Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá solids

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663991. SACCOMANDI, GIUSEPPE
    Mechanics and thermomechanics of rubberlike solids/ Giuseppe Saccomandi.- New York: SpringerWien, 2004.- 252 p.; 24 cm.
    ISBN: 3211212515
(Physics; Solids; ) |Cơ học chất rắn; Vật lý; |
DDC: 531.15 /Price: 88.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727275. KRONMULLER, HELMUT
    Micromagnetism and the microstructure of ferromagnetic solids/ Helmut Kronmüller, Manfred Fähnle.- New York: Cambridge University Press, 2003.- xv, 432 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780521331357
    Tóm tắt: Here is a fundamental introduction to microstructure magnetic property relations where microstructures on atomic, nano- and micrometer scales are considered. The authors demonstrate that outstanding magnetic properties require an optimization of microstructural properties where the microstructures in crystalline materials are point defects and dislocations as well as grain and phase boundaries. In amorphous alloys the type of microstructures on atomic scales are defined and used to describe intrinsic and extrinsic properties.
(Ferromagnetic materials; Magnetic structure; Microstructure; Cấu trúc điện từ; Vi cấu trúc; ) |Từ tính; Từ học; Structure; Cấu trúc; | [Vai trò: Fahnle, Manfred; ]
DDC: 538.44 /Price: 239.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694256. ELLIOTT, S. R.
    The physics and chemistry of solids/ Stephen R. Elliott.- Chichester, Eng.: John Wiley & Sons, 1998.- 770 p.; cm.
    ISBN: 0471981958
(Solids; ) |Hóa học chất rắn; Vật lý chất rắn; |
DDC: 530.41 /Price: 685000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650205. THOMAS R CROMPSON
    Analysis of solids in natural waters/ Thomas R Crompson.- New York: Springer-Verlag, 1996; 271p..
    ISBN: 3540601635
    Tóm tắt: In this book there is a complete discussion of world literature on the determination of metals, non-metals, organic substances, organometallic compounds, together with organic carbon parameters and radiactive elements in river, stream, lake and pond sediments, marine and estuarine sediments, river and sea fish, crutacea and molluscs, phytoplankton and sea and river weeds. The presence of toxic organic and inorganic substances in rivers and oceanic sediments is in part due to man-made pollution. The purpose of this book is to provide the chemist with all available information for the rapid development and proper carrying out of these methods of analysis
(water - analysis; water - pollution - toxicology; water - pollution potential; ) |Môi trường nước; |
DDC: 628.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737562. BURDETT, JEREMY K.
    Chemical bonding in solids/ Jeremy K. Burdett.- New York: Oxford University Press, 1995.- 319 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: Molecules; from moleccules to soilds; the electronic structure of soilds; metals and insulators.
(Soild state chemistry; ) |Hóa học liên kết; |
DDC: 541.224 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701723. LARDNER, T. J.
    Mechanics of solids/ T. J. Lardner.- New York: McGraw- Hill, Inc., 1994.- p.; 24 cm.
    ISBN: 007833358X
(Mechanics, applied; Solids; ) |Cơ học thể đặc ứng dụng; Kỹ nghệ cơ học; |
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684352. PAUL J RESETARITS
    Using CADKey: covers CADKey 4 and the new graphical interface for solids 4.5/ Paul J Resetarits, Gary R Bertoline.- 3rd.- New York: Delmar, 1992; 629p..
    ISBN: 0827349459
(CADKey; computer-aided design; ) |CADKey; Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Gary R Bertoline; ]
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671658. PUSHKAROV, D. I.
    Quasiparticle theory of defects in solids/ D. I. Pushkarov.- Singapore: World Scientific, 1991.- 188 p.; 23 cm.
    ISBN: 981020180X
    Tóm tắt: This book is devoted to the development and application of the quasiparticle approach in the modern theory of solids in order to present some new results, ideas and phenomena. Considerable attention is paid to defects in quantum crystals.The volume, presenting a detailed discussion of quasiparticle mechanics and kinetics in nonstationary deformed solids, would be of particular interest to a wide class of specialists, lecturers and students in physics and mathematics.
(Nuclear physics; Quasiparticles (Physics); Quasiparticles (Vật lý); Vật lý nguyên tử; ) |Vật lý nguyên tử và hạt; |
DDC: 539.7 /Price: 38.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694020. CRANDALL, STEPHEN H.
    An introduction to the mechanics of solids/ Stephen H. Crandall, Norman C. Dahl, Thomas J. Lardner.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1978.- 628 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070662304
(Mechanics, applied; Solids; ) |Cơ khí; | [Vai trò: Dahl, Norman C.; Lardner, Thomas J.; ]
DDC: 620.105 /Price: 196000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508055. SHEWMON, PAUL G.
    Diffusion in solids/ Paul G.Shewmon.- New York, 1963.- 203p.; 23cm.
{Kỹ thuật; khuyếch tán; thể rắn; } |Kỹ thuật; khuyếch tán; thể rắn; | [Vai trò: Shewmon, Paul G.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508917. HUTCHISON, T.S.
    The physics of engineering solids/ T.S.Hutchison, D.C.Baird.- New York, 1963.- 368p.; 20cm.
{Vật lý; chất rắn; } |Vật lý; chất rắn; | [Vai trò: Baird, D.C.; Hutchison, T.S.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1294153. KAXIRAS, EFTHIMIOS
    Atomic and electronic structure of solids/ E. Kaxiras.- Cambridge: Cambridge univ. press, 2003.- XX, 676tr.; 25cm.
    ISBN: 0521523397
    Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về các đặc tính hóa lí của chất rắn; Các khái niệm lí thuyết và ứng dụng các đặc tính vật lý của chất rắn trong các ngành khoa học vật liệu và kỹ thuật; Phân tích cấu trúc điện tử, tính đàn hồi, độ rung và các tính chất vật lý khác của chất rắn
(Vật liệu; Chất rắn; Giáo trình; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250042. GRUNER, G.
    Millmeter and submillimeter wave spectroscopy of solids/ G. Gruner: Springer, 1998.- x, 286tr; 25cm.- (Topics in applied physics; Vol. 74)
    Bảng tra. - thư mục trong c.v
    Tóm tắt: Nghiên cứu lí thuyết về quang phổ từ tính electron chất rắn; Xác định tần số sóng giới hạn trong việc tìm kiếm xác định chất rắn không chỉ vi sóng mà còn là tần só sóng milimet và xấp xỉ milimet; Làm sáng tỏ cho việc thăm dò năng lượng đầu thấp của độ nhạy từ tính electron; Phạm vi quang phổ trông thấy qui ước trở nên kém hiệu quả. Một số ứng dụng với việc phân chia và hệ thống di chuyển tới tần số cao
{chất rắn; hoá phân tích; lí thuyết; quang phổ; quang phổ từ; sóng milimet; ứng dụng; } |chất rắn; hoá phân tích; lí thuyết; quang phổ; quang phổ từ; sóng milimet; ứng dụng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1248043. ESQUINAZI, PABLO
    Tunneling systems in amorphous and crystalline solids/ Pablo Esquinazi, ed.: Springer, 1998.- XXIII,600tr; 23cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Thông tin về ảnh hưởng của các hiệu ứng chui hầm lượng tử vào những thuộc tính nhiệt độ thấp của chất rắn; đánh giá các thuộc tính động học, âm học, điện môi và quang học của các chất rắn vô định và tinh thể; lí thuyết và thực hành được sử dụng trong các hệ thống hiệu ứng chui đường hầm ở thể chất rắn và mối liên quan của chúng
{Vật lí chất rắn; chất rắn tinh thể; chất rắn vô định; hiệu ứng chui hầm; } |Vật lí chất rắn; chất rắn tinh thể; chất rắn vô định; hiệu ứng chui hầm; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1337886. BICKFORD, WILLIAM B.
    Mechanics of solids: Concepts and applications/ W.B. Bickford: Irwin, 1993.- xxi,820tr; 24cm.
    B.tra
    Tóm tắt: ứng dụng cơ học của chất rắn; Sự gia công trong trạng thái cân bằng và ứng suất của nó, sự biến dạng và thay đổi kích cỡ của vật thể, tính chất và trạng thái của vật thể; Sự biến dạng theo trục, đường xoắn, điểm uốn liên quan đến ứng suất và độ bền... cũng như các vấn đề của độ xoắn, chiều trục...
{Chất rắn; Cơ học; ứng dụng; } |Chất rắn; Cơ học; ứng dụng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1359740. CEZAIRLIYAN, ARED
    Specific heat of solids/ Ared Cezailiyan... ; Edited: C. J..- New York: hemisphere publihing coration, 1988.- 484tr; 25cm.- (CINDAS data siries on Material properties)
    Bảng tra chủ đề
    Tóm tắt: Học thuyết về tính chất nhiệt của vật rắn. Tính chất lý học của chất rắn ở các khoảng nhiệt độ khác nhau. Phép đo nhiệt lượng dưới áp suất bình thường và áp suất cao. Nhiệt dung của các loại chất rắn khác nhau
{Chất rắn; Nhiệt động học; Tính chất nhiệt của vật rắn; Vật lý; } |Chất rắn; Nhiệt động học; Tính chất nhiệt của vật rắn; Vật lý; | [Vai trò: Ho, C. J.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372510. MROWEC, STANISLAW
    Defects and diffusion in solids: An introduction/ Stanislaw Mrowec: PWN-Polish Scientific Publishers, 1980.- 466tr : hình bản; 23cm.
    Thư mục. - Bảng tra
    Tóm tắt: Sự ôxy hoá hợp kim, kim loại, độ hụt trong cơ cấu tinh thể và sự khuyếch tán, hiện tượng chuyển hoá trong vật rắn. Phương pháp xác định tính cân bằng độ hụt và hệ số khuych tán trong tinh thể. Tập hợp giá trị các tham số của việc tự khuyếch tán và khuyếch tán hỗn hợp trong hợp kim, kim loại, sunfua
{hỏng tin thể; sự khuyếch tán vật rắn; vật lý; } |hỏng tin thể; sự khuyếch tán vật rắn; vật lý; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.