1061971. BULLOCK, RICHARD The Norton field guide to writing, with readings and handbook/ Richard Bullock, Maureen Daly Goggin.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2013.- xlvi, 986 p.: ill.; 21 cm. Ind.: G/I1-G/I42 ISBN: 9780393919578 (Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Goggin, Maureen Daly; ] DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072741. The truth about the world: Basic readings in philosophy/ Plato, St. Thomas Aquinas, William Paley... ; Ed.: James Rachels, Stuart Rachels.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- vi, 329 p.; 21 cm. ISBN: 9780078038303 (Triết học; ) [Vai trò: Plato; Aquinas, St. Thomas; Inwagen, Peter van; Johnson, B. C.; Paley, William; Rachels, James; Rachels, Stuart; ] DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604468. TOEFL Junior reading.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015.- 157 tr.; 28 cm.. ISBN: 9786045830994 |Bài kiểm tra; Bài đọc; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
925334. TAYLOR, JEREMY IELTS advantage - Reading skills: A step-by-step guide to a high IELTS reading score/ Jeremy Taylor, Jon Wright.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 144 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045896334 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Wright, Jon; ] DDC: 428.6 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925782. GEYTE, ELS VAN Reading for IELTS/ Els Van Geyte.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045890660 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012122. GUILFOYLE, ANDREW IELTS reading/ Andrew Guilfoyle.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 187 p.: fig., tab.; 28 cm.- (Practical IELTS strategies) ISBN: 9786045833643 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.43 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040196. Prime TOEIC: Reading: Darakwon TOEIC research.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 314 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786045829868 (Kĩ năng đọc; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.2 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1033179. YOUNG KIM The best preparation for IELTS: Reading : Academic module/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 142 p.: phot., tab.; 26 cm. Multi-level IELTS preparation series ISBN: 9786045819920 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936149. Vẽ và đọc bản đồSách bài tập = Making and reading maps : Study book/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Lim Eun Hwan ; Dịch: Thu Ngọc, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2018.- 26tr.: tranh màu; 27cm.- (Trình độ 1) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045646557 Tóm tắt: Bao gồm các bài tập và trò chơi cho các em nhỏ những kiến thức cơ bản về cách để vẽ và đọc bản đồ (Khoa học thường thức; Vẽ bản đồ; ) [Vai trò: Thu Ngọc; Kyowon Eli; Lim Eun Hwan; Ngọc Diệp; ] DDC: 526.076 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017768. WISNIEWSKA, INGRID Vocabulary and grammar for the TOEFL test: Reading and writing/ Ingrid Wisniewska.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 191 p.: tab., fig.; 27 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045842324 (Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.0076 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607120. KIM, YOUNG The best preparation for IELTS reading/ Young Kim.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 142 tr.; 26cm. ISBN: 9786045819920 Tóm tắt: Sách gồm các bài học, mẫu câu, cấu trúc,.. bằng tiếng Anh nhằm bổ sung kiến thức và kỹ năng cho người học trong việc thi IELTS.. |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; Thi IELTS; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 144000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1574680. JO GANG - SOO Luyện thi toeic 850 reading/ Jo Gang - Soo ; Hà Linh dịch.- Hà Nội: Khoa học xã hội, 2017.- 143 tr.: bảng, minh họa; 24 cm.. ISBN: 9786049449215 (Tiếng Anh; ) {Luyện thi Toeic; Ngôn ngữ; Reading; Tiếng Anh; } |Luyện thi Toeic; Ngôn ngữ; Reading; Tiếng Anh; | [Vai trò: Hà Linh; ] DDC: 428 /Price: 139000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1016884. GEYTE, ELS VAN Reading for IELTS/ Els Van Geyte.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045829905 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047124. TOMMY Essential tests for TOEIC: RC 1000: 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.2/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 329 p.: ill.; 26cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045820698 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034895. IELTS reading recent actual tests: New channel international education group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 126 p.; 26 cm. ISBN: 9786045814291 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038464. New economy TOEIC RC 1000: 10 reading actual tests + answer key/ Mozilge Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 268 p.: phot., tab.; 26 cm. ISBN: 9786045820773 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036345. STYLES, NAOMI Reading: B2 + Upper intermediate/ Naomi Styles.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life) ISBN: 9786045819760 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909780. PARK HYE YEONG ABC TOEIC: Reading comprehension/ Park Hye Yeong, Jeon Ji Won.- Revised, Updated.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 225 p.: fig, tab.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045884911 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Jeon Ji Won; ] DDC: 428.4 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917731. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề kĩ năng đọc hiểu Tiếng Anh= English reading comprehension skills : Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 329tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046277590 (Câu hỏi trắc nghiệm; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Vĩnh Bá; ] DDC: 428.0076 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941517. MOORE, JULIE IELTS starter reading (4.0-5.5)/ Julie Moore, Norman Whitby.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 71 p.: phot.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870433 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Whitby, Norman; ] DDC: 428.43076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |