1709525. Security of natural gas supply through transit countries/ Jens Hetland, Teimuraz Gochitashvili edited.- Boston: Kluwer Academic Publishers, 2004.- 419 p.; 25 cm.- (NATO science series. Series II, Mathematics, physics, and chemistry ; v. 149) ISBN: 1402020775 (Natural gas pipelines; ) |Hơi đốt (gas); Gas; Security measures; Congress; | [Vai trò: Gochitashvili, Teimuraz; Hetland, Jens; ] DDC: 665.7 /Price: 89.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695298. KOJIMA, MASAMI Breathing clean: Considering the switch to natural gas buses/ Masami Kojima.- Washington DC: The World Bank, 2001.- ix, 50 p.; 28 cm. Includes bibliographical references ISBN: 0821350404 (Compressed natural gas; Gas industry; ) |Công nghiệp sản xuất ga; Khí nén tự nhiên; | DDC: 363.7392 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739120. Pertamina: Coming of age with natural gas.- Jakarta, Indonesia: Pertamina, 1992.- 119 p.: col. ill., col. maps; 31 cm.. Includes index Tóm tắt: Contents: The dark horse of energy, the sellers, the buyers and gas for the lamps of Java,... (Gas industry; Công nghiệp khí đốt; ) |Khí đốt thiên nhiên; Indonesia; Indonesia; | DDC: 338.76657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694036. LOHIT DATTA-BARUA Natural gas measurement and control (A guide for operators and engineers)/ Lohit Datta-Barua.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1991; 205p.. ISBN: 0070156085 Tóm tắt: This book offers complete coverage of operational, accounting, contractual,and gas quality determination issues in a single source. It explains the basics of measurement, data acquisition and control, design selection, sizing of mater and regulator stations... (flow meters; gas, natural - measurement; gas, natural - pipe lines; ) |Công nghệ dầu khí; | DDC: 665.744 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1634759. Liquefied natural gas in China: Opptions for market, intitutions and finance/ Dean Girdis, Stratos Tavaulareas, Ray Tomkins.- Washington, DC.: World bank, 2000.- XVII, 73 p.; 27 cm.- (World bank discussion paper No. 414) |Khí ga; Năng lượng; Trung quốc; Tài chính; Tăng trưởng kinh tế; | [Vai trò: Ray Tomkins; Stratos Tavaulareas; ] /Price: 93000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634762. GIRDIS, DEAN Liquefied natural gas in China: Options for markets, institutions and finance/ Dean Girdis, Stratos Tavoulareas, Ray Tomkins.- Washington DC: The World Bank, 2000.- xviii, 75 p.; 27 cm. |Công nghiệp; Khí hoá lỏng tự nhiên; Trung Quốc; Tài chính; | /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632558. MCQUADE OWEN The future energy utility company: Convergence of natural gas and electricity supply chains/ Owen McQuade.- London: Financial Times Energy, 1996.- VIII, 104 p; 28 cm. |Khí ga; Năng lượng; Điện năng; | /Price: 111000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
928396. How natural gas can support the uptake of renewable energy.- Geneva: United Nations, 2019.- vi, 27 p.: fig.; 30 cm.- (UNECE energy series) At head of the title: United Nations Economic Commission for Europe Bibliogr.: p. 27 ISBN: 9789211172294 (Khí thiên nhiên; Năng lượng tái tạo; ) DDC: 333.794 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966947. European gas market developments: Assessment of market trends in liquefied natural gas.- Geneva: United Nations, 2017.- vi, 18 p.: ill.; 30 cm. At head of cover: United Nations Economic Commission for Europe Bibliogr.: p. 17-18 ISBN: 9789211171259 (Khí thiên nhiên; Khí đốt; Thị trường; ) [Châu Âu; ] DDC: 338.476657094 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974484. TELLKAMP, JAN Removing barriers to the use of natural gas as maritime transportation fuel/ Jan Tellkamp.- New York: United Nations, 2017.- 22 p.: fig.; 30 cm.- (Energy series) At head of the title: United Nations Economic Commission for Europe ISBN: 9789211171495 (Khí thiên nhiên; Nhiên liệu; Vận chuyển; ) DDC: 665.743 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153919. LIU JING China's biggest natural gas pipeline: Challenges and achievements/ Liu Jing ; Transl.: Wang Wenliang, Han Huizhi, Kang Jian.- Beijing: China intercontinental, 2008.- 93 p.: phot., m.; 19 cm.- (Stories from China) Original title: 天然气输送的大动脉 Transl. from Chinese ISBN: 9787508513461 Tóm tắt: Giới thiệu những thách thức và thành tựu trong phân phối tài nguyên khí tự nhiên và dự án đường ống dẫn khí tự nhiên từ miền Tây tới miền Đông Trung Quốc. Giải pháp thực hiện dự án, vấn đề kỹ thuật, bảo vệ sinh thái và các di tích văn hoá. Sự quyết định đối với giá khí tư nhiên trong dự án và thay đổi đối với tăng trưởng kinh tế Trung Quốc. (Dầu mỏ; Dự án; Khí tự nhiên; Ống dẫn khí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Han Huizhi; Kang Jian; Wang Wenliang; ] DDC: 665.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164809. Hard truths: Facing the hard truths about energy : A comprehensive view to 2030 of global oil and natural gas/ National Petroleum Council.- Washington: National Petroleum Council, 2007.- vii, 256 p.: ill.; 28 cm. App. at the end of the text ISBN: 9780979970009 (Cung cầu; Dầu khí; Khí tự nhiên; ) DDC: 338.2728 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298518. AUSTVIK, OLE GUNNAR Norwegian natural gas: Liberalization of the European gas market/ Ole Gunnar Austvik.- Oslo: Europa-programmet, 2003.- 272 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p. 250-259. - Ind. ISBN: 8291165300 Tóm tắt: Nghiên cứu thách thức của Nauy trong thị trường khí đốt châu Âu. Phát triển thị trường và sự chi phối của EU. Tầm quan trọng của thuế năng lượng. Những thách thức về quy định và thể chế. Kinh nghiệm của các nước Bắc Mỹ và Anh. KHí đốt của Nauy trong vấn đề quốc tế. Chiến lược dự trữ khí đốt và an ninh cung cấp của EU. Quan hệ giữa Nauy, Nga và EU. Chiến lược phát triển khí đốt của Nauy. (Khí đốt; Thương mại quốc tế; Thị trường; ) [Châu Âu; Nauy; ] {Thị trường năng lượng; } |Thị trường năng lượng; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362853. HAY, NELSON E. Guide to natural gas cogeneration/ Nelson E. Hay ed.- Lilburn: The Fairmont press, 1988.- xii,523tr : minh hoạ; 24cm. Thư mục trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu về trang thiết bị và những ứng dụng của khí thiên nhiên trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, các tuốc bin khí; ựng dụng của khí thiên nhiên trong các bệnh viện và trong các ngành kinh tế khác {Khí thiên nhiên; ứng dụng; } |Khí thiên nhiên; ứng dụng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362965. ATTARI, AMIR Natural gas energy measurement/ Ed. by Amir Attari, Donald L. Klass.- Chicago: Elserier applied science, 1987.- ix, 482tr : hình vẽ; 22cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Đo năng lượng nhiệt học, các tiêu chuẩn xác định; đo năng lượng tự động; độ chính xác của việc đo năng lượng; các nguyên tắc đo đạc; các lĩnh vực của việc đo năng lượng {Khí tự nhiên; năng lượng; } |Khí tự nhiên; năng lượng; | [Vai trò: Klass, Donald L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363044. Natural gas prospects: International Energy Agency.- Paris: OECD, 1986.- 138tr; 22cm. Tóm tắt: Tổ chức công nghệ khí tự nhiên; Triển vọng đòi hỏi khí nhiên liệu cho năm 2010 và việc chuẩn bị cho đòi hỏi này; Hiệu quả môi trường của việc sản xuất, vận chuyển và sử dụng khí tự nhiên {Dầu khí; khí tự nhiên; năng lượng; } |Dầu khí; khí tự nhiên; năng lượng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |