Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá pastures

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676025. BRYAN CHATTER
    FAO plant production and protection paper N.97.2: Fodders the Near East: Annual medic pastures/ Bryan Chatter, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 122p..
    ISBN: 9251027609
(forage crops; pastures; plants, protection of; ) |Cận Đông; Đồng cỏ; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676106. REYNOLDS STEPHEN
    FAO plant production and protection paper N.91: Pastures and cattle under coconuts/ Reynolds Stephen.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 321p..
    ISBN: ISSN02592517
(pastures; plants, protection of; ) |Đồng cỏ; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729848. HUMPHREYS, L. R.
    Tropical pastures and fodder crops/ L. R. Humphreys.- 2nd.- New York: Wiley, 1987.- 155 p.; 24 cm.
(Forage plants; Pastures; Tropical crops; ) |Đồng cỏ; Tropics; Tropics; |
DDC: 633.202 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676600. International symposium on pastures in the tropics and subtropics.- 1st.- Tsukuba: TARC, 1985; 268p..
(pastures; ) |Đồng cỏ nhiệt đới; |
DDC: 633.202 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663545. MACFARLANE, DAVID
    Pastures in vanuatu/ David Macfarlane, Max Shelton.- 1st.- Lucia, Au.: Department of agriculture university of Queensland, 1982.- 32 p.; 24 cm.
(Pastures; ) |Nghiên cứu động vật ăn cỏ; Research; Nghiên cứu động vật ăn cỏ; | [Vai trò: Shelton, Max; ]
DDC: 636.086 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649554. L R HUMPHREYS
    Tropical pastures and fodder crops/ L R Humphreys.- 1st.- London: Longman, 1978; 135p..
    ISBN: 058260303?
(forage plants; pastures; ) |Đồng cỏ nhiệt đới; |
DDC: 633.202 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629543. STEINBECK, JOHN
    The pastures of heaven/ John Steinbeck.- New York: Penguin books, 1995.- 207tr; 21cm.
|Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; | [Vai trò: Steinbeck, John; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.