Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá securities market

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716851. NGUYỄN THANH TUYỀN
    Thị trường chứng khoán: Securities market/ Nguyễn Thanh Tuyền và Nguyễn Đăng Dờn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006.- 299 tr.; 21cm.
(Securities; Stock exchanges; ) |Thị trường chứng khoán; |
DDC: 332.642 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722414. AYLWARD, ANTHONY
    Primary securities markets: cross country findings/ Anthony Aylward, Jack Glen.- Washington D. C.: The World Bank, 1999.- ix, 37 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 08213345221
(Capital market; ) |Tài chính Quốc tế; |
DDC: 332.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660923. AYLWARD, ANTHONY
    Primary securities markets cross country findings/ Anthony Aylward, Jack Glen.- Washington, D. C.: The World Bank, 1999.- 37 p.; 25 cm.
    ISBN: 0821345222
(Investerment, foreign; ) |Đầu tư nước ngoài; | [Vai trò: Glen, Jack; ]
DDC: 332.632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704097. HARUJI, YOSHIDA
    Securities market in Japan 1988/ Haruji Yoshida.- Tokyo: Japan Securities Research Institute, 1988.- 237 p.; 23 cm.
    ISBN: 4890328076
(Investments; Securities; ) |Đầu tư và các hình thức đầu tư; Periodicals; Japan; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714601. Securities market in Japan 1986: Japan Securities Research Institute.- [Tokyo]: Japan Securities Research Institute, 1986.- 215p.; 23cm.
(Investments--Japan--Periodicals.; Securities--Japan--Periodicals.; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704116. HARUJI, YOSHIDA
    Securities market in Japan 1986/ Haruji Yoshida.- Tokyo: Japan Securities Research Institute, 1986.- 215 p.; 23 cm.
    ISBN: 4890328068
(Investments; Securities; ) |Đầu tư và các hình thức đầu tư; Periodicals; Japan; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704080. HARUJI, YOSHIDA
    Securities market in Japan 1977/ Haruji Yoshida.- Tokyo: Japan Securities Research Institute, 1977.- 197 p.; 23 cm.
(Investments; Securities; ) |Đầu tư và các hình thức đầu tư; Periodicals; Japan; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1171354. NOEL, MICHEL
    The Polish fixed-income securities market: : Recent developments and selected policy challenges/ Michel Noel, Noritaka Akamatsu, and W. Jan Brzeski..- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- xviii, 55 p.: ill.; 26 cm..
    Bibliogr. p. 55
    ISBN: 0821368923
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về thị trường chứng khoán ở Hà Lan. Sự phát triển gần đây của thị trường chứng khoán nước này. Những khó khăn bước đầu trong việc lựa chọn chính sách của các loại thị trường tiền lệ và trái phiếu chính phủ, phi chính phủ và trái phiếu của quốc gia liên quan.
(Chính sách; Thị trường chứng khoán; Tiền lệ; ) [Hà Lan; ] [Vai trò: Akamatsu, Noritaka.; Brzeski, Wladyslaw Jan.; Segni, Carlo; ]
DDC: 332.609492 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.