Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 69 tài liệu với từ khoá soybean

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640205. Achieving sustainable cultivation of soybeans. Volume 1: Breeding and cultivation techniques/ Edited by Henry Nguyen.- Cambridge: Burleigh Dodds Science Publishing, 2018.- xvi, 323 p.: ill.; 24 cm.- (Burleigh Dodds series in agricultural science)
    ISBN: 9781786761125
    Tóm tắt: Volume 1 focuses on breeding and cultivation techniques. Part 1 starts by reviewing our understanding of soybean physiology and genetic diversity. It then discusses advances in conventional and marker-assisted breeding, as well as transgenic techniques, and their use to produce more stress-resistant varieties. Part 2 reviews key advances in cultivation techniques to make the most of these new varieties.
(Soybean; Đậu nành; ) |Nông nghiệp bền vững; | [Vai trò: Nguyen, Henry T.; ]
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666768. Comprehensive studies on the development of sustainable soybean production technology in South America/ Edited by K. Suenaga, H. Kudo and S. Oshio.- 1st.- Tsukuba, Japan: JIRCAS, 2007.- ii, 112 p.: ill.; 30 cm.- (JIRCAS Working report ; No.51)
(Soybean; ) |Canh tác đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728691. Soybean biotechnology seminar.- Hà Nội: Vietnam education foundation, 2005.- 261 p.; 29 cm.
(Microbial biotechnology; Soybean biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; Đỗ tương; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735685. Soybeans: improvement, production, and uses/ H. Roger Boerma and James E. Specht, co-editors..- 3rd ed..- Madison, Wis.: American Society of Agronomy, Crop Science Society of Americ, 2004.- xxv, 1144 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0891181547
    Tóm tắt: This book provides readers with current information on soybean genomics (chapter 6), transgenic soybean development (chapter 7) and a chapter dedicated to availability and utilization of soybean genetic diversity,...
(Soybean.; ) |Sản xuất đậu nành; Đậu nành; | [Vai trò: Boerma, H. Roger.; Specht, James Eugene.; ]
DDC: 633.34 /Price: 158.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692267. Biological management of soil ecosystems for sustainable agriculture: Report of the International Technical Workshop organized by EMBRAPA-Soybean and FAO, Londrina, Brazil, 24 to 27 June 2002.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 102; cm.- (World soil resources reports; No.101)
    ISBN: 9251049661
(soil management; ) |Thổ nhưỡng; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658625. Soybean production and post harvest technology for innovation in Indonesia/ Edited by A.A. Rahmianna and S. Nikkuni.- Tsukuba, Japan: JIRCAS, 2002.- tr.; cm.- (JIRCAS Working Report; No.24)
(soybean; soybean products; ) |Canh tác đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686796. Insects and their natural enemies associated with vegetables and soybean in Southeast Asia/ B. M. Shepard ... [et al.].- 1st.- Orangeburg, SC: Quality Printing Company, 1999.- 108 p.: ill., color; 25 cm..
    ISBN: 9780966907308
    Tóm tắt: This is a color field guide with 267 color photos of insects and their natural enemies (predators, parasites and insect pathogens) associated with vegetables and soybean in Southeast Asia.
(Insect pests; Vegetables; soybean; ) |Côn trùng gây hại trên đậu nành; Thiên địch; Biological control; Diseases and pests; Biological control; diseases and pests; Southeast Asia; Southeast Asia; | [Vai trò: Shepard, B. M.; ]
DDC: 632.9 /Price: 33.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701920. P S BHATNAGAR
    Integrated crop management; Vol.3: Soybean in cropping systems in India/ P S Bhatnagar, O O Joshi FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1999; 39p..
    ISBN: 9251043833
    Tóm tắt: This book presents a critical analysis of the cropping systems in the different agro-ecologies of India and also discusses the overall situation of soybean within the cropping systems under diverse conditions.
(agriculture - environmental aspects; cropping systems; farm management; plants, protection of; soybean - planting - india; ) |20t4; Bảo vệ thực vật; Cây đậu nành; Hệ thống canh tác; Kinh tế nông nghiệp; Kỹ thuật cây trồng; Môi trường sinh thái; Quản lý nông nghiệp; | [Vai trò: O O Joshi FAO; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693943. GERARD MARSMAN
    Chemical, Physical and Nutritional changes in Soybean Meal as a Result of toasting and extrusion cooking/ Gerard Marsman.- The Netherland: Wageningen Agricultural University, 1998; 132p..
    ISBN: 9054858494
(chicken; enzyme; extrusion cooking; protein; soybean meal; ) |Protein thực phẩm; |
DDC: 612.398 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703625. Soybean feeds the world.- Thailand: Kasetsart University Press, 1998; 612p..
    ISBN: 97441507186
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735496. Major world soybean diseases, weeds and insect pests: A diagnostic pictorial atlas/ M. Kogan, ...[et al.].- Rome, Italy: Sponsored by Agricultural Experiment Station, University of , 1997.- xvi, 5 p.; 30 cm..
    Tóm tắt: This book presents color illustrtions of a sample of some of the most important soybean pests of the world
(Insect pests; Soybean; Soybean; Côn trùng hại đậu tương; ) |Bệnh hại đậu nành; Sâu bọ hại đậu nành; Diseases and pests; Diseases and pests; Control; | [Vai trò: Kogan, M.; ]
DDC: 632.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703576. The soybean rust workshop.- Illinois: University of Illinois, 1995.- 68 p.
(soybean; ) |Đậu nành; diseases and pests; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703320. ARC-AVRDC training report 1994: Mungnean, soybean, tomato, pepper, cabbage - 12th regional training course in vegetable production and research.- Bangkok: AVRDC, 1994; 216p..
    chuyển về 635 ( QĐ )
    ISBN: 9745531766
(horticultural products; vegetables; ) |Cà chua; Cải bắp; Rau quả; Đậu nành; Đậu xanh; ớt; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676152. FAO
    FAO plant production and protection series N.27: Tropical soybean: improment and production/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 254p..
    ISBN: ISSN02592525
(plants, protection of; soybean; tropical zones; ) |Bảo vệ thực vật; Cây đậu nành; Vùng nhiệt đới; |
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653355. TAVATCHAI RADANACHALESS
    Weeds of soybean fields in Thailand/ Tavatchai Radanachaless, J F Maxwell.- Thailand: Multiple Cropping Center, 1994; 408p..
    ISBN: 9745657336
(soybean - planting - Thailand; weeds; ) |Cỏ đậu nành; | [Vai trò: J F Maxwell; ]
DDC: 633.34958 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677190. ANNOTATED BIBLIOGRAPHY OF SOYBEAN RUST ( PHAKOPOSORA PACHYRHIZI SYDOW ),ANNOTATED BIBLIOGRAPHY OF SO
    Annotated bibliography of soybean rust (phakoposora pachyrhizi sydow).- 1st.- Taiwan: AVRDC, 1992; 160p..
    e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw
    ISBN: 9290580585
(soybean; ) |Cây họ đậu; Cây đậu nành; |
DDC: 633.6559 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694740. ZEKI BERK
    FAO agricultural services bulletin; N.97: Technology of production of edible flours and protein products from soybeans/ Zeki Berk, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 177p..
    ISBN: ISSN10101365
|Chế biến đậu nành; Đậu nành ( thực phẩm ); | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675843. ZEKI BERK
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.97: Technology of production of edible flours and protein products from soybeans/ Zeki Berk.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 177p..
    ISBN: 9251031185
(nutrition; soybeans; ) |Dinh dưàng; Đậu nành; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703220. How a soybean plant develops.- Iowa: Iowa State University of Science and Technology, 1992; 20p..
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703250. Vegetable soybean production.- Taipei: AVRDC, 1992; 69p..
    ISBN: 9290580550
(soybean; soybean - planting; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.