1735387. Soil survey methods manual: The soil survey analytical continuum/ United States Department of Agriculture. Natural Resources Conservation Service.- Lincoln: National Soil Survey Center, 1996.- 693 p.: ill.; 28 cm.- (Soil survey investigations report No.42) Tóm tắt: The purpose of this manual is to document methodlogy and to serve as a reference for the laboratory analysyst. (Soil surveys; Thổ nhưỡng; ) |Khoa học đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735323. Soil survey laboratory information manual/ United States Department of Agriculture. Natural Resources Conservation Service.- Lincoln: National Soil Survey Center, 1995.- 304 p.: ill.; 27 cm.- (Soil survey investigations report No.45) Tóm tắt: Contents: Introduction; samplling methodology; soil survey laboratory data reports; primary characterization data sheet; supplementary characterization data sheet. (Soil surveys; Thổ nhưỡng; ) |Khoa học đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683660. FAO World soil resources reports N.80: Soil survey: Perspectives and strategies for the 21st century/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 128p.. ISBN: 9061640970 (soil maps; ) |Bản đồ đất; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675310. DAVID DENT Soil survey and land evaluation/ David Dent.- London: George Allen and Unwin, 1981; 278p.. (soil surveys; ) |Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650099. GERALD W OLSON Soils and the environment: a guide to soil surveys and their applications/ Gerald W Olson.- 1st.- New York: Chapman and Hall, 1981; 178p.. ISBN: 0412237504 (soil survey; ) |Mô tả đất; Đất; | DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682708. Soil survey excusion - Sandy landscape near Wageningen - Riverlandscape de Betuwe.- 1st.- Wageningen: Wageneingen Agricultural Univ, 1980; 200p.. Bản photocopy (soil science; ) |Khoa học đất; | DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687559. YOUNG, ANTHONY Tropical soils and soil survey/ Anthony Young.- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 1980.- 468 p.; 24 cm. ISBN: 0521210542 (Soil surveys; Tropical crops; ) |Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1396527. MOORMANN, F.R. Report: On the soil survey at the dairy station Ben Cat/ F.R. Moormann.- S.l: Agronomic library, 1958.- 16tr; 23cm.- (Secretariate of state for Agriculture) Tóm tắt: Đưa ra các số liệu báo cáo về kết quả nghiên cứu đất đai ở trại bò sữa Bến Cát như: khí hậu, địa chất, địa hình, thuỷ học, thực vật. Thành phần đất, và độ màu mỡ của đất vùng Bến Cát {bến cát; nông trại; thổ nhưỡng học; } |bến cát; nông trại; thổ nhưỡng học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |