883509. LAI, PETER Nói tiếng Anh thông thạo trong giao tế= Practical English series - social English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 285tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786045893470 Tóm tắt: Giới thiệu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề thông dụng như chào hỏi, cảm giác, tâm trạng, các mối quan hệ giữa con người, kỹ năng nói chuyện, đề tài yêu thích, tình huống giao tế, phép xã giao quốc tế (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Wu, Johnny; ] DDC: 428.3 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
883510. LAI, PETER Nói tiếng Anh thông thạo trong sinh hoạt hằng ngày= Practical English series - everyday English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 303tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786045893463 Tóm tắt: Giới thiệu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề thông dụng như hoạt động thường ngày, thói quen, sức khoẻ, giao thông, hứng thú, sở thích, thư viện, mua sắm, thuê nhà, công việc, lễ tết (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Wu, Johnny; ] DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042605. Advanced forecasting methods for time series/ Kazuhiro Takeyasu, Hiromasa Takeyasu, Yuki Higuchi, Daisuke Takeyasu.- Izumi: Izumi Syuppan, 2014.- 252 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9784906840083 (Chuỗi thời gian; Chương trình máy tính; Dự báo; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Daisuke Takeyasu; Hiromasa Takeyasu; Kazuhiro Takeyasu; Yuki Higuchi; ] DDC: 300.151955 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998275. To the Cat-Car!: Adapted by Daphne Pendergrass from the series PJ Masks/ Daphne Pendergrass.- New York: Simon Spotlight, 2016.- 12 p.: ill.; 13 x 25 cm. ISBN: 9781481487252 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pendergrass, Daphne; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1520326. SCHNEIDER, MICHAEL E. Performance as a remedy: non-monetary relief in international arbitration: Asa special Series no.30/ Michael E. Schneider.- New York.: Hutington, 2011.- xvii; 406.; 24cm. ISBN: 9781933833361 {Cứu trợ; Tiền tệ; quốc tế; trọng tài; } |Cứu trợ; Tiền tệ; quốc tế; trọng tài; | DDC: 336.1 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1602934. ARCHER, JEFFREY Dấn thân: Tiểu thuyết đầu tiên trong series về Thám tử William Warwick/ Jeffrey Archer; Orkid dịch.- Hà Nội:: Lao động,, 2022.- 444tr.: ;; 24cm. ISBN: 9786043605051 (Anh; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; ) DDC: 823 /Price: 159000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1322570. BROWN, JAMES WARD Fourier series and boundary value problems/ J. W. Brown, R. V. Churchill.- 6th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2001.- XVI, 344tr.: tranh; 24cm. Thư mục tr.329-332 ISBN: 0072325704(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức toán học cơ bản về giải tích và chuỗi số, hàm số trực giao và những vấn đề về trị số đường biên. Giới thiệu các hàm số vô cực và các phương pháp giải quyết vấn đề trong phương trình trị số đường biên thuộc vật líứng dụng trong các học thuyết của Fourier (Toán giải tích; Chuỗi Fourier; ) {Trị số đường biên; } |Trị số đường biên; | [Vai trò: Churchill, Ruel V.; ] DDC: 515/.2433 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926352. HILL, NAPOLEON Làm chủ suy nghĩ của bản thân= How to own your own mind (The mental dynamite series)/ Napoleon Hill ; Nguyễn Đức Hoà dịch.- H.: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Panda, 2019.- 365tr.; 21cm. ISBN: 9786046544869 Tóm tắt: Đặt ra nguyên tắc về tầm nhìn sáng tạo. Trình bày tầm quan trọng của nguyên tắc tư duy có tổ chức và nguyên tắc thành công trong việc kiểm soát sự chú ý (Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Hoà; ] DDC: 158.1 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236279. WILLER, ANN Microsoft frontpage 2003: Plus series/ Ann Willer.- Boston...: McGraw - Hill/ Technology Education, 2005.- 110p.: fig.; 28cm.- (+ Plus series) Ind. ISBN: 0072256990 Tóm tắt: Hướng dẫn cách thiết kế trang Web bằng phần mềm Microsolf Frontpage 2003. Cách nhập dữ liệu, xử lý ảnh và xuất bản trang Web và một số bài tập thực hành. (Phần mềm Frontpage; Phần mềm máy tính; Thiết kế mạng; Trang Web; ) DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617470. FRENDO, EVAN English for Accounting: Express series/ Evan Frendo, Sean Mahoney.- New York: Oxford University Press, 2007.- 79 pages; 27 cm.- (Oxford business English) ISBN: 9780194579094 |Kinh doanh; Kế toán; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Mahoney, Sean; ] DDC: 657 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1582971. LOUHHEED, LIN Longman Preparation series for the TOEIC test: More practice tests/ Lin Louhheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu.- Xuất bản lần thứ 3.- TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp, 2004.- 242 tr.; 21 cm.. ISBN: 013098843X {Luyện thi TOEIC; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Luyện thi TOEIC; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | DDC: 428.076 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1477585. LAUDON, KENNETH C. Interactive computing series: Microsoft PowerPoint 2002/ Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley..- Introductory ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2002.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 28cm. Includes index ISBN: 0071130683 (Presentation graphics software; Tin học; Đồ họa; ) [Vai trò: Langley, David; Rosenblatt, Kenneth; ] DDC: 006.6/869 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1551694. FITZSIMMONS (MATTHEW) Vệt sóng tràn: Series ''Điệp vụ Gibson Vaughn"/ Matthew Fitzximmons; Sam Vũ dịch.- H.: Nxb.Thanh niên, 2021.- 496tr.; 20cm. Tóm tắt: Văn học Mỹ {Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Sam Vũ; ] DDC: 813 /Price: 149000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1548510. DEAVER (JEFFERY) Nỗi kinh hoàng ở Solitude Creek: Series trinh thám Kathryn dance/ Jeffery Deaver; Thương Phan dịch.- H.: Nxb.Lao động, 2019.- 616tr; 24cm. Tóm tắt: Văn học Mỹ {Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Thương Phan; ] DDC: 813 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1436359. Self-awareness (HBR Emotional Intelligence Series)/ Diane Coutu, Daniel Goleman, David Kopans....- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- ix, 162 p.; 18 cm.- (HBR emotional intelligence series) ISBN: 9781633696617 (Cảm xúc; Nhân viên; Nhận thức; Quản lý; Trí tuệ; ) DDC: 153 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1135298. HARDY GOULD, JANET Culture and society: Series 2/ Janet Hardy Gould ; Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009.- 159tr.: ảnh; 22cm.- (BBC world news English) Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh thông qua các bản tin của đài BBC. Các câu hỏi trong bài được thiết kế theo dạng thức TOEIC, có kèm theo giải nghĩa từ vựng chuyên dụng (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153801. BROWN, JAMES WARD Fourier series and boundary value problems/ James Ward Brown, Ruel V. Churchill.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 366 p.; 23 cm.- (Brown and Churchill series) Bibliogr. 345-348 p . - Ind. ISBN: 9780073051932 Tóm tắt: Nghiên cứu một số vấn đề về toán giải tích: Chuỗi fourier, sự hội tụ của chuỗi fourier, phương pháp fourier, bài toán biên trị, tích phân fourier và những ứng dụng, tập hợp trực chuẩn, hàm Bessel và ứng dụng,.. (Chuỗi; Giải tích; Toán; ) [Vai trò: Churchill, Ruel V.; ] DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1506950. Bright wonders: Economy reading series/ Louise Matteoni, Floyd Sucher, Marvin Klein, Karen welch.- New York: McGraw-Hill, 1988.- 348p: ill, (some col); 24cm. ISBN: 0070425469 (Deciding; Imagining; Literature; Understanding; ) [Vai trò: Klein, Marvin; Matteoni, Louise; Sucher, Floyd; Welch, Karen; ] DDC: 808.8 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
849333. NGUYEN THIEU HUY Infinite series and differential equations: Infinite series - Differential equations - Laplace transform/ Nguyen Thieu Huy, Vu Thi Ngoc Ha.- H.: Bach khoa, 2022.- 172 p.: ill.; 24 cm. At head of title: Hanoi University of Science and Technology. Elite Technology Program. - Bibliogr.: p. 172 ISBN: 9786043167313 (Chuỗi vô hạn; Giải tích; Phép biến đổi Laplace; Phương trình vi phân; ) [Vai trò: Vu Thi Ngoc Ha; ] DDC: 515 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
835298. Thám tử Kindaichi - Series kỷ niệm 20 năm: Truyện tranh : 18+. T.1/ Nguyên tác: Seimaru Amagi ; Minh hoạ: Fumiya Sato ; Phi Ngọc dịch.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 191 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041198739 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fumiya Sato; Phi Ngọc; Seimaru Amagi; ] DDC: 895.63 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |