Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá soil survey

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735387. Soil survey methods manual: The soil survey analytical continuum/ United States Department of Agriculture. Natural Resources Conservation Service.- Lincoln: National Soil Survey Center, 1996.- 693 p.: ill.; 28 cm.- (Soil survey investigations report No.42)
    Tóm tắt: The purpose of this manual is to document methodlogy and to serve as a reference for the laboratory analysyst.
(Soil surveys; Thổ nhưỡng; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735323. Soil survey laboratory information manual/ United States Department of Agriculture. Natural Resources Conservation Service.- Lincoln: National Soil Survey Center, 1995.- 304 p.: ill.; 27 cm.- (Soil survey investigations report No.45)
    Tóm tắt: Contents: Introduction; samplling methodology; soil survey laboratory data reports; primary characterization data sheet; supplementary characterization data sheet.
(Soil surveys; Thổ nhưỡng; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683660. FAO
    World soil resources reports N.80: Soil survey: Perspectives and strategies for the 21st century/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 128p..
    ISBN: 9061640970
(soil maps; ) |Bản đồ đất; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675310. DAVID DENT
    Soil survey and land evaluation/ David Dent.- London: George Allen and Unwin, 1981; 278p..
(soil surveys; ) |Thổ nhưỡng; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650099. GERALD W OLSON
    Soils and the environment: a guide to soil surveys and their applications/ Gerald W Olson.- 1st.- New York: Chapman and Hall, 1981; 178p..
    ISBN: 0412237504
(soil survey; ) |Mô tả đất; Đất; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682708. Soil survey excusion - Sandy landscape near Wageningen - Riverlandscape de Betuwe.- 1st.- Wageningen: Wageneingen Agricultural Univ, 1980; 200p..
    Bản photocopy
(soil science; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687559. YOUNG, ANTHONY
    Tropical soils and soil survey/ Anthony Young.- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 1980.- 468 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521210542
(Soil surveys; Tropical crops; ) |Thổ nhưỡng; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396527. MOORMANN, F.R.
    Report: On the soil survey at the dairy station Ben Cat/ F.R. Moormann.- S.l: Agronomic library, 1958.- 16tr; 23cm.- (Secretariate of state for Agriculture)
    Tóm tắt: Đưa ra các số liệu báo cáo về kết quả nghiên cứu đất đai ở trại bò sữa Bến Cát như: khí hậu, địa chất, địa hình, thuỷ học, thực vật. Thành phần đất, và độ màu mỡ của đất vùng Bến Cát
{bến cát; nông trại; thổ nhưỡng học; } |bến cát; nông trại; thổ nhưỡng học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.