1717746. Methods and materials in soil conservation/ FAO.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2005.- 1 CD; cm.- (Land and Water Digital Media Series 30) ISBN: 9251052816 (conservation and protection; soils; ) |Bảo tồn tài nguyên đất; Khoa học đất; | DDC: 631.4 /Price: 41.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648099. DAVID NORMAN FAO farm systems management series N.7: Farming systems development and soil conservation/ David Norman, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 173p.. ISBN: 9251034486 (farm management; ) |Quản lí nông trại; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728638. NORMAN, D. W. Farming systems development and soil conservation/ David Norman, Malcolm Douglas.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1994.- viii, 173 p.: ill.; 21 cm. Includes bibliographical references (p. 163-173). ISBN: 9251034486 Tóm tắt: The book focus on the elements of the farming systems development (FSD) approach when handling issues related to soil conservation. The problem of soil erosion, sustainability and the farming systems research approach, and the use of FSD for soil conservation initiatives are reviewed. A conceptual framework for implementing the new soil conservation approach is described and outlined in a table, which is modelled on the format designed for FSD. Steps, tools and techniques used in implementing the new soil conservation approach are discussed (Agricultural systems; Soil conservation; ) |Bảo tồn đất; Chính sách nông nghiệp; Quản lý tài nguyên; | [Vai trò: Douglas, Malcolm; ] DDC: 338.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675853. NORMAN HUDSON FAO soils bulletin N.64: A study of the reasons for success or failure of soil conservation projects/ Norman Hudson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 65p.. ISBN: 9251030871 (soil conservation; soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676084. T C SHENG FAO soils bulletin N.60: Soil conservation for small farmers in the humid tropics/ T C Sheng.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 104p.. ISBN: 9251028699 (soil conservation; soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667281. CARSON, BRIAN Soil conservation strategies for upland areas of Indonesia/ Brian Carson.- Honolulu, HI: East-West Environment and Policy Institute, 1989.- ix, 120 p.: ill.; 23 cm.- (Occasional paper / East-West Environment and Policy Institute) Bibliography: p. 115-120 ISBN: 0866381147 Tóm tắt: This book summarizes the work author has carried out on the use of maps and aerial photographs in RRA of watershed issues with KEPAS (Agroecosystems Research Group within the Ministry of Agriculture, Indonesia) between 1986 and 1988. Key for watershed planners (Hill farming; Soil conservation; Upland conservation; ) |Khoa học đất; Indonesia; Indonesia; Indonesia; | DDC: 631.4 /Price: $3.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681268. HUDSON, NORMAN Soil conservation/ Norman Hudson.- 2nd.- New York: Cornell Univ. Press, 1981.- 324 p.; 24 cm. ISBN: 0801414369 (Soil conservation; ) |Khoa học đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682242. SPAAN, W. P. Course instruction: Soil conservation and erosion control/ W. P. Spaan.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1979.- 47 p.; 29 cm. Tóm tắt: The purpose of the practical work is to investigate: 1) The causes of erosion in the Project Area. 2) The degree of the occuring erosion. 3) The consequenses of the erosion for present and future agriculture. 4) Measures to be taken in order to prevent or to control the erosion both on the field and in the drainage system (Soil conservation; Soil erosion; Soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695773. FAO Soil conservation and management in developing countries/ FAO.- Rome: FAO, 1977; 212p.. (soil conservation; soils; ) |bảo quản đất; Đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695585. FAO Soil conservation for developing countries/ FAO.- Rome: FAO, 1976; 92p.. (soil conservation; soils; ) |bảo quản đất; Đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1164698. PROBERT, M. E. Modelling minimum residue thresholds for soil conservation benefits in tropical, semi-arid cropping systems/ M.E. Probert.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2007.- 34 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR technical reports) Bibliogr.: p. 32. - App.: p. 33-34 ISBN: 1863205381 (Bảo tồn; Hệ thống canh tác; Trồng trọt; Đất; ) [Vùng nhiệt đới; ] {Vùng bán khô cằn; } |Vùng bán khô cằn; | DDC: 631.4913 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216102. CRAMB, R.A Soil conservation technologies for smallholder farming systems in the Philippine Uplands: A socioeconomic evaluation/ R.A. Cramb.- Canberra: Australian centre for intern. agricultural research, 2000.- 228tr; 23cm.- (ACIAR Monograph ; No 78) Thư mục tr. 213-225 Tóm tắt: Sự thoái hoá của đất nông nghiệp trong các vùng sâu vùng xa ở Philippin (Tổng quan); Những công trình, dự án áp dụng các công nghệ bảo vệ đất, chống thoái hoá tại một số vùng sâu, vùng xa ở Philippin; Đánh giá các công nghệ bảo vệ đất (môi trường xã hội, môi trường kinh tế, công nghệ, môi trường thể chế) {Bảo vệ đất; Philippin; Trang trại; } |Bảo vệ đất; Philippin; Trang trại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216523. Soil conservation technologies for smallholder farming systems in the Philippines Uplands: A socioeconomic evaluation/ R. A. Cramb (ed.), G. C. Saguiguit, J. N. M. Garcia....- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2000.- 228 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR monograph) Bibliogr.: p. 213-225 ISBN: 0642456801 (Bảo tồn; Trang trại; Đất; ) [Philippin; ] [Vai trò: Cramb, R. A.; Garcia, J. N. M.; Gerrits, R. V.; Nelson, R. A.; Saguiguit, G. C.; ] DDC: 333.731609599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |