Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 13 tài liệu với từ khoá satire

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725857. TRIAS DE BES, FERNANDO
    The time seller: a business satire/ Fernando Trías de Bes.- San Francisco, CA: Jossey-Bass, 2007.- 161 p.; 22 cm.
    ISBN: 0787988383
    Tóm tắt: "An extraordinary example of what happens to an economy when it fails to ensure the free functioning of the mechanisms that balance markets; an example of the disaster that comes of prices not being allowed to move freely, when people are forced to pay for things that should be free and when an unnecessary tax burden is imposed on a society." Xavier Sala-I-Martin, Columbia University of New York and the Umbele Foundation, King Juan Carlos Prize for Economics
(Business; Time; Kinh doanh; Thời gian; ) |Thời gian kinh doanh; Văm học Mỹ; Fiction; Fiction; Tiểu thuyết; Tiểu thuyết; |
DDC: 813.6 /Price: 22.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722345. KNIGHT, CHARLES A.
    The literature of satire/ Charles A. Knight.- Cambridge: Cambridge University Press, 2004.- x, 327 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 302)-319) and index
    ISBN: 9780521834605
    Tóm tắt: Ranging from the classics to the present, Charles Knight provides illuminating readings of such satirists as Horace, Lucian, Jonson, Molière, Swift, Pope, Flaubert, Ostrovsky, Kundera, and Rushdie in this study of satire in plays, novels, newsprint and verse. His broad examination sheds new light on the nature and functions of satire as a mode of writing
(Satire; Văn chương trào phúng; ) |Lịch sử và phê bình; Văn chương trào phúng; History and criticism; Lịch sử và phê bình; |
DDC: 809.7 /Price: 95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689424. Vietnamese folk-tales: Satire and humour.- H.: Thế Giới, 2002.- 102
(satire and humor; folk literature, vietnamese; ) |Văn học trào phúng Việt Nam; |
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706542. JUDITH CHAZIN-BENNAHUM
    The ballets of Atony Tudor: Studies in Psyche and Satire/ Judith Chazin-Bennahum.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1994; 311p..
    ISBN: 0195071867
(choreographers - great britain - biography; ) |Chân dung nghệ sĩ; Nghệ thuật múa balê; |
DDC: 792.82092 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614003. Vietnamese folk satire and humour.- Second edition.- Hà Nội: Foreign languages publishing house, 1983.- 86 p.; 20cm..
|Tiếng Anh; Truyện dân gian; Việt Nam; Văn học dân gian; |
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học887903. Vietnamese folk-tales: Satire and humour.- 10th impression.- H.: Thế giới, 2020.- 153 p.: pic.; 15 cm.
    ISBN: 9786047776863
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ]
DDC: 398.709597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980257. Vietnamese folk-tales: Satire and humour.- 8th ed..- H.: Thế giới, 2016.- 153 p.: pic.; 15 cm.
    ISBN: 9786047704460
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ]
DDC: 398.709597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084954. Vietnam folk - tales: Satire and humour.- H.: The gioi, 2011.- 156 p.: pic.; 15 cm.
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1191401. Vietnamese folk-tales: Satire and humour.- H.: Thế giới, 2006.- 153tr.: hình vẽ; 15cm.
    Chính văn bằng tiếng Anh
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1306192. Vietnamese folk tales: Satire and humour.- H.: Thế giới, 2002.- 102tr : minh hoạ; 21cm.
{Truyện cười; Việt Nam; Văn học dân gian; } |Truyện cười; Việt Nam; Văn học dân gian; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339257. Contes populaires du VietNam: Satire et humour.- Hanoi: The Gioi, 1993.- 84tr; 18cm.
{Việt Nam; Văn học; } |Việt Nam; Văn học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1349469. Vietnamese folk-tales: Satire and humour.- 4th impr..- H.: Foreign Languages Publishing House, 1990.- 88tr : tranh; 19cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1408776. SWIFT, JONATHAN
    A Tale of a tub and other satires/ J. Swift ; Edit. and introduction K. Williams: E.P.Dutton, 1975.- xxx,275tr; 18cm.
    Thư mục: tr. XXVII
    Tóm tắt: Giới thiệu, phân tích một số tác phẩm của nhà viết tiểu thuyết, nhà văn đả kích, nhà thơ Ailen. Jonathan Swift (1667-1745). Cuốn sách đưa ra sự khám phá châm biếm giữa các quan điểm tôn giáo, khoa học, xã hội được thể hiện qua tác phẩm " Câu chuyện chiếc thùng Tonô"; "Trận chiến" giữa các cuốn sách", " Luận chứng chống lại việc thủ tiêu đạo Cơ đốc" " Lời đề nghị khiêm tốn"..
{Ailen; Nghiên cứu văn học; Tác phẩm; Văn học trung đại; } |Ailen; Nghiên cứu văn học; Tác phẩm; Văn học trung đại; | [Vai trò: Williams, Kathleen; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.