Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 58 tài liệu với từ khoá socialism

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722877. After Socialism/ edited by Ellen Frankel Paul, Fred D. Miller, Jr., and Jeffrey Paul.- Cambridge, UK.: Cambridge University Press, 2003.- xiv, 305 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780521534987
    Tóm tắt: In this collection, twelve philosophers, historians, and political philosophers-scholars with a diverse set of disciplinary and political leanings-assess aspects of socialism in light of its recent reversals. Some of the essays consider what made the socialist project seem compelling to its advocates, examining the moral and political values that made socialism appealing to intellectuals. Others evaluate whether there are aspects of socialism that ought to be preserved, such as its quest for equality and community
(Post-communism; Chủ nghĩa công sản Xô Viết kiểu cũ; ) |Chủ nghĩa công sản Xô Viết kiểu cũ; | [Vai trò: Miller, Fred D., Jr.; Paul, Ellen Frankel; Paul, Jeffrey; ]
DDC: 335.43 /Price: 38.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700064. A
    L'autre socialisme: Entre utilitarisme et totalitarisme.- Paris: La Découverte, 2000.- 404p.; 22cm.- (Revue du MAUSS semestrielle; No16)
    ISBN: 2707133485
(communism; political science ( politics amd government ); socialism; ) |Nhà nước và pháp quyền; |
DDC: 320.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738461. Reinventing Vietnamese socialism: Doi moi in comparative perspective/ Edited by William S. Turley and Mark Selden.- Boulder: Westview Press, 1993.- xiv, 368 p.; 24 cm.- (Economic, social, and cultural change in Asia and the Pacific)
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Book brings us comparative perspective in economic, social, and cultural change in Asia and the Pacific
(Vietnam; Việt Nam; ) |Chính sách kinh tế; Kinh tế Việt Nam; Politics and government; Chính trị và chính phủ; 1975-; 1975-; | [Vai trò: Selden, Mark; Turley, William S.; ]
DDC: 959.7044 /Price: 27 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723911. HIRAI, ATSUKO
    Individualism and socialism: The life and thought of Kawai Eijiro (1891-1944)/ Atsuko Hirai.- Cambridge, Mass.: Council on East Asian Studies, Harvard University, 1986.- xvi, 273 p.: port; 24 cm.- (Harvard East Asian monographs)
    ISBN: 0674451252
    Tóm tắt: Kawai Eijiro was a controversial figure in Japan during the interwar years. Dedicated to the idea that the socialist aspiration for economic equality could be combined with a classical liberal commitment to individual political and civil rights, he antagonized both Marxists and Japanese nationalists. He was hounded by the government as a leftist and brought to trail during World War II.
(Kawai, Eijiro, 1891-1944; Social scientists; Liberalism; ) |Chủ nghĩa tự do; Chủ nghĩa xã hội; Biography; Listory; Japan; Japan; |
DDC: 300.924 /Price: 24.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649655. IURI POPOV
    Essays in political economy: socialism and the socialist orientation/ Iuri Popov.- Moscow: Progress, 1985; 263p..
(communism; economic policy; socialism; ) |Chủ nghĩa Mác-Lênin; Chủ nghĩa xã hội; |
DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739730. MISES, LUDWIG VON
    Socialism: An economic and sociological analysis/ Ludwig von Mises ; Translated by J. Kahane.- Indianapolis: Liberty classics, 1981.- 569 p.; 24 cm.
    ISBN: 0913966630
    Tóm tắt: This book introduce about liberalism and socialism. The economics of a socialist community. The alleged inevitability of socialism. Socialism as a moral imperative. Destructionism
(Chủ nghĩa xã hội; Socialism; ) |Chủ nghĩa xã hội; | [Vai trò: Kahane, J.; ]
DDC: 335 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704656. TOURAINE, ALAIN
    L'apres - Socialisme/ Alain Touraine.- Paris: Bernard Grasset, 1980.- 283 p.; 21 cm.
    ISBN: 2246009383
(Social history; Socialism; ) |Chủ nghĩa xã hội; 1945-; |
DDC: 335 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665738. KIRZNER, ISRAEL
    The Prime mover of progress: The entrepreneur in capitalism and socialism/ Israel Kirzner ... [et al.].- U.S.A.: Institute of Economic Affairs, 1980.- 154 p.; 24 cm.
    ISBN: 0255361297
(Comparative economics; Entrepreneurship; ) |Kinh tế cạnh tranh; |
DDC: 338.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659105. KOUZNETSOV
    Les peuples du monde a l'epoque de l'effondrement du capitalisme et du developpment du socialisme/ Kouznetsov, Fedorov.- Moscou: Editions du Progres, 1976.- 92 p.; 22 cm.
(Socialism; ) |Chủ nghĩa xã hội; | [Vai trò: Fedorov; ]
DDC: 320.531 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706412. LANGE, OSKAR
    On the economic theory of socialism/ Oskar Lange.- New Dehi: Tata McGrawth- Hill Publishing Company, Ltd., 1976.- 143 p.; 21 cm.
(Marxian economics; Socialism; ) |Kinh tế Marx; |
DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665832. NAIR, C. V. DEVAN
    Socialism that works ... the Singapore way/ C. V. Devan Nair.- Singapore: Federal Publications, 1976.- x, 268 p.; 24 cm.
(Communism; ) [Singapore; ] |Chủ nghĩa Cộng sản Singapore; Kinh tế Singapore; Singapore; |
DDC: 330.9595 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663649. Kim Il Sung: Let us further promote the buiding of socialism by vigorously carrying out the three revolution.- Korea: Foreign Languages Publishing House, 1975.- 51 p.; 20 cm.
(Heads of state; Kim, Il-song, 1912; Korea (north); ) |Lịch sử Hàn; Korea (north); History; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709860. Problem del socialismo.- New York, 1975.- 806 p.; 23 cm.
(Socialism; ) |Chủ nghĩa xã hội; |
DDC: 335 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830208. NGUYEN PHU TRONG
    Question théoriques et pratiques sur le socialisme et la voie vers le socialisme au Vietnam/ Nguyen Phu Trong ; Trad.: Trinh Thi Thu Thuy, Pham Ngoc Hiep ; Correct.: Mahamadou Coulibaly.- H.: Nationale Politique, 2023.- 539 p.: phot.; 24 cm.
    ISBN: 9786045784600
(Chủ nghĩa xã hội; Lí luận; Thực tiễn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Coulibaly, Mahamadou; Pham Ngoc Hiep; Trinh Thi Thu Thuy; ]
DDC: 335.009597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830210. NGUYEN PHU TRONG
    Theory and practice of socialism in Vietnam/ Nguyen Phu Trong ; Transl.: Nguyen Manh Chuong.- H.: National Politic, 2023.- 518 p.: photo.; 24 cm.
    ISBN: 9786045784570
(Chủ nghĩa xã hội; Lí luận; Thực tiễn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyen Manh Chuong; ]
DDC: 335.009597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857498. NGUYEN PHU TRONG
    Algunas cuestiones teóricas y prácticas sobre el socialismo y el camino hacia el socialismo en Vietnam/ Nguyen Phu Trong ; Trad.: Vu Trung My ; Revisado: Alberto Salazar.- H.: Nacional Política, 2022.- 575 p.; 24 cm.
    ISBN: 9786045784617
(Chủ nghĩa xã hội; Lí luận; Thực tiễn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Salazar, Alberto; Vu Trung My; ]
DDC: 335.009597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học898496. 21st century socialism: Comprehension and experience: International scientific conference proceedings (II)/ Luong Khac Hieu, Pham Van Chuc, Le Van Loi... ; Transl.: Journalism and Communication ; Ed.: Manh Chuong.- H.: National Political, 2020.- 590: fig.; 21 cm.
    At head of the title: Ho Chi Minh Academy of Politics. Academy of Journalism and Communication
    ISBN: 9786045759387
(Chủ nghĩa xã hội; Kinh nghiệm; Nhận thức; ) [Vai trò: Manh Chuong; Hoang Van Nghia; Le Van Loi; Luong Khac Hieu; Luu Van An; Pham Van Chuc; ]
DDC: 335.43 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học929325. Наслеье социjализма: Архитектура, урбанизам и уметност= Heritage of socialism : Architecture, urbanism and art/ Уре.: Мирослав Перишић, Андреjа Рихтер.- Беодрад: АСТ, 2019.- 198 с.: илл.; 24 см.
    ISBN: 9788680786384
(Chủ nghĩa xã hội; Kiến trúc; Đô thị; ) [Vai trò: Рихтер, Андреjа; Перишић, Мирослав; ]
DDC: 720 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975456. SAITO, KOHEI
    Karl Marx's ecosocialism: Capitalism, nature, and the unfinished critique of political economy/ Kohei Saito.- New York: Monthly Review Press, 2017.- 308 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 301-308
    ISBN: 9781583676400
(Chủ nghĩa Mác; Kinh tế chính trị; Tư bản luận; )
DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997946. YUNJONG KIM
    The failure of socialism in South Korea: 1945-2007/ Yunjong Kim.- London: Routledge, 2016.- xvi, 190 p.: tab.; 24 cm.- (Routledge advances in Korean Studies)
    Bibliogr.: p. 169-181. - App.: p. 183-185. - Ind.: p. 186-190
    ISBN: 9781138914056
(1945-2007; Chủ nghĩa xã hội; Dân chủ; Thất bại; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 320.53109519509045 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.