922726. Y BAN I am đàn bà: Bilingual short stories/ Y Ban.- H.: Phụ nữ, 2019.- 355tr.; 21cm.- (Vietnamese Contemporary Literature) Tên thật tác giả: Phạm Thị Xuân Ban Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045669174 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
922728. Người bán linh hồn: Bilingual short stories/ Trần Thuỳ Mai.- H.: Phụ nữ, 2019.- 432tr.; 21cm.- (Vietnamese Contemporary Literature) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045668795 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
954682. 5 centimet trên giây: A chain of short stories about their distance : Truyện tranh. T.2/ Nguyên tác: Makoto Shinkai ; Tranh: Yukiko Seike ; Thu Hằng dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 228tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 13+) ISBN: 9786042109048 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thu Hằng; Makoto Shinkai; Yukiko Seike; ] DDC: 895.63 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012659. VĨNH QUYỀN Sói hoàng hôn= The dusk wolf : Bilingual short stories/ Vĩnh Quyền.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2015.- 295tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045339220 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279237. HENRY, O. New Yorkers: Short stories/ O. Henry ; Retold: Diane Mowat.- Oxford: Oxford University press, 1997.- 47 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 0194226794 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Mowat, Diane; ] DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218973. HENRY, O. New Yorkers: Short stories/ O. Henry ; Retold: Diane Mowat.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 56 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library) ISBN: 0194229815 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Mowat, Diane; ] DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218920. DOYLE, ARTHUR CONAN Sherlock Holmes short stories/ Arthur Conan Doyle ; Retold: Clare West.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 56 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library) ISBN: 0194229858 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: West, Clare; ] DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1344091. ROSENBERG, DONNA World literature: An anthology of great short stories, drama, and poetry/ Donna Rosenberg.- Illinois: National Textbook, 1992.- XI, 884 p.: phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 0844254800 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 808.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1612901. WODEHOUSE, P. G Jeeves and friends short stories: Stage 5 (1800 Headwords)/ P. G Wodehouse.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 120p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194230708 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613325. SAKI Tooth and claw: Short stories : Stage 3 (1000 Headwords)/ Saki.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 72p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194230201 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477736. The best American short stories 2001: selected from U.S and Canadian Magazines/ Barbara Kingsolver, Katrina Kenison.- Boston: Houghton Mifflin Company, 2001.- 378p.; 22cm. ISBN: 0395926890 (Truyện ngắn; ) [Vai trò: Katrina Kenison; Barbara Kingsolver; ] DDC: 813.016 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1310360. The best American short stories 2002/ Sel.: Sue Miller, Katrina Kenison.- Boston: Houghton Mifflin Company, 2002.- XVIII, 375p; 21cm.- (The best American series) ISBN: 0618131736 (Truyện ngắn; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.016 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261776. The best American short stories 1998/ Select.: Garrison Keillor, Katrina Kenison.- New York: Houghton Mifflin, 1998.- XI, 315p.; 22cm. ISBN: 0395875145 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Keillor, Garrison; Kenison, Katrina; ] DDC: B206T /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1737542. BINCHY, MAEVE Dublin people: (Short stories)/ Maeve Binchy.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2009.- 120 p.: ill.; 19 cm.- (Oxford bookworms library. Stage 6 (2500 headwords)) Trang bìa ghi: "Rèn kỹ năng sử dụng tiếng Anh" Tóm tắt: A young country girl comes to live and work in Dublin. Jo is determined to be modern and independent, and to have a wonderful time. But life in a big city is full of strange surprises for a shy country girl ...Gerry Moore is a man with a problem - alcohol. He knows he must give it up, and his family and friends watch nervously as he battles against it. But drink is a hard enemy to fight ...These stories by the Irish writer Maeve Binchy are full of affectionate humour and wit, and sometimes a little sadness. (English language; Short stories; Ngôn ngữ tiếng Anh; Truyện ngắn; ) |Kỹ năng đọc; Đọc hiểu; Readers; Người thích đọc sách; | DDC: 823.9 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732908. BASSETT, JENNIFER One-way ticket: Short stories/ Jennifer Bassett.- Oxford: Oxford University Press, 2008.- Đĩa CD: âm thanh; 4 3/4 in.. ISBN: 9780194788823 (English language; Reading comprehension; Đọc hiểu; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Textbooks for foreign speakers.; Problems, exercises, etc.; Câu hỏi và bài tập; | DDC: 428.4 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671706. BASSETT, JENNIFER The Omega Files: Short stories: Bookworms 1/ Jennifer Bassett ; Paul Dickinson.- Oxford: Oxford University Press, 2008.- 56 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780194788816 Tóm tắt: This award-winning collection of adapted classic literature and original stories develops reading skills for low-beginning through advanced students. (Reading comprehension; Short stories.; Truyện ngắn; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Problems, exercises, etc.; | DDC: 428.4 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723980. ĐỨC DŨNG Những mẫu chuyện ngắn hay nhất thể giới30 truyện cười và 18 truyện thần thoại (Song ngữ) = The most interesting short stories in the world/ Đức Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2006.- 165 tr.; 20 cm.- (Sổ tay giúp học tốt tiếng Anh) Tóm tắt: Cuốn sách nhằm mục đích giúp cho các em thiếu nhi có điều kiện rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua các mẩu chuyện quốc tế. Các mẩu chuyện được sưu tập dựa trên các nguồn tư liệu nước ngoài và ở một số chuyện có ghi chú từ vựng và trình bày câu hỏi để trắc nghiệm kỹ năng lĩnh hội của các em. (English language; Famous short stories; Humorous stories; ) |Anh ngữ thực hành; Truyện cười; Truyện ngắn chọn lọc; For foreigners; | DDC: 808.7 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665595. ĐỨC DŨNG Những mẫu chuyện ngắn hay nhất thể giới : 40 truyện cười, 85 truyện động vật (Song ngữ): The most interesting short stories in the world/ Đức Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2006.- 294 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Cuốn sách nhằm mục đích giúp cho các em thiếu nhi có điều kiện rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua các mẩu chuyện quốc tế. Các mẩu chuyện được sưu tập dựa trên các nguồn tư liệu nước ngoài và ở một số chuyện có ghi chú từ vựng và trình bày câu hỏi để trắc nghiệm kỹ năng lĩnh hội của các em. (English language; Humorous stories; Short stories; ) |Anh ngữ thực hành; Truyện cười; Truyện ngắn chọn lọc; For foreigners; | DDC: 808.7 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729084. ĐỨC DŨNG The most interesting short stories in the world: Những truyện ngắn hay nhất thế giới : 30 chuyện cười 15 chuyện lịch sử/ Đức Dũng.- Hà Nội: Thống kê, 2006.- 165 tr.; 21 cm. Sổ tay giúp học tốt tiếng Anh Tóm tắt: Nội dung nhằm mục đích giúp cho các em thiếu nhi có điều kiện rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện quốc tế. (Readers; ) |Kỹ năng đọc hiểu; Tiếng Anh thực hành; | DDC: 428.4 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729579. American patchwork: A collection of American short stories for advanced students of English as a foreign language/ Compiled and edited with note and exercises by Betty Keene Taska.- 1st.- Washington, D.C.: United States Department of State, 2005.- 214p.: ill.. photos; 26cm. (English language; Short stories, American; United States; ) |Anh ngữ thực hành; Bình giảng văn học Mỹ; Study and teaching; Foreign speakers; History and criticism.; Social life and customs.; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |