Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 20 tài liệu với từ khoá ophthalmology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042632. Ophthalmology/ Janey L. Wiggs, David Miller, Stephen K. Burns... ; Ed.: Myron Yanoff....- 4th ed..- London: Elsevier, 2014.- 1404 p.: color ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 1367-1404
    ISBN: 9781455739837
(Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) [Vai trò: Augsburger, James J.; Burns, Stephen K.; Duker, Jay S.; Miller, David; Miller, David; Thall, Edmond H.; Wiggs, Janey L.; Yanoff, Myron; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086050. Pediatric practice: Ophthalmology/ Ed.: Gregg T. Lueder.- New York...: McGraw-Hill Medical, 2011.- 300 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 293-300
    ISBN: 0071633804
(Nhãn khoa; Trẻ em; )
DDC: 618.920977 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061550. Slatter's fundamentals of veterinary ophthalmology/ Paul E. Miller, Ron Ofri, David J. Maggs... ; Ed.: David J. Maggs....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- x, 506 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 463-479. - Ind.: p. 491-506
    ISBN: 9781437723670
(Nhãn khoa; Thú y; ) [Vai trò: Arcoch, Atamar; Maggs, David J.; Miller, Paul E.; Ofri, Ron; Wilcock, Brian P.; ]
DDC: 636.08977 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643529. Pediatric practice ophthalmology/ Editor Gregg Lueder.- New York: McGraw-Hill Education, 2011.- 300 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780071633802
    Tóm tắt: This is a hybrid between a textbook and a clinical guide that aims to bridge the knowledge gap between general pediatric practitioners and specialized pediatric ophthalmologists in the care of children with eye disease. It is organized in an easy-to-use fashion with numerous pictures and clinical algorithms to make it useful for everyday use
(Eye diseases; Pediatric ophthalmology; Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) |Nhãn khoa; | [Vai trò: Luaeder, Gregg T.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739142. TURCIOS, NELSON L.
    Pediatric practice ophthalmology/ Nelson L. Turcios, Robert J. Fink..- New York: Elsevier, 2009.- 348 p.; 26 cm.
    ISBN: 9781416030317
    Tóm tắt: Pulmonary Manifestations of Pediatric Diseases is the first comprehensive, practical book strictly focused on diagnosing and treating the full spectrum of respiratory complications of non-pulmonary diseases. Pediatric pulmonologists and other expert specialists present their up-to-date and balanced perspectives on new approaches to therapy and recent advances on everything from HIV/AIDS and transplantation to postoperative complications. The contributors are some of the most distinguished and recognizable physicians in their fields giving you the benefit of accumulated insight and experience. You’ll have everything you need to perform a complete pulmonary consultation in one handy reference
(Eye diseases; Pediatric ophthalmology; Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) |Nhãn khoa; | [Vai trò: Fink, Robert J.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724176. GELATT, KIRK N.
    Color atlas of veterinary ophthalmology/ Kirk N. Gelatt.- Philadelphia: Lippincott Williams & Wilkins, 2001.- xviii, 420 p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 078172998X
    Tóm tắt: Univ. of Florida, Gainesville. Atlas contains 505 full-color pictures and provides a visual description of the common ophthalmic conditions and diseases found in all common domestic and exotic species. Disease state chapters are arranged with one disease per page. More complex diseases are presented in a two-page format. Summary text accompanies photographs
(Veterinary ophthalmology; Nhãn khoa thú y; ) |Nhãn khoa thú y; Atlases; Tập bản đồ; |
DDC: 636.08977 /Price: 119.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720365. LIM, ARTHUR SIEW MING
    Colour atlas of ophthalmology/ by Arthur Lim Siew Ming, Ian J. Constable ; assisted by Tien Yin Wong.- 4th ed..- Singapore: World Scientific, 2001.- 161 p.: col. ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9810244150
    Tóm tắt: From the Manhattan Eye, Ear, and Throat Hospital, one of the most prestigious institutions in the U.S. comes the Color Atlas of Ophthalmology, a convenient, pocket-sized tool to help physicians make quick and accurate diagnoses of commonly encountered disorders. For each condition, the book presents a high-quality clinical photograph accompanied by a concise review of symptoms, associated findings, differential diagnosis, work-up, and treatment
(Eye; Ophthalmology; Mắt; Nhãn khoa; ) |Bệnh mắt; Hình ảnh; Khoa mắt; Mắt; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Constable, Ian J.; Wong, Tien Yin.; ]
DDC: 617.70022 /Price: 54.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710734. JANIVE K LEDFORD
    Handbook of clinical ophthalmology for Eyecare professionals (1 55642 464 7)/ JANIVE K LEDFORD: Slack, 2000
    ISBN: 1556424647

DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710104. LANNING B KLINE
    Neuro-Ophthalmology (1 55642 470 1)/ LANNING B KLINE, ẻank J. Bajandas: Slack, 2000
    ISBN: 1556424701
[Vai trò: ẻank J. Bajandas; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729956. Ophthalmology: the TG hungerford course for veterinarians proceedings 292, 21-25, July 1997.- 1st.- Sydney: Post graduate foundation in veterinary science university of, 1997.- 297 p.; 26 cm.
(Ophthalmology; ) |Thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698719. JACK J KANSKI
    Ophthalmology/ Jack J Kanski, Ken K Nischal.- 2nd.- Edinburgh: Churchill Livingstone, 1997; 166p..
    ISBN: 0443060371
    Tóm tắt: The book is primarily for resident ophthalmologists both as a learning tool and a self-assessment guide. Although the bulk of the factual knowledge lies in the answer section there are important epidemiological facts in each question stem
(ophthalmology; ) |Nhãn khoa; Phẫu thuật mắt; | [Vai trò: Ken K Nischal; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674861. Archives of ophthalmology: Refractive keratoplasty.- 1st.- Singapore: P.G. Economy, 1988; 145p..
    ISBN: 9813096497
(ophthalmology; ) |Nhãn khoa; |
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674782. Ophthalmology; T1.- 1st.- Singapore: Singapore Society of Ophthalmology, 1982; 136p..
(ophthalmology; ) |Nhãn khoa; |
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674940. World's major blinding consitions: dedicated to international ophthalmology and the prevention of blindness; T1.- 1st.- Singapore: DESPIC, 1982; 114p..
(ophthalmology; ) |Nhãn khoa; |
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973512. Taylor and Hoyt's pediatric ophthalmology and strabismus/ David S. Taylor, Jugnoo S. Rahi, Clare E. Gilbert... ; Ed.: Scott R. Lambert, Christopher J. Lyons.- 5th ed..- Edinburgh: Elsevier, 2017.- xvi, 1044 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1014-1044
    ISBN: 9780702066160
(Bệnh học nhi khoa; Nhãn khoa; ) [Vai trò: Gilbert, Clare E.; Grigg, John R. B.; Jamieson, Robyn V.; Lambert, Scott R.; Lyons, Christopher J.; Rahi, Jugnoo S.; Taylor, David S.; ]
DDC: 618.920977 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1003573. Advances in ophthalmology and optometry. Vol.1/ Myron Yanoff (ed. in chef), Daniel Sarezky, Mina Massaro Giordano... ; Ed.: Jessica Ackert....- Philadelphia: Elsevier, 2016.- xxi, 410 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9780323509190
(Nhãn khoa; Thị lực; ) [Vai trò: Ackert, Jessica; Aronow, Mary; Bunya, Vatinee Y.; Crandall, Alan S.; Giordano, Mina Massaro; Parikh, Purak C.; Sarezky, Daniel; Yanoff, Myron; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073085. TRATTLER, WILLIAM B.
    Review of ophthalmology/ William B. Trattler, Peter K. Kaiser, Neil J. Friedman.- 2nd ed..- Edinburgh...: Saunders Elsevier, 2012.- vii, 389 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 373-389
    ISBN: 9781437727036
(Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) [Vai trò: Friedman, Neil J.; Kaiser, Peter K.; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087124. Neuro-ophthalmology/ Christopher Kennard, R. John Leigh (ed.), S. Prasad....- 3rd series.- Edinburgh...: ELsevier, 2011.- xiv, 524 p.: ill.; 25 cm.- (Handbook of clinical neurology / Ed.: Michael J. Aminoff...)
    Ind.: p. 515-524
    ISBN: 9780444529039
(Phẫu thuật; Thần kinh nhãn khoa; Thị giác; ) [Vai trò: Aminoff, Michael J.; Boller, François; Galetta, S.L.; Horn, A.K.E.; Kennard, Christopher; Leigh, R. John; Prasad, S.; Swaab, Dick F.; ]
DDC: 617.732 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123155. BATTERBURY, MARK
    Ophthalmology: An illustrated colour text/ Mark Batterbury, Brad Bowling, Conor Murphy.- 3rd ed..- Edinburgh: Elsevier Churchill Livingstone, 2009.- vii, 125 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 121-125
    ISBN: 9780702030598
(Nhãn khoa; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bowling, Brad; Murphy, Conor; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297623. Advances in ophthalmology: Proceedings of the 12th Afro - Asian congress of ophthalmology, Guangzhou, China/ Ed.: Lezheng Wu, Jian Ge, Xixi Li.- Beijing: Science press, 2003.- XXXVIII, 532p: phot.; 25cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 1880132842
    Tóm tắt: Giới thiệu về chương trình hội thảo về nhãn khoa lần thứ 12 và các hoạt động chung của Hội thảo. Các bài phát biểu, bài tham luận về những nét đổi mới và những thành tựu trong ngành nhãn khoa. Thảo luận về một số bệnh trong nhãn khoa và đưa ra phương hướng điều trị
(Bệnh mắt; Hội thảo; Nhãn khoa; ) [Vai trò: Jian Ge; Lezheng Wu; Xixi Li; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.