1075281. ROM, WILLIAM N. Environmental policy and public health: Air pollution, global climate change, and wilderness/ William N. Rom ; Foreword: Frances Beinecke.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xxvi, 420 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 407-420 ISBN: 9780470593431 (Chính sách; Môi trường; Sức khoẻ; Y tế công cộng; ) [Vai trò: Beinecke, Frances; ] DDC: 362.196 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1331513. SAMBA, M. E. The onchocerciasis control programme in West Africa: An example of effective public health management/ M. E. Samba: WHO, 1994.- 107tr; 24cm.- (Public health action 1) ISBN: 9241561688 Tóm tắt: Ochocerciasis là một loại bệnh do ký sinh ăn bám gây ra làm suy nhược con người dẫn đến mù loà kém khả năng lao động. Bệnh phổ biến ở các vùng sông chảy qua ở tây Châu Phi. Tài liệu nhìn nhận đánh giá các kết quả của tổ chức y tế WHO về phòng trừ bệnh này ở Tây Phi và rút kinh nghiệm {Ochocerciasis; Tây Phi; bệnh; y tế; } |Ochocerciasis; Tây Phi; bệnh; y tế; | DDC: 614.432 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1028632. KRICKEBERG, KLAUS Khoa học dân số và y tế công cộng= Population science and public health : Sách song ngữ Việt và Anh/ Klaus Krickeberg, Trần Trọng Khuê, Nguyễn Đức Thanh ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Dịch: Klaus Krickeberg, Trần Thị Hương.- H.: Y học, 2014.- 146tr.: ảnh, bảng; 27cm. Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng Thư mục: tr. 69. - Phụ lục: tr. 70-71 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046604358 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về dân số và y tế công cộng, tình trạng dân số tại một thời điểm, động lực dân số, cách tính toán các chỉ số nhân khẩu học và vai trò của dân số học trong y tế công cộng (Dân số; Y tế công cộng; ) [Vai trò: Krickeberg, Klaus; Nguyễn Văn Sơn; Nguyễn Đức Thanh; Phan Vũ Diễm Hằng; Trần Thị Hương; Trần Trọng Khuê; ] DDC: 304.6 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1729627. Pesticide chemistry: Crop protection public health environmental safety/ Edited by Hideo Ohkawa, Hisashi Miyagawa, Philip W. Lee.- Weinheim, Germany: Wiley-VCH, 2007.- xl, 538 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9783527316632 Tóm tắt: This book deals with modern crop protection -- covering science, technology, regulation and economical issues.The book consists of about 50 works selected from the forum for pesticide development and use cover key aspects in modern pesticide chemistry and technology, including agriculture, agrochemicals, and environmental health aspects, as well as global issues, such as food quality and safety. This comprehensive volume even captures such emerging technologies as crop protection and production, genomics, proteomics, and metabolomics. (Agricultural pests; Pesticides; Pesticides; Pesticides; ) |Bảo vệ mùa màng; Thuốc trừ sâu; bảo về môi trường; Congresses; Congresses; Congresses; Congresses; Control; Environmental aspects; Health aspects; | [Vai trò: Lee, Philip W.; Miyagawa, Hisashi; Ohkawa, Hideo; ] DDC: 632.95042 /Price: 233.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724722. Reinventing public health: policies and practices for a healthy nation/ Lu Ann Aday, editor ; foreword by Kenneth I. Shine..- San Francisco: Jossey-Bass, 2005.- xxix, 370 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and indexes. ISBN: 0787975613(alk.paper) Tóm tắt: Reinventing Public Health offers guidance for translating the growing body of research on the fundamental social, economic, and ecological determinants of health into innovative programs and policies to improve the health of populations. (Health Policy; Public health; Social medicine; Chính sách y tế; Y học xã hội; ) |Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; Y tế; Social aspects; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Aday, Lu Ann; ] DDC: 362.1 /Price: 57.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724489. Dictionary of public health promotion and education: Terms and concepts/ Naomi N. Modeste, Teri S. Tamayose, [editors] ; foreword by Helen Hopp Marshak.- 2nd ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- xii, 177 p.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 161-176) ISBN: 0787969192 Tóm tắt: Written for public health professionals and students, the Dictionary of Public Health Education and Health Promotion, Second Edition, includes definitions for terms and concepts frequently used in public health education and promotion. The book offers both students and professionals a handy resource and contains a wide range of health education¾related terminologies and effectively eliminates the need for wading through scores of books or articles to find a definition. The book also provides an easily used reference for those working in research or design of public health interventions and (Health education; Health promotion; Public health practice; Giáo dục y tế; Nâng cao sức khoẻ; ) |Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục y tế; Y tế công cộng; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; English; Từ điển; Từ điển; Từ điển; | [Vai trò: Tamayose, Teri S.; Modeste, Naomi N.; Marshak, Helen Hopp; ] DDC: 613.03 /Price: 45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653766. Expert consultation on community- based veterinary public health systems.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2004.- 120 p.; 24 cm. ISBN: 9251051313 (Public health; ) |Thú y; Veterinary; | [Vai trò: Eddi, C.; ] DDC: 664.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692631. ASHLEY ROBINSON Veterinary public health and control of zoonoses in developing countries: Summary of comments and discussions from the FAO/WHO/OIE electronic conferenceSanté publique vétérinaire et contrôle des zoonoses dans les pays en développement: Résumé des commentaires et discussions de la Conférence électronique FAO/WHO/OIE = Salud pública veterinaria y control de zoonosis en países en desarrollo: Resumen de commentarios y discusiones de la Conferencia electrónica FAO/WHO/OIE/ Ashley Robinson.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 108; cm. ISBN: 9250050046 (veterinary medicine; ) |Thú y chăn nuôi; | DDC: 639.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724834. LEE, STEPHEN Medicine and public health: From prehistoric times to the present day/ Stephen Lee.- Harlow, Eng.: Longman, 2001.- 168 p.: ill. (some col.); 27 cm. ISBN: 0582473918 Tóm tắt: This edition includes a substantial amount of new material including a comprehensive section on medicine in prehistoric times as well as plenty of new sources providing extra exam practice. (Medical care; Medicine; Public health; ) |Sức khỏe cộng đồng; Y học phổ thông; History; | DDC: 610.9 /Price: 274000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706084. CHRISTINE NIELSEN NATHE Dental public health: Contemporary practice for the dental hygienist/ Christine Nielsen Nathe.- 1st.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 2000; 316p.. ISBN: 0130851574 Tóm tắt: The book is written to reflect the changing role of the dental hygiene practitioner. It provides readers with the key tools needed to effectively position and practice dental hygiene in the public health setting. (dental hygienist; dentistry - practice; public health dentistry - united states; ) |01.04; Sức khỏe cộng đồng; | DDC: 363.1976 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693865. MONIQUE DE NIJS Public health aspects of Fusarium mytocoxins in food in The Netherlands A risk assessment/ Monique de Nijs.- The Netherland: Wageningen, 1998; 140p.. ISBN: 9054858079 (fumonisin B1; fusarium; mytocoxins; public health; risk assessment; ) |Sức khỏe cộng đồng; Thực phẩm; | DDC: 614.5993 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695620. HAILE MARRIAM KAHSSEY Public health in action; No.4: Community health workers/ Haile Marriam Kahssey,Mary E Taylor,Peter A Berman,OMS.- 1st.- Geneva, Switzerland: WHO, 1998; 73p.. ISBN: 9241561904 Tóm tắt: This book takes a serious look at what community health workers do. It describes both their successes and their failures, and it examines those elements - attitudes, management and structure, and resources - that can make or break a community health worker programme. The question posed in this book is not whether community health workers have a future, but rather how the knowledge and abilities of these grass-roots health workers can be used most effectively in a situtation social and economic change and against a background of market-oriented health sector reform (health promotion; medical care; public health; ) |Giáo dục sức khỏe; Phát triển quốc gia; Sức khỏe cộng đồng; | [Vai trò: OMS; Mary E Taylor; Peter A Berman; ] DDC: 613 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720555. Medicine and modernity: Public health and medical care in nineteenth- and twentieth-century Germany/ edited by Manfred Berg and Geoffrey Cocks.- Washington, D.C.: German Historical Institute, 1997.- 242 p.; 24 cm. ISBN: 9780521524568 Tóm tắt: This collection addresses, in a comprehensive and critical fashion, fundamental issues in the history of medicine in modern Germany and considers the nature of modern German government and society in relation to Western social, political, and economic development. The central focus is on the professionalization of modern medicine and the medicalization of modern society. The problem of Nazi Germany is a recurring theme. Other topics include: hospitals in early nineteenth century society, Social Darwinism, state-run health insurance, eugenics, social control, Nazi experimentation, and the postwar medical leadership (Medical policy; National health services; Social medicine; ) |Chính sách y học; Dịch vụ sức khoẻ; Germany; History; History; | DDC: 362.10943 /Price: 42.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702170. OMS WHO technical report series; N.845: Information support for new public health action at district level/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 31p.. Gồm các số N.845; N.846; N.8850; N.851 ISBN: ISSN05123054 (community health services; infomation systems; public health administration; ) |Báo cáo khoa học Y học; Starưiknigi; Sức khỏe nông thôn; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730128. NIJS, MONIQUE DE Public health aspects of fusarium mycotoxins in food in the Netherlands/ Monique de Nijs.- [Lon don]: Sandra de Nijs- Huijkman, 1990.- 140 p.; 24 cm. (Public health; ) |Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng; | DDC: 614.5993 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690394. Epidemiology and public health.- 4th.- New York: McGraw hill book Company, 1987; 188p.. ISBN: 0070510148 (epidemiology; public health - examinations, questions, etc; ) |Sức khỏe cộng đồng; | DDC: 362.1076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690033. JOHN M. LAST Public health and human ecology/ John M. Last.- 1st.- Connecticut: Appleton & Lange, 1987; 404p.. ISBN: 0838580459 (public health; ) |Sức khỏe cộng đồng; | DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690380. Biological Directory of the American Public Health Association.- 1st.- New York: R.R.Bowker Co, 1979; 1207p.. ISBN: 0835211606 (public health; ) |Sức khỏe cộng đồng; | DDC: 610.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1464081. HUNTER, NAN D. The law of emergencies: Public health and disaster management/ Nan D. Hunter..- Burlington, MA: Butterworth-Heinemann, 2009.- xvii, 381 p.: ill., maps; 27 cm. Includes bibliographical references (p.368-372) and index. ISBN: 9781856175470 (Cấp cứu; Cứu trợ; Luật pháp; Sức khỏe cộng đồng; ) DDC: 616.025 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
873006. KITAOKA SHINICHI Gotō Shinpei, statesman of vision: Research, public health, and development/ Kitaoka Shinichi ; Transl.: Iain Arthy.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 213 p.: ill.; 22 cm. Bibliogr.: p. 210-213 ISBN: 9784866581835 (Cuộc đời; ) [Sự nghiệp; ] {Gotō, Shinpei, 1857-1929, Chính trị gia, Nhật Bản; } |Gotō, Shinpei, 1857-1929, Chính trị gia, Nhật Bản; | [Vai trò: Arthy, Iain; ] DDC: 952.031092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |