Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 13 tài liệu với từ khoá soil conservation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717746. Methods and materials in soil conservation/ FAO.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2005.- 1 CD; cm.- (Land and Water Digital Media Series 30)
    ISBN: 9251052816
(conservation and protection; soils; ) |Bảo tồn tài nguyên đất; Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Price: 41.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648099. DAVID NORMAN
    FAO farm systems management series N.7: Farming systems development and soil conservation/ David Norman, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 173p..
    ISBN: 9251034486
(farm management; ) |Quản lí nông trại; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728638. NORMAN, D. W.
    Farming systems development and soil conservation/ David Norman, Malcolm Douglas.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1994.- viii, 173 p.: ill.; 21 cm.
    Includes bibliographical references (p. 163-173).
    ISBN: 9251034486
    Tóm tắt: The book focus on the elements of the farming systems development (FSD) approach when handling issues related to soil conservation. The problem of soil erosion, sustainability and the farming systems research approach, and the use of FSD for soil conservation initiatives are reviewed. A conceptual framework for implementing the new soil conservation approach is described and outlined in a table, which is modelled on the format designed for FSD. Steps, tools and techniques used in implementing the new soil conservation approach are discussed
(Agricultural systems; Soil conservation; ) |Bảo tồn đất; Chính sách nông nghiệp; Quản lý tài nguyên; | [Vai trò: Douglas, Malcolm; ]
DDC: 338.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675853. NORMAN HUDSON
    FAO soils bulletin N.64: A study of the reasons for success or failure of soil conservation projects/ Norman Hudson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 65p..
    ISBN: 9251030871
(soil conservation; soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676084. T C SHENG
    FAO soils bulletin N.60: Soil conservation for small farmers in the humid tropics/ T C Sheng.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 104p..
    ISBN: 9251028699
(soil conservation; soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667281. CARSON, BRIAN
    Soil conservation strategies for upland areas of Indonesia/ Brian Carson.- Honolulu, HI: East-West Environment and Policy Institute, 1989.- ix, 120 p.: ill.; 23 cm.- (Occasional paper / East-West Environment and Policy Institute)
    Bibliography: p. 115-120
    ISBN: 0866381147
    Tóm tắt: This book summarizes the work author has carried out on the use of maps and aerial photographs in RRA of watershed issues with KEPAS (Agroecosystems Research Group within the Ministry of Agriculture, Indonesia) between 1986 and 1988. Key for watershed planners
(Hill farming; Soil conservation; Upland conservation; ) |Khoa học đất; Indonesia; Indonesia; Indonesia; |
DDC: 631.4 /Price: $3.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681268. HUDSON, NORMAN
    Soil conservation/ Norman Hudson.- 2nd.- New York: Cornell Univ. Press, 1981.- 324 p.; 24 cm.
    ISBN: 0801414369
(Soil conservation; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682242. SPAAN, W. P.
    Course instruction: Soil conservation and erosion control/ W. P. Spaan.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1979.- 47 p.; 29 cm.
    Tóm tắt: The purpose of the practical work is to investigate: 1) The causes of erosion in the Project Area. 2) The degree of the occuring erosion. 3) The consequenses of the erosion for present and future agriculture. 4) Measures to be taken in order to prevent or to control the erosion both on the field and in the drainage system
(Soil conservation; Soil erosion; Soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695773. FAO
    Soil conservation and management in developing countries/ FAO.- Rome: FAO, 1977; 212p..
(soil conservation; soils; ) |bảo quản đất; Đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695585. FAO
    Soil conservation for developing countries/ FAO.- Rome: FAO, 1976; 92p..
(soil conservation; soils; ) |bảo quản đất; Đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164698. PROBERT, M. E.
    Modelling minimum residue thresholds for soil conservation benefits in tropical, semi-arid cropping systems/ M.E. Probert.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2007.- 34 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR technical reports)
    Bibliogr.: p. 32. - App.: p. 33-34
    ISBN: 1863205381
(Bảo tồn; Hệ thống canh tác; Trồng trọt; Đất; ) [Vùng nhiệt đới; ] {Vùng bán khô cằn; } |Vùng bán khô cằn; |
DDC: 631.4913 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216102. CRAMB, R.A
    Soil conservation technologies for smallholder farming systems in the Philippine Uplands: A socioeconomic evaluation/ R.A. Cramb.- Canberra: Australian centre for intern. agricultural research, 2000.- 228tr; 23cm.- (ACIAR Monograph ; No 78)
    Thư mục tr. 213-225
    Tóm tắt: Sự thoái hoá của đất nông nghiệp trong các vùng sâu vùng xa ở Philippin (Tổng quan); Những công trình, dự án áp dụng các công nghệ bảo vệ đất, chống thoái hoá tại một số vùng sâu, vùng xa ở Philippin; Đánh giá các công nghệ bảo vệ đất (môi trường xã hội, môi trường kinh tế, công nghệ, môi trường thể chế)
{Bảo vệ đất; Philippin; Trang trại; } |Bảo vệ đất; Philippin; Trang trại; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216523. Soil conservation technologies for smallholder farming systems in the Philippines Uplands: A socioeconomic evaluation/ R. A. Cramb (ed.), G. C. Saguiguit, J. N. M. Garcia....- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2000.- 228 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR monograph)
    Bibliogr.: p. 213-225
    ISBN: 0642456801
(Bảo tồn; Trang trại; Đất; ) [Philippin; ] [Vai trò: Cramb, R. A.; Garcia, J. N. M.; Gerrits, R. V.; Nelson, R. A.; Saguiguit, G. C.; ]
DDC: 333.731609599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.