1717540. Resistance management and integrated parasite control in Ruminants: Guidelines/ FAO: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2004.- CD-ROM; 4 3/4 inch.- (FAO Animal Production and Health Division) ISBN: 925105147X (Veterinary medicine; Veterinary sciences; ) |Bệnh truyền nhiễm (động vật biển ); Thú y; | DDC: 636.0896925 /Price: 30.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695619. JIRCAS Status and requirement of Minerals in ruminants in Thailand - Current knowledge and future research: Proceedings of the Worshop held in Bangkok, Thailand on May 9 and 10, 1998/ JIRCAS.- 1st.- Ibaraki, Japan: JIRCAS, 1998; 129p.. JIRCAS: Japan International Research Center for Agricultural Sciences (ruminants; veterinary - physiology; ) |Chăn nuôi gia súc; Động vật nhai lại; | DDC: 636.20892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688926. FAO FAO animal production and health paper N141: Biological control of gastro-intestinal nematodes of ruminants using predacious fungi (Proceeding of a workshop organized by FAO and the Danish Centre for Experimental Parasitology Ipoh, Malaysia, 5-12 Octocber 1997)/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 94p.. ISBN: ISSN02546019 (veterinary parasitology; ) |Trâu bò - Bệnh kí sinh; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695739. Sustainable parasite control in small ruminants: An international workshop sponsored by ACIAR and held in Bogar, Indonesia 22-25 April 1996.- 1st.- Brisbane, Australia: ACIAR, 1996; 206p.. ISBN: 1863201963 (ruminants - diseases; ruminants - epidemiology; ruminants - parasites; veterinary medicine; ) |99t1; Bộ nhai lại; Kí sinh trùng học gia súc; | DDC: 636.3089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729943. LOWRY, BRIAN Plants fed to village ruminants in Indonesia/ Brian Lowry, R. John Petheram, Budi Tangendjaja.- 1st.- Canberra: Australian center for international agricultural research, 1992.- 60 p.; 24 cm. (Forages; Thức ăn cho gia súc; Thực phẩm cỏ; ) |Thực phẩm cỏ; | [Vai trò: Petheram, R. John; Tangendjaja, Budi; ] DDC: 636.086 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729999. LENG, R. A. Improving ruminant production and reducing methane emissions from ruminants by strategic supplementation/ R. A. Leng.- [New York], 1991.- 105 p.; 30 cm. (Cattle; ) |Nuôi trâu bò; | DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676250. FAO FAO animal production and health paper N.74: Small ruminants in the Near East: Vol.3: North America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 167p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; ruminantia; ) |Bộ nhai lại; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648140. FAO FAO animal production and health paper N.55: Small ruminants in the Near East: Vol.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 167p.. ISBN: ISSN02546019 (ruminantia; ) |Bộ nhai lại; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669360. COPLAND, J. W. Evaluation of large ruminants for the tropics: Proceeding of in International Workshop held at CSIRO, Rockhamton, Queensland, Australia, 19-23 March 1984/ J. W. Copland.- Canberra: ACIAR, 1984.- 178 p.; 24 cm. ISBN: 0949511099 (Cattle; ) |Lợi ích của trâu bò với mùa màng; | DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1142761. MONCK, MICHAEL The impact of increasing efficiency and productivity of ruminants in India by the use of protected-nutrient technology/ Michael Monck, David Pearce.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2008.- 29 p.: ill.; 30 cm.- (ACIAR impact assessment series) Bibliogr.: p. 29 ISBN: 9781921434754 (Chăn nuôi; Động vật nhai lại; ) [Vai trò: Pearce, David; ] DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272438. Worm control for small ruminants in tropical Asia/ Ed.: R. A. Sani, G. D. Gray, R. L. Baker.- Canberra: Australian centre for international agricultural research, 2004.- VI, 264p.: phot.; 21x22cm.- (ACIAR monograph series) Bibliogr. in the book ISBN: 1863204717 Tóm tắt: Đưa ra một vài tiến bộ trong kỹ thuật và cách nghĩ về quản lý sâu bọ cho các hộ gia đình chăn nuôi thuộc vùng nhiệt đới ẩm. Nghiên cứu một số trường hợp cụ thể ở một số quóc gia Inđônêxia, Philippin, Mailaixia,Thái Lan, Việt Nam (Chăn nuôi; Gia súc; Kí sinh trùng; Thú y; ) [Vai trò: Sani, R. A.; Baker, R. L.; Gray, G. D.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290906. LE JAMBRE, L.F. Sustainable parasite control in small ruminants: An international workshop sponsored by ACIAR and held in Bogor, Indonesia 22-25 April 1996/ Ed.by L.F. Le Jambre, M.R. Knox.- Canberra: ACIAR, 1996.- 110tr: mhoa; 24cm.- (ACIAR proceedings No.74) Thư mục trong mỗi bài Tóm tắt: Hội thảo quốc tế do ACIAR tài trợ tại Inđonêxia bàn về chăn nuôi các gia súc nhỏ (như cừu và dê) ở các nước Đông Nam á và việc kiểm soát dịch bệnh-nhất là do bệnh ký sinh trùng gây ra {Chăn nuôi gia súc; ký sinh trùng; Đông Nam á; động vật ăn cỏ; } |Chăn nuôi gia súc; ký sinh trùng; Đông Nam á; động vật ăn cỏ; | [Vai trò: Knox, M.R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329314. GRAY, G.D. Breeding for resistance to infectious diseases in small ruminants/ G.D. Gray, R.R. Woolaston, B.T. Eaton.- Canberra: ACIAR, 1995.- XI,322tr; 24cm.- (ACIAR monograph series) Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Sự biến đổi gen để kháng lại virut, nấm, vật ký sinh; gây giống để chống bệnhnhiễm trùng gia súc nhai lại nhỏ ở Châu âu, Châu Phi, Châu á, Bắc Mĩ và Caribe, ở Đông Nam á; sản xuất gen giống để chống bệnh và áp dụng cho gia súc {Chăn nuôi; bệnh nhiễm trùng; gia súc; gây giống; động vật ăn cỏ; } |Chăn nuôi; bệnh nhiễm trùng; gia súc; gây giống; động vật ăn cỏ; | [Vai trò: Eaton, B.T.; Woolaston, R.R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329316. MULLEN, B.F. Integration of ruminants into plantation systems in Southeast Asia: Proceedings of workshop 9-13 Sep.1994, North Sumatra, Indonexia/ Eds.: B.F. Mullen, H.M. Shelton.- Caberra: ACIAR, 1995.- 115tr; 24cm.- (ACIAR proceedings No.64) Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Kỷ yếu hội thảo tại Bắc Sumatra (Indonexia) từ 9-13/9/1994 bàn về chăn nuôi động vật ăn cỏ (châu, bò, cừu, dê...) ở Đông Nam á, chủ yếu tập chung vào việc quy hoạch đồng cỏ để hợp nhất đàn gia súc vào các hệ thống đồn điền {chăn nuôi gia súc; Đông Nam á; Động vật ăn cỏ; đồn điền chăn nuôi; đồng cỏ; } |chăn nuôi gia súc; Đông Nam á; Động vật ăn cỏ; đồn điền chăn nuôi; đồng cỏ; | [Vai trò: Shelton, H.M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359509. DOYLE, P. T. Rice straw as a feel for ruminants/ P. T. Doyle, C. Devendra, G. R. Pearce.- Canberra: IDP, 1986.- 117tr; 24cm. Thư mục Tóm tắt: Đặc điểm và các loại rơm lúa dùng làm thức ăn cho động vật ăn cỏ. Sử dụng rơm trong hệ thống thức ăn vật nuôi. Giá trị chăn nuôi (dinh dưỡng) của rơm lúa và các điều kiện ảnh hưởng lên giá trị đó. Cải tiến giá trị chăn nuôi của rơm nhờ một số biện pháp sơ chế. Những vấn đề cần được nghiên cứu tiếp tục về việc sử dụng rơm nuôi trâu bò {Chăn nuôi; rơm; động vật ăn cỏ; } |Chăn nuôi; rơm; động vật ăn cỏ; | [Vai trò: Devendra, C.; Pearce, G. R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395888. SVENDSEN, PER Gastro - Intestinal atony in Ruminants: An experinuntal study of etiological factors in rumen acidosis, abomasal displacement and cecal dilatation/ Per Svendsen.- Copenhagen: Royal vetarinary and Agraicultural University, 1973.- 170tr : ảnh, hình vẽ minh hoạ; 23cm. Thư mục Tóm tắt: So sánh các nghiên cứu về sinh lý học tiêu hoá của động vật nhai lại; đưa ra kỹ thuật thực nghiệm và các phương pháp phân tích áp dụng vào nghiên cứu, kết quả thực nghiệm về nguyên nhân các bệnh dạ dày-đường ruột của động vật nhai lại và những yếu tố dẫn đến bệnh nhiễm a xít dạ cơ, sự di chuyển túi khế và giản nở manh tràng (ruột tịt) {bệnh học; dạ dày-đường ruột; động vật nhai lại; } |bệnh học; dạ dày-đường ruột; động vật nhai lại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |