981628. Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ= The dog, the cat and the poor young man : A story about the loyalty of pets : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa ; Kể: Minh Quốc ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042070362 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Minh Quốc; Nguyễn Thị Hằng; Vũ Duy Nghĩa; ] DDC: 398.209597 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012810. NGUYỄN HOÀNG THANH LY 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh= 3500 Essential words for English users : Thích hợp cho trình độ sơ cấp, trung cấp, PETS-1, PETS-2, thi đại học, luyện thi tiếng Anh/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn, 2015.- 472tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 448-471 ISBN: 9786049185267 Tóm tắt: Tổng hợp những từ vựng cần thiết cho người dùng tiếng Anh; hướng dẫn phương pháp rèn luyện chuyên biệt các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết để nâng cao khả năng vận dụng tiếng Anh một cách toàn diện (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478572. ANNE Wendell's pets/ Anne, Robert O'Brien; Ellen Joy Sasaki illustrated.- Ohio: McGraw-Hill, 2002.- 8p: ill.; 24cm.- (SRA Open court reading L1, B45) ISBN: 0075694778 (English; Languages; ) [Vai trò: Sasaki, Ellen Joy; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1720856. Study on a pesticide inventory and knowledge and attitude of farmers towards pets and pesticides in selected in the Mekong delta, Vietnam/ Duong Ngoc Thanh ... [et al.].- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2007.- 71 tr.: bảng biểu; 29 cm. Tóm tắt: Study on a pesticide inventory and knowledge and attitude of farmers towards pets and pesticides in selected in the Mekong delta, Vietnam (Pesticides; Bảo vệ thực vật; ) |Bảo vệ thực vật; Nông dược; | [Vai trò: Duong, Ngoc Thanh; Tran, Van Hai; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733780. HỮU NGỌC Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Rối nước: Frequently asked questions about Vietnamese culture: Water puppets/ Hữu Ngọc, Lady Borton.- Hà Nội: Thế giới, 2006.- 104 tr.; 18 cm. Bìa sách ghi: Biên dịch Anh-Việt, Việt-Anh. Tìm hiểu văn hóa VIệt Nam Tóm tắt: Tìm hiểu nghệ thuật múa rối nước ở Việt Nam. Sự bắt nguồn của rối nước, âm nhạc, các nét trạm trổ của con rối truyền thống, tìm hiểu về văn hoá Việt Nam múa rối nước, vai trò của chú Tễu... (Puppet theater; Puppetry; Nghệ thuật múa rối; Nhà hát con rối; ) |Múa rối nước; Văn hóa dân gian; Viet nam; Việt Nam; | [Vai trò: Borton, Lady; ] DDC: 791.53 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671021. BONHAM, MARGARET H. Bring me home!: cats make great pets/ Margaret H. Bonham.- Hoboken, N.J.: Howell Book House, 2005.- ix, 182 p.: ill. (some col.); 24 cm. ISBN: 9780764588303(pbk.alk.paper) Tóm tắt: At last--a practical, hands-on guide to help you determine if your family is ready for a kitten or a cat. Cats are usually fairly selfsufficient and wonderfully entertaining, but they do require some attention and care. With loads of information and a fun, family-friendly style, this book provides a realistic understanding of the responsibilities of cat ownership. Information and interactive activities include: Worksheets that help you make informed decisions, keep good records, and more. Questions and charts to help you determine if your family is ready for cat ownership, whether to get a kitten or a cat, where to get your pet, and more (Cats; Con mèo; ) |Nuôi mèo; | DDC: 636.8 /Price: 14.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739490. PETS teacher's handbook: Primary 3B/ Betsy Lim Hai Boey (Project director).- Singapore: SNP Education Pte Ltd, 1993.- 150 p.; 26 cm. ISBN: 9971063565 Tóm tắt: The Primary English Thematic Series is designed to meet the needs of children learning English Language in Singapore. It is based on a conceptual framework that is supported by current research on how children learn, and proven classroom practices. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching (Primary); Dạy và học (Tiểu học); | [Vai trò: Lim, Betsy Hai-boey; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724499. EASTWOOD, JO 100% Japanese: Sex, politics, pets... the facts that expose the nation/ Jo Eastwood; Cartoons by Yukiko Ryu.- Tokyo, Japan: The Japan Times, 1989.- 240 p.; 18 cm. [Japan; Japan; ] |Tâm lý xã hội Nhật Bản; | [Vai trò: Ryu, Yukiko; ] DDC: 306.08 /Price: 169000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674631. Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Astory about the loyalty of pets/ Vũ Duy Nghĩa (m.h) ; Minh Quốc kể lại ; Nguyễn Thi Hằng dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 32tr.: Tranh vẽ; 24cm.- (Truyện tranh dân gian Việt Nam) Tên sách bằng tiếng Anh:The Dog, the cat and the Poor Young Man |Truyện tranh; Việt Nam; Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; | /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626623. BERENSTAIN, STAN The Berenstain Bears'' trouble with pets/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1990.- 32p; 20cm. [Vai trò: Berenstain, Jan; ] /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626729. SUVOROV, VIKTOR Spetsnaz: The inside story of the Soviet special forces/ Viktor Suvorov;David Floyd.- New York: Norton, 1988.- 213p; 21cm. [Vai trò: Floyd, David translate from the Russian; Suvorov, Viktor; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
827415. Tô màu nối số thông minh: Con vật bé nuôi= Creative dot to dot coloring book: Cute pets : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 15 tr.: tranh vẽ; 24 cm.- (Tủ sách Kiến nâu) ISBN: 9786043957471 (Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
846796. Cẩn thận với thú cưng= Be careful with pets : Kĩ năng an toàn cho bé 2+ : Song ngữ Việt - Anh/ Suzuki Mika.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 24 tr.: tranh màu; 20 cm.- (Lật mở khám phá. Ehon tương tác) ISBN: 9786043555387 (An toàn; Kĩ năng sống; Trẻ em; ) [Vai trò: Suzuki Mika; ] DDC: 363.10083 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
872121. Tô màu nối số thông minh: Con vật bé nuôi= Creative dot to dot coloring book : Cute pets : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 15tr.: hình vẽ; 24cm.- (Tủ sách Kiến nâu) ISBN: 9786045590829 (Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873970. Vật nuôi đáng yêu!= Lovely pets! : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ 0-6 tuổi/ Mina T.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 23tr.: tranh màu; 20cm.- (Ehon - Phong cách Nhật Bản) ISBN: 9786045598481 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mina T; ] DDC: 895.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923181. MAZUR, LINDA Hà Nội the French quarter: Snippets of history, a dash of culture, a soupcon of trivia/ Linda Mazur.- H.: The gioi, 2019.- 42 p.; 24 cm. ISBN: 9786047766352 (Du lịch; ) [Hà Nội; Hồ Hoàn Kiếm; ] {Tràng Tiền; } |Tràng Tiền; | DDC: 915.973104 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923509. Vật nuôi= Pets.- H.: Phụ nữ, 2019.- 8tr.: tranh màu; 11cm.- (Tủ sách Gia đình nhỏ) ISBN: 9786045667316 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) {Sách vải; } |Sách vải; | DDC: 372.21 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936049. Tạo hình thế giới - Vật nuôi trong nhà= Modeling your world with 4 fantastic steps - Cute pets/ Sandy Trần.- H.: Thế giới ; Công ty Truyền thông Văn hoá Con Sóc, 2018.- 19tr.: ảnh màu; 30cm. ISBN: 9786047741953 Tóm tắt: Hướng dẫn cho bé tạo hình khối cơ bản, trộn màu sắc và 4 bước tạo hình các vật nuôi trong nhà như mèo, chuột hamster, vẹt... (Giáo dục mẫu giáo; Nặn; Tạo hình; ) [Vai trò: Sandy Trần; ] DDC: 372.21 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078069. Bé tô màu theo chủ điểm mầm nonĐộng vật nuôi = Pets : 2-5 tuổi.- H.: Mỹ thuật, 2012.- 16tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Lớp học vẽ 12 con giáp. Mèo họa sĩ) (Mẫu giáo; Tập tô màu; ) DDC: 372.21 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1118729. GANJOOR, VIDHU Kashmiri: Shawls and carpets/ Vidhu Ganjoor, Buzz Burza.- New Delhi: Samvedana culture & heritage trust, 2010.- 104 p.: phot., map; 31 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9788190718028 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử phát triển, nguồn gốc và nghề truyền thống dệt khăn choàng và thảm ở Kashmir - Ấn Độ. Đưa ra một số mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc, thể loại khăn choàng và thảm khác nhau của người dân Ấn Độ (Khăn choàng; Thảm; Văn hoá truyền thống; ) [Ấn Độ; ] [Vai trò: Burza, Buzz; ] DDC: 680.0954 /Nguồn thư mục: [NLV]. |