Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 25 tài liệu với từ khoá soil fertility

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646841. Soil fertility and fertilizers: An introduction to nutrient management/ John L. Havlin ... [et al.].- 8th ed..- Upper Saddle River, N.J.: Pearson, 2016.- vii, 520 p.: ill., maps; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9789332570344
    Tóm tắt: This book provides a thorough understanding of the biological, chemical, and physical properties affecting soil fertility and plant nutrition. Covering all aspects of nutrient management for profitable crop production, the text pays particular attention to minimizing the environmental impact of soil and fertilizer management. This edition has been substantially revised to reflect rapidly advancing knowledge and technologies in both plant nutrition and nutrient management.
(Fertilizers; Phân bón; ) |Dinh dưỡng cây trồng; Phì nhiêu của đất; | [Vai trò: Havlin, John; ]
DDC: 631.813 /Price: 1813500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718502. DAUDU, CHRISTOGONUS
    Organic matter sources, soil fertility and productivity: Evaluation of different sources of organic matter on soil fertilty and productivity/ Christogonus Daudu.- Germany: VDM Verlag Dr. Muller, 2008.- xiv, 186 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 978639014921
    Tóm tắt: Four organic materials namely cow dung, maize stover, M. pruriens vines and L. Leucocephala prunnings along with varying rates of inorganic fertilizer recommendation, were evaluated in the laboratory, the greenhouse and in the field for their impact on soil fertility and productivity in the Nigerian savanna, with maize as the test crop. Based on their nutrient concentrations and deduced ratios, cowdung, M pruriens vines and L. Leucocephala prunnings were characterized as high quality materials. Maize Stover may be considered as a low quality material. Principal component and correlation analysis confirmed this grouping of the organic materials.
(Humus; Soil fertility; ) |Khoa học đất; Đất màu mỡ; Đất mùn; |
DDC: 631.41 /Price: 122.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732123. WIJNHOUD, J D.
    Nutrient budgets soil fertility management and livelihood analyses in northeast Thailand: a basis for integrated rural development strategies in developing countries/ J D. Wijnhoud.- Nethlands: Wageningen University, 2007.- 197 p.; 25 cm.
    ISBN: 9789085851417
    Tóm tắt: This is follwed by a general discussion that advocates that SNRM can only be achieved by following a livelihood approach, including a strong emphasis on socio-economic incentives. In additio, major challenges are identified for multi-scale sustainable institutional development, which requires efforts aimed at good governance.
(Plant-soil relationship; Độ phì nhiêu của đất; ) |Độ phì nhiêu của đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718285. BANDYOPADHYAY, P.C.
    Soil Fertility Management for Sustainable Agricutlure/ P.C. Bandyopadhyay.- New Delhi: Gene-Tech Books, 2007.- 284 p.; 24 cm.
    ISBN: 9798189729706
    Tóm tắt: Contents: Biological factors of soil fertility; soil nutrient cycling; soil fertility management; analysis of soil fertility issue
(Fertilizers; Soil fertility; Sustainable agriculture; Nông nghiệp bền vững; ) |Phát triển bền vững; Phát triển nông nghiệp; |
DDC: 631.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725734. SAÏDOU, ALIOU
    Converging strategies by farmers and scientists to improve soil fertility and enhance crop production in Benin/ Aliou Saïdou.- The Netherlands: Wageningen University, 2006.- 225 p.; 24 cm.
    ISBN: 9085850983
(Soil fertility; ) |Phì nhiêu đất; Thổ nhưỡng; Benin; |
DDC: 631.422096683 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661993. Soil fertility and fertilizers/ John L. Havlin ... [et al.].- 7th ed..- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 515 p.; 31 cm.
    ISBN: 0130278246
(Crops; Fertilizers; Soil fertility; ) |Phân bón; Nutrition; | [Vai trò: Havlin, John L.; ]
DDC: 631.8 /Price: 110.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733051. TROEH, FREDERICK R.
    Soils and soil fertility/ Frederick R. Troeh, Louis M. Thompson.- 6th.- Oxford: Blackwell, 2005
    ISBN: 081380995X
    Tóm tắt: The book considers both urban and rural land use and includes discussions of lawns, artificial soils for greenhouse use, turfgrass for golf courses, and so forth. Weather, irrigagtion and drainage are given a chapter of their own,"water management" and environmental concerns are treated in the "Soil pollution"
(Soil fertility; Soil science; Khoa học đất; Màu mỡ của đất; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Price: 1539000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668733. DIEROLF, THOMAS
    Soil Fertility Kit: A toolkit for acid, Upland soil fertility management in Southeast Asia/ T.S Dierolf, T.H. Fairhurst, E.W. Mutert.- Indonesia: Agency for Agricultural Human resources development, 2001.- 149 p.: ill.; 24 cm.- (Handbook Series)
    ISBN: 981042745X
    Tóm tắt: Contents: The acid, upland soil farming environment in Southeast Asia; cyclical process and practical tools to improve soil fertility management in acid, uplan soils; principles and methods; essential information for extension workers.
(Soil fertility; Thổ nhưỡng; ) |Thổ nhưỡng; | [Vai trò: E.W. Mutert; T.H. Fairhurst; ]
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709837. SOIL FERTILITY MANAGEMENT IN SUPPOR OF FOOD SERCURITY IN SUB-SAHARAN AFRICA
    Soil fertility management in suppor of food sercurity in Sub-Saharan Africa.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 55p.
    ISBN: 9251045631
    Tóm tắt: This book reviews issues related to land degradation, with focus on problems of soil fertility management in SSA. It highlights some successfull experiences in the region, constraints and possible solutions specific to the major agro-ecological zones and the importance of holistic and participatory approaches for soil productivity improvement. The need for action and collaborative efforts of all stakeholders, within the framework of ongoing initiatives are emphasized.
(soil fertility; soil management; ) |Thổ nhưỡng; Quản lý đất nông nghiệp; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700896. FAO
    Water soil resources reports; N85: Soil fertility initiative for sub-Sahảan Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 82p..
    ISBN: ISSN10201203
(soil maps; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Châu Phi; Khoa học đất; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735129. On-farm management of applied inputs and native soil fertility/ Daniel C. Olk, Piedad F. Moya editor.- Philippines: IRRI, 1998.- 211 p.: ill.; 27 cm.- (IRRI discussion paper series No.23)
    Tóm tắt: Contents: Introduction to the mega project on reviewing trends of declinning productivity in intensive irrigated rice systems; biophysical reports from the national sites; socioeconomic reports from the national sites; cross-site reports from IRRI staff.
(Soil science; Khoa học đất; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665450. BURESH, ROLAND J.
    Replenishing soil fertility in Africa: proceedings of an international sysmposium cosponsored by Divisions A-6 (International Agronomy) and S-4 (Soil Fertility and Plant Nutrition), and the International Center for Research in Agroforestry, held at the 88th Annual Meetings of the American Society of Agronomy and the Soil Science Society of America, Indianapolis, Indiana, 6 November 1996/ Editors Roland J. Buresh, Pedro A. Sanchez, Frank Calhoun.- Madison, Wis.: Soil Science Society of America, 1997.- xix, 251 p.: ill.; 23 cm.
(Agriculture; Soil fertility; Soil management; Nông nghiệp; ) |Khoa học đất; Congresses; Congresses; Africa; Africa; Africa; | [Vai trò: Calhoun, Frank; Sanchez, Pedro A.; ]
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703295. Improvement of soil fertility.- China: International Foundation for Science (IFS), 1993; 264p..
(soil fertility; ) |Cải tạo đất; phì nhiêu đất; Đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703064. CHARLES A BLACK
    Soil fertility evaluation and control/ Charles A Black.- Boca Raton: Lewis Publishers, 1993.- tr.; 746p..
    ISBN: 0873718348
(fertilizers; soil fertility; ) |Phân bón; dinh dưàng đất; |
DDC: 631.422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728536. Efficiency of nitrogen fertilizers for rice: Proceedings of the Meeting of the International Network on Soil Fertility and Fertilizer Evaluation for Rice, Griffith New South Wales, Australia, 10-16 April 1985.- Los Baños, Philippines: International rice research institute, 1987.- 260 p.: ill., maps; 23 cm.
    Also available on http://dspace.irri.org:8080/dspace/bitstream/123456789/300/2/971104174X_content.pdf
    Includes bibliographies
    ISBN: 971104174X
    Tóm tắt: This volume contains 19 papers on soil fertility and organic and inorganic fertilizer evaluation for rice that given at the meeting, which was held 10 -16 April 1985 at the CSIRO Division of Irrigation Research, Griffith, New South Wales.
(Rice; ) |Phân bón cho lúa; Congresses; Fertilizers; |
DDC: 633.18 /Price: 180 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728722. Efficiency of nitrogen fertilizers for rice: proceedings of the Meeting of the International Network on Soil Fertility and Fertilizer Evaluation for Rice, Griffith, New South Wales, Australia, 10-16 April 1985.- Laguna, Philippines: International Rice Research Institute, 1987.- 260 p.: ill., maps; 23 cm.
    Includes bibliographies
    ISBN: 971104174X
(Nitrogen fertilizers; Rice; ) |Cây lúa; Phân bón; Phân đạm; Congresses; Congresses; Fertilizers; |
DDC: 633.18894 /Price: 10.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703170. Soil fertility and organic matter as critial components of production systems.- Madison, USA: Soil Science Society of America, Inc, 1987; 166p..
    ISBN: 0891187820
(humus - congresses; soil fertility - congresses; soil management - congresses; ) |dinh dưàng đất; quản lý đất; |
DDC: 631.422 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651194. ULYSSES S JONES
    Fertilizers & soil fertility/ Ulysses S Jones.- Virginia: Reston Publishing Company, 1979; 367p..
    ISBN: 0835919609
(fertilizers and manures; soil fertility; ) |Phân bón; Độ phì của đất; |
DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735355. TISDALE, SAMUEL
    Soil fertility and fertilizers/ Werner L Nelson, Samuel Tisdale.- London: MacMillan, 1975.- 694 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: Contents:soil fertility past and present; soil and fertilizer potassium magnesium, calcium, and sodium; soil fertility evaluation; economics of lime and fertilizer use; fertilizer and efficent use of water.
(Soil science; Khoa học đất; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070085. An agent-based simulation model of human-environment interactions as applied to soil fertility management practices in Northwestern Vietnam/ Presented: Dang Viet Quang.- Hohenheim: Hohenheim Univ., 2012.- vii, 129 s.: graph. Darst.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 97-107
    ISBN: 9783954041602
(Nông nghiệp; Quản lí; Đất; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dang Viet Quang; ]
DDC: 631.409597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.