoá học; ) DDC: 579.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122067. 제주지역의 야생버섯= Wild mushrooms of Jeju island/ 국립산림과학원 편.- 서울: 국립산림과학원, 2009.- 463 p.: 천연색삽화; 23 cm.- (연구자료) 참고문헌: p. 440 ISBN: 9788981766269 (Nấm; Trồng trọt; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262795. The great encyclopedia of mushrooms/ Chanterelle transl..- Cologne: Konemann, 1998.- 240 p.: phot.; 32 cm. Ind.: p. 238-240 ISBN: 3829017286 (Bách khoa thư; Nấm; Đặc tính; ) [Vai trò: Chanterelle; ] DDC: 579.603 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339306. NONIS, U. Mushrooms & Toadstools of Britain and Europe/ U. Nonis, Richard Mabey.- Devon: David & Charles, 1993.- 229tr : minh hoạ; 20cm. Bảng tra Tóm tắt: Hình thái học phân loại và nhận dạng các loại nấm; đời sống, số lượng và môi trường của nấm; Cách nhặt nấm; Phương pháp phân biệt nấm ăn và nấm độc; Các loại nấm độc; Giá trị dinh dưỡng của các loại nấm {Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; } |Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; | [Vai trò: Mabey, Richard; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |