1155018. CONNOR, JOHN T. Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 185-197. - Ind. ISBN: 9780470269787 (Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ] DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107887. Investing in BRIC countries: Evaluating risk and governance in Brazil, Russia, India, & China/ Ed.: Svetlana Borodina, Oleg Shvyrkov, Jean-Claude Bouis.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xv, 317 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 305-317 ISBN: 9780071664066 (Hợp tác kinh tế; Tài chính quốc tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Borodina, Svetlana; Bouis, Jean-Claude; Shvyrkov, Oleg; ] DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335881. STOESSINGER, JOHN GEORGE Nations at dawn: China, Russia, and America/ John G. Stoessinger.- 6th ed..- New York...: McGraw-Hill, 1994.- xxxii, 533 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 311-318. - Ind.: p.319-333 ISBN: 9780070616264 (Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; Nga; Trung Quốc; ] DDC: 327.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1027578. Người chơi đàn LuýtTruyện cổ Nga = The lute player : A tale from Russia/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Vicktor Sluzhaev ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810637 (Văn học dân gian; ) [Nga; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Sluzhaev, Vicktor; ] DDC: 398.20947 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1113445. Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt= Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese)/ B.s.: Quang Đạm, Nguyễn Khắc Văn, Lê Thanh Hương, Nguyễn Trí Dũng ; Chỉnh lý, tổng hợp: Phạm Bích Ngọc, Hoàng Thắng ; Phạm Ngọc Chi h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 489tr.; 24cm. Tên thật của tác giả Quang Đạm: Tạ Quang Đệ Thư mục: tr. 489 Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a - b - c (Báo chí; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Xuất bản; ) [Vai trò: Quang Đạm; Hoàng Thắng; Lê Thanh Hương; Nguyễn Khắc Văn; Nguyễn Trí Dũng; Phạm Bích Ngọc; Phạm Ngọc Chi; ] DDC: 070.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193321. Development of capital markets and institutional investors in Russia: Recent achievements and policy challenges ahead/ Michel Noel, Zeynep Kantur, Evgeny Krasnov, Sue Rutledge.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- xvii, 132 p.; 26 cm.- (World Bank working paper No. 87) Bibliogr. p. 131-132 ISBN: 0821367943 Tóm tắt: Nghiên cứu sự phát triển vốn và các nhà đầu tư tổ chức ở Nga. Nghiên cứu những thách thức đối với sự phát triển của thị trường chứng khoán. Phân tích những trở ngại đối với thị trường chứng khoán đặc biệt là những quy định và hệ thống pháp luật. Những trở ngại đối với công trái, trái phiếu công ty, cổ phiếu, tài chính công, quỹ lương hưu và các công ty bảo hiểm. Trở ngại đối với các nhà đầu tư tổ chức trong phát triển hơn nữa và những thách thức trong chính sách (Chính sách; Thj trường tiền tệ; Thị trường chứng khoán; Tài chính; Vốn đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Kantur, Zeynep; Krasnov, Evgeny; Noel, Michel; Ruutleeddge, Sue; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396400. Psychic discoveries by the Russians/ Ed.: Martin Ebon.- New York: New Amarican Library, 1971.- 175tr; 17cm. Tóm tắt: Dưới hình thức những chuyên đề, các tác giả nói về những nghiên cứu sớm nhất về tâm thần của người Nga từ cuối thế kỷ XIX và giới thiệu những nhân vật có những khả năng đặc biệt và kỳ lạ trong các lĩnh vực: ngoại cảm, thôi miên, nhìn bằng da, ... Thuật lại những thí nghiệm khoa học đã làm, những cuộc hội thảo khoa học nhằm nghiên cứu lĩnh vực hiện tượng mới lạ này {Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; } |Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1669202. Elsevier's dictionary of information security in English, German, French and Russian/ Compiled by G. Manoilov , B. Radichkova.- Amsterdam: Elsevier, 2007.- v, 764 p.; 25 cm. ISBN: 9780444517708 Tóm tắt: This dictionary contains 13,000 terms with more than 4,000 cross-references used in the following fields: automation, technology of management and regulation, computing machine and data processing, computer control, automation of industry, laser technology, theory of information and theory of signals, theory of algorithms and programming, philosophical bases of cybernetics, cybernetics and mathematical methods (Dictionary of information security; Từ điển bảo mật thông tin; ) |Bảo mật thông tin; | [Vai trò: Manolilov, G.; Radichkova, B; ] DDC: 005.803 /Price: 4592700 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735649. GOLDMAN, MINTON F. Global studies: Russia, the Eurasian republics, and central / eastern europe/ Minton F. Goldman.- 10th ed..- [Boston]: McGraw - Hill, 2005.- x, 277 p.: ill. col.; 28 cm.- (Other books in the global studies series) Includes index ISBN: 9780072863819 Tóm tắt: This tenth edition of Global Studies: Russia, The Eurasian Republics, and Central/Eastern Europe continues to provide introductory essays, up-to-date background information, and current statistics on the region. A collection of world press articles, topically arranged, complements the background information. (Liên Bang Nga; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; Former Soviet republics; Russia (Federation); ] |Ấn phẩm báo chí Liên Bang Nga; Ấn phẩm báo chí Liên Bang Xô Viết; Ấn phẩm định kỳ; Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Xô Viết; | DDC: 947 /Price: 33.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735778. GOLDMAN, MINTON F Russia: the Eurasian republics and Central/Eastern Europe/ Minton F Goldman.- 10th ed..- Dubuque, IA: McGraw-Hill/Dushkin, 2005.- x, 277 p: ill. (maps, photos); 28 cm. Includes bibliographic reference and index ISBN: 0070863811 Tóm tắt: This tenth edition of Global Studies: Russia, The Eurasian Republics, and Central/Eastern Europe continues to provide introductory essays, up-to-date background information, and current statistics on the region. A collection of world press articles, topically arranged, complements the background information. (Europe, Eastern; Russia (Federation); Nước Nga (liên bang); Đông Âu; ) |Nước Nga; Politics and government.; Politics and government.; Nhà nước và pháp quyền; Nhà nước và pháp quyền; | DDC: 947 /Price: 33.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716813. CARRE, JOHN LE Đợi chờThe Russian House = La Maison Rusie/ John le Carre; Văn Hòa, Nhất Anh dịch.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005.- 443 tr.; 21 cm. (Detective and mystery stories; ) |Truyện tình báo; Văn học Anh; English; | DDC: 823.91 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715204. Economies in Transition: An Oed Evaluation of World Bank Assistance (Russian Edition)/ The World Bank.- Washington, D.C: The World Bank, 2004.- 95 p.; 29 cm. ISBN: 082136099X (Economic assistance; The world bank; ) |Phát triển quốc gia; Developing countries; Economic assistance; | DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712819. DELIJKA, B. Elsevier's dictionary of forestry in English, German, French and Russian/ B. Delijka, P. Manoilov.- Amsterdam: Elsevier, 2004.- 1051 p.; 24 cm. ISBN: 0444512454 (Forests and forestry; ) |Từ điển lâm nghiệp; Dictionaries; Polyglot; | [Vai trò: Manoilov, P.; ] DDC: 634.9 /Price: 191.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662346. SMIRNOV, N. N. Elsevier's dictionary of zoology and general biology: Russian-English and English-Russian/ N. N. Smirnov.- London: Elsevier, 2004.- 795 p.; 24 cm. ISBN: 0444517006 (Biology; Zoology; ) |Từ điển động vật; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 590.3 /Price: 171.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693031. DAVID SEDIK Food security in the Russian federation/ David Sedik, Sergey Sotnikov and Doris Wiessmann.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 114; cm.- (FAO economic and social development paper; No.153) ISBN: 9251050414 (food supply; nutrition; ) |An toàn lương thực; Dinh dưỡng người; developing countries; congresses; developing countries; congresses; | DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689038. FAO Report of the sardine (Sardina pilchardus) otolith workshop, Kaliningrad, Russian federation, 28-31 August 2001: Rapport de l'atelier sur l'otolithe de sardine (Sardina pilchardus), Kaliningrad, Fédération de Russie, 28-31 aout 2001/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 49 p.- (FAO fisheries report No.685 = FAO, rapport sur les pêches no.685) ISBN: 9250048122 (fishery; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701053. The pocket Oxford Russian dictionary (Russian - English, English - Russian).- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 623tr.. ISBN: 0198645007 (english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Nga; | DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715734. WTEC panel report on submersibles and marine technologies in Russia's far East and Siberia/ Brad Mooney ... [et al.].- Baltimore: International Technology Research Institute, 1996.- 139 p.; 28 cm.. (Technologies; Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ; Russia; | [Vai trò: Brad Mooney; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707338. ASLUND, ANDERS How Russia became a market economy/ Anders Aslund.- Washington, D.C.: Brookings Institution, 1995.- 378 p.; 24 cm. ISBN: 0815704267 (Economic conditions; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.947 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708676. NGUYỄN NHƯ Ý Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga= Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese - English - French - Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm. (Vietnamese language; ) |Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam; Bibliography; | DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |