Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 92 tài liệu với từ khoá mystery

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015331. Hồn ma hồ than thởBí ẩn về âm thanh = The whispering lake ghosts : A mystery about sound/ Lynda Beauregard ; Minh hoạ: German Torres.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844519
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Beauregard, Lynda; Torres, German; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015355. Tên trộm 100 Đô laBí ẩn với tiền = The hundred-dollar robber : A mystery with money/ Melinda Thielbar ; Minh hoạ: Tintin Pantoja.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 46tr.: tranh màu; 29cm.- (Manga những bí ẩn toán học = Manga math mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844533
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pantoja, Tintin; Thielbar, Melinda; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015332. Tên trộm đêm trong cabinBí ẩn về ánh sáng = The nighttime cabin thief : A mystery about light/ Lynda Beauregard ; Minh hoạ: Der-shing Helmer.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844526
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Beauregard, Lynda; Helmer, Der-shing; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015333. Đài phun cáBí ẩn với phép nhân và phép chia = The fishy fountain : A Mystery with multiplication and division/ Melinda Thielbar ; Minh hoạ: Yali Lin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 46tr.: tranh màu; 29cm.- (Manga những bí ẩn toán học = Manga math mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844540
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lin, Yali; Thielbar, Melinda; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218977. POE, EDGAR ALLAN
    Tales of mystery and imagination/ Edgar Allan Poe ; Retold: Margaret Naudi.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 72 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library)
    ISBN: 0194230171
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Naudi, Margaret; ]
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310364. The best American mystery stories/ Ed.: James Ellroy.- Boston: Houghton Mifflin Company, 2002.- XV, 405p.; 21cm.- (The best American series / Ed.: Otto Penzler)
    ISBN: 0618124934
(Truyện trinh thám; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813.087208005 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613021. FOREMAN, PETER
    The mystery of allegra: Stage 2 (700 Headwords)/ Peter Foreman.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library)
    ISBN: 0194229807
(Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học827024. HANNAH, SOPHIE
    Bí ẩn ba phần tư= The mystery of three quarters/ Sophie Hannah, Agatha Christie ; Uyển dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 446 tr.; 20 cm.
    ISBN: 9786041233379
(Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Uyển; Christie, Agatha; ]
DDC: 823.91408 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643430. TILL, JULIE
    Mystery in Muscat. Level one: 400 headwords/ Julie Till; Seb Camagajevac.- Oxford: Oxford University Press, 2011.- 51 p.: ill.; 24 cm.- (Series Editor: Bill Bowler and Sue Parminter)
    ISBN: 9780194249164
(English language; Reading comprehension; Đọc hiểu; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Textbooks for foreign speakers.; Problems, exercises, etc.; Câu hỏi và bài tập; |
DDC: 428.4 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737494. PETER FOREMAN
    The mystery of allegra.- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2009

/Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702982. CHRISTIE, AGATHA
    5 giờ 25 phút= The Sittaford mystery/ Agatha Christie, Vũ Đình Phòng.- 1st.- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2000.- 314 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Agatha Christie, nữ văn sĩ Anh có số bản sách đựợc tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Tuy viết nhiều thể loại, nhưng bà được biết đến nhiều hơn cả qua những chuyện vụ án, trong đó nhiều cuốn đã trở thành kinh điển thế giới về thể loại này. 5 giờ 25 phút: tại một làng hẻo lánh trên miền núi, giữa mùa đông, tuyết phủ dày hàng mét, không biết làm gì cho hết buổi tối, chủ và khách toà nhà này giở trò bàn ma ra chơi. Họ gọi hồn người chết lên để trò chuyện. Một trò vui mà không ai coi là hệ trọng lại đâm thành chuyện khủng khiếp. Hồn xưng tên một người trong làng báo tin ông ta vừa bị giết. Mọi người kinh hoàng, bán tín bán nghi. Lúc đó là 5 giờ 25 phút. Sau đó cảnh sát có vụ án mạng thật, nạn nhân chính là người xưng tên trong cuộc gọi hồn kia... Những diễn biến tiếp theo bộc lộ một cách giết người cực kỳ tinh vi....
(English fiction; English literature; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh hiện đại; 20th century; | [Vai trò: Vũ, Đình Phòng; ]
DDC: 823.30872 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698022. ESCOTT, JOHN
    Agatha Christie, woman of mystery/ John Escott.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56 p.; 24 cm.- (Oxford Bookworms Library 2 ( True stories ))
    ISBN: 0194229637
(English literature; ) |Văn học Anh thế kỷ 20; 20th century; |
DDC: 823.9 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613201. ESCOTT, JOHN
    Agathe chiristie, Woman of mystery/ John Escott.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library)
    ISBN: 0194229637
(Văn học Anh; ) |Văn học Anh; Truyện ngắn; Thế kỷ 19; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700538. FOREMAN, PETER
    The mystery of Allegara: Oxford Bookworms 2/ Peter Foreman.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999.- 43 p.: ill.; 20 cm.
    ISBN: 0194216888
(English fiction; English literature; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh hiện đại; 20th century; |
DDC: 823.9 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705190. WENDY MAGAHAY
    The mystery at Ming mansion/ Wendy Magahay, Antoinette Gagné.- 1st.- Québec, Canada: Didier, 1995; 24p..
    ISBN: 2891443020
(english language - texbooks for second language learners; readers ( primary ); ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Antoinette Gagné; ]
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659239. COVENEY, PETER
    The arrow of time: A voyage through science to solve time's greatest mystery/ Peter Coveney, Roger Highfield.- New York: Fawcett Columbine, 1990.- 378 p.; 22 cm.
    ISBN: 0449907236
(Time; ) |Niên đại học; | [Vai trò: Highfield, Roger; ]
DDC: 529.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674720. BEAUREGARD, LYNDA
    Hồn ma hồ Than thởBí ẩn về âm thanh = A mystery about sound/ Lynda Beauregard ; Minh hoạ: German Torres.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp tp Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries)
|Mỹ; Sách song ngữ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; |
/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674718. THIELBAR, MELINDA
    Tên trộm 100 đô laBí ẩn với tiền = A mystery with money/ Melinda Thielbar ; Tintin Pantoja minh họa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp tp Hồ Chí Minh, 2015.- 46tr.: tranh màu; 29cm.- (Manga nhứng bí ẩn toán học = Manga math mysteries)
|Mỹ; Sách song ngữ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; |
/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674433. BEAUREGARD, LYNDA
    Tên trộm đêm trong cabinBí ẩn về ánh sáng = A Mystery about light/ Lynda Beauregard ; Der-Shing Helmer minh họa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp tp Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries)
|Mỹ; Sách song ngữ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; |
/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674756. THIELBAR, MELINDA
    Đài phun cáBí ẩn với phép nhân và phép chia = A Mystery with multiplication and division/ Melinda Thielbar ; Yali Lin minh họa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp tp Hồ Chí Minh, 2015.- 46tr.: tranh màu; 29cm.- (Manga những bí ẩn toán học = Manga math mysteries)
|Mỹ; Sách song ngữ; Truyện tranh; Văn học thiêu nhi; |
/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.