Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá rinderpest

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700648. T U OBI
    FAO animal health manual; N.7: Manual on the preparation of rinderpest contingency plans/ T U Obi, FAO, P L Roeder, W A Geering.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 34p..
    ISBN: ISSN10205187
(rinderpest; veterinary medicine; ) |Bệnh côn trùng; | [Vai trò: FAO; P L Roeder; W A Geering; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653369. FAO
    FAO animal health manual N.1: Manual on the diagnosis of rinderpest/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 143p..
    ISBN: ISSN10205187
(rinderpest; veterinary medicine; ) |Thú y; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651061. FAO
    FAO animal production and health paper; No.133: Prevention and control of transboundary animal diseases: Report of the FAO Expert Consultation on the Emergency Prevention System (EMPRES) for Transboundary Animal and Plant Pests and Diseases (Livestock Diseases Programme) including the Blueprint for Global Rinderpest Eradiacation, Rome, Italy, 24-26 July 1996/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1997; 121p..
    ISBN: ISSN02546019
    Tóm tắt: The book discusses effective prevention and progressive control of plant and animal diseases, including especially those which are of transboundary nature, such as rinderpest, cattle tick, foot and mouth disease and desert locust
(veterinary medicine; ) |Chăn nuôi gia cầm; Chăn nuôi gia súc; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683118. MARK M RWEYEMAMU
    FAO animal production and health paper N.118: Quality control testing of rinderpest cell culture vaccine: Standard operating procedures/ Mark M Rweyemamu, Daouda Sylla, FAO, Vilmos Palya.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 111p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; rinderpest; veterinary medicine; ) |Thuốc thú y; Vacxin; | [Vai trò: FAO; Daouda Sylla; Vilmos Palya; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.