911528. LEE STEINDL, EMMA Loài ăn chay= Plants Eaters/ Emma Lee Steindl ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường) ISBN: 9786041122420 Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như hải ly, thỏ, voi châu Phi, bò rừng, chuột lang, khỉ mũi dài, vẹt, ong, cá vẹt... (Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Võ Hồng Sa; ] DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194113. LEVETIN, ESTELLE Plants and society/ Estelle Levetin, Karen McMahon.- 4th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xviii, 524 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9780072528428 Tóm tắt: Gồm những bài học về thực vật và xã hội: Giới thiệu về đời sống thực vật; thức vật như là một nguồn thực phẩm và được coi như là những sản phẩm thương mại; thực vật về sức khoẻ con người; tảo và nấm, thực vật và môi trường, (Kinh tế; Thực vật; Thực vật học; Xã hội; ) [Vai trò: McMahon, Karen; ] DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972814. Thực vật gây ảo giác= Hallucinogenic plants : Sách song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh khoa học dành cho trẻ em/ Loo Kok Hoo, Leong Sheng Ying, Tan Bee Lim... ; Đặng Văn Sử dịch ; Phạm Quốc Cường h.đ..- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2017.- 74tr.: minh hoạ; 27cm.- (Nhà khoa học trẻ. 11 - 12 tuổi) ISBN: 9786040107510 (Tri thức; ) [Vai trò: Chong Lap Hui; Leong Sheng Ying; Loo Kok Hoo; Phạm Quốc Cường; Tan Bee Lim; Yap Ming Yan; Đặng Văn Sử; ] DDC: 001 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1745606. Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (My first questions and answers) ISBN: 9786045849071 Tóm tắt: Sách cung cấp và giải đáp cho những thắc mắc đầu tiên mà trẻ có thể hỏi về thế giới thực vật phong phú xung quanh mình, với hình thức minh họa màu sinh động giúp trẻ ghi nhận những thông tin chính xác vào bộ não non nớt từ nhỏ (Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Cây; | DDC: 580 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
992997. My first questions & answers - Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849071 (Giáo dục mẫu giáo; Thực vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841208. HAGER, THOMAS Những viên đạn thần kỳ10 loại thuốc định hình nên lịch sử y học = Ten drugs : How plants, powders, and pills have shaped the history of medicine/ Thomas Hager ; Mai Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 351 tr.: minh hoạ; 23 cm. Thư mục: tr. 333-344 ISBN: 9786041196940 Tóm tắt: Trình bày tiểu sử tóm gọn mười loại thuốc làm thay đổi lịch sử y học và định hình các phương pháp y tế hiện đại: Sự phát triển của các loại thuốc, sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất dược phẩm, sự thay đổi trong thực hành y khoa dưới sự phát triển của ngành Dược phẩm... (Dược học; Lịch sử; Thuốc; ) [Vai trò: Mai Hồng; ] DDC: 615.109 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218263. Plants/ Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett,....- New York: McGraw-Hill, 2000.- vi, 144 p.: phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill Science) Ind. ISBN: 0022782230 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về tầm quan trọng của các loài thực vật. Giới thiệu và phân tích về sự sinh sản của thực vật từ hạt tới nảy mầm và sinh trưởng (Sinh sản; Thực vật học; ) [Vai trò: Baptiste, Prentice; Daniel, Lucy; Hackett, Jay; Moyer, Richard; Stryker, Pamela; Vasquez, Joanne; ] DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218261. Roadside use of native plants/ Ed.: Bonnie L. Harper-Lore, Maggie Wilson.- Washington, D.C.: Island Press, 2000.- 665 p.: m.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559638370(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu kiến trúc cảnh quan đường phố sử dụng thực vật địa phương. Định nghĩa về thực vật địa phương. Giải thích về các loại thực vật. Cách kết hợp cỏ trong các vùng trống. Kế hoạch trồng thực vật tự nhiên. Phòng chống sự xâm lấn cảu cỏ dại. Phục hồi hệ sinh thái của các bãi cỏ. Lựa chọn các loại thực vật tạo kiến trúc cảnh quan đường phố ở Mỹ. (Kiến trúc; Thực vật; Trồng trọt; Đường phố; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Harper-Lore, Bonnie L.; Wilson, Maggie; ] DDC: 713.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071453032(acidfreepaper) Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải (Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; ) DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310771. LOCK, MARGARET Twice dead: Organ transplants and the reinvention of death/ Margaret Lock.- Berkely...: University of California, 2002.- XII, 429 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. p.379. - Ind. ISBN: 0520228146 Tóm tắt: Những nghiên cứu khoa học gần đây về cái chết ở góc độ y học, nhân chủng học, văn hoá học và chính trị của người Nhật và Bắc Mỹ. So sách các quan điểm nhân chủng học về sự cấy ghép các bộ phận trong cơ thể của người Nhật và Bắc Mỹ. Nghiên cứu về cái chết lâm sàng của bộ não. (Cấy ghép; Nội tạng; Phẫu thuật; Y học; ) DDC: 617.950952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881183. NĚMCOVÁ, TEREZA Bách khoa toàn thư về thực vật, nấm và địa yPhiên bản dành cho giới trẻ = Encyclopaedia of plants, fungi and lichens - For young readers/ Tereza Němcová, Tomáš Pernický ; Uyển dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2021.- 47 tr.: tranh màu; 28 cm. ISBN: 9786043163377 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, hình dạng và sinh trưởng của một số loài thực vật, nấm và địa y (Nấm; Thực vật; Địa y; ) [Vai trò: Uyển; Pernický, Tomáš; ] DDC: 580.3 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1114240. HUU NGOC Tropical plants and animals= Cây và con vật nhiệt đới/ Huu Ngoc ed. ; collaboration with Lady Borton.- H.: Hanoi Publishing House, 2010.- 102p., 8p. phot.; 19cm.- (Ha Noi who are You?) Tóm tắt: Tuyển chọn các bài tản văn ngắn về những loài vật, cây cối mang tính điển hình của khu vực nhiệt đới và có ảnh hưởng, liên quan đến Hà Nội (Hệ sinh thái; Thực vật; Động vật; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Borton, Lady; ] DDC: 577.0959731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1724529. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 1: Planning and configuration of wastewater treatment plants/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663595 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage sludge; Sewage; Sewage disposal plants; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Purification; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724481. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 2: Liquid treatment processes/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663601 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage disposal plants; Sewage sludge; Sewage; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Design and construction; Purification; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724716. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 3: Solids processing and management/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663618 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage disposal plants; Sewage sludge; Sewage; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Design and construction; Purification; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616304. SCHNURER, ANNA Microbiological handbook for biogas plants: Swedish waste management U2009:03 Swedish gas centre report 207/ Anna Schnurer, Asa Jarvis: Avafall sverige, 2009.- 142 tr.; 29 cm.. |Microbiological; handbook; plants; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1734379. VIDHYASEKARAN, P. Fungal pathogenesis in plants and crops: Molecular biology and host defense mechanisms/ P. Vidhyasekaran..- 2nd ed..- Boca Raton, FL: CRC Press, 2008.- xxiii, 509 p.; 27 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0849398673 Tóm tắt: This reference describes the molecular biology of fungal pathogenesis, with descriptions of the full cycle of fungal infection processes. New to the second edition are chapters on cell death signaling in disease susceptibility and resistance and the role of disease resistance genes in signal perception and emission. Reflecting new findings since the first edition was published in 1997, descriptions of 12 new PR protein groups have been added. Oomycetes are included in the discussion of fungal pathogenesis. (Fungal diseases of plants.; Plant molecular biology.; Plant-pathogen relationships.; Plants; Bệnh cây; ) |Molecular aspects.; Disease and pest resistance; | DDC: 632.4 /Price: 2844000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734973. BERG, LINDA R. Introductory botany: Plants, people, and the environment/ Linda R. Berg.- 2nd ed., [international student ed.].- Belmont, Calif.: Thomson Brooks/Cole, 2008.- xxvii, 622 p.: col. ill., col. maps; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780495383680 Tóm tắt: The goals of Introductory botany : plants, people, and the environment are to share with beginning botany students an appreciation of the diverse organisms we call plants and to help students understand how scientists think, how they approach and solve problems, and how they obtain scientific knowledge about our world. The overall theme of this text is the role of plants in the biosphere - and in keeping with that theme, related environmental issues are integrated into each chapter. The environmental emphasis, which is unique among introductory botany texts, provides students with relevancy and kindles their interest in plants. A second theme, botany as a scientific process, is also stressed throughout. (Botany; Thực vật học; ) |Thực vật học; | DDC: 580 /Price: 2528000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733402. PALLARDY, STEPHEN G. Physiology of woody plants/ Stephen G. Pallardy..- 3rd ed.- Amsterdam: Elsevier, 2008.- xiv, 454 p.: ill.(ports., plans, photos); 29 cm. Rev. ed. of: Physiology of woody plants / Theodore T. Kozlowski, Stephen G. Pallardy. 2nd ed. c1997 Includes bibliographical references (p. 379-440) and index. ISBN: 9780120887651 Tóm tắt: This book is an up-to-date synthesis of the intensive research devoted to woody plants published in the second edition. This third edition provides crutial updates to many chapters, including: responses of plants to elevated CO2; the process and regulation of cambial growth; photoinhibition and photoprotection of photosynthesis; nitrogen metabolism and internal recycling, and more. Revised chapters focus on emerging discoveries of the patterns and processes of woody plant physiology. (Trees |x Physiology; Woody plants; Cây lấy gỗ; Cây; ) |Cây lấy gỗ; Sinh lý học; Physiology; Sinh lý học; Sinh lý học; | [Vai trò: Kozlowski, T. T.; ] DDC: 571.2 /Price: 1295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733621. Ecosystem engineers: plants to protists/ [editors] Kim Cuddington ... [et al.]..- Amsterdam ; Boston: Academic Press, 2007.- xix, 405 p., [10] p. of plates: ill. (some col.); 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0123738571(hdbk.alk.paper) Tóm tắt: The first book entirely devoted to this topic, Ecosystem Engineers begins with the history of the concept, presenting opposing definitions of ecosystem engineeing. These varied definitions advance the debate and move past trivial difficulties to crystallize key issues such as the value of process-based vs. outcome-based. Authors include case studies spanning a wide spectrum of species and habitats, including above and below-ground, aquatic and terrestrial, and extant and paleontological examples. These studies enable readers to understand how the categorization of species as ecosystem engineers allows scientists to forge new explanatory generalizations. Key for all ecologists and environmentalists, this book ultimately illustrates how to inform and manage natural resources. (Ecology; Habitat (Ecology); Cải tạo sinh thái môi trường; Sinh thái học; ) |Cải tạo sinh thái môi trường; Sinh thái học; Modification; | [Vai trò: Cuddington, Kim; ] DDC: 577 /Price: 1295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |