936627. Nào cùng chơi thể thao= Let's play sports : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng song ngữ)(Kỹ năng trong sinh hoạt) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049578809 Tóm tắt: Gồm những bài học về rèn kỹ năng sống và xây dựng tính cách tự lập cho bé yêu (Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Khánh Tuệ; Moon; ZinColor; ] DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992973. My first questions & answers - Sports: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849118 (Giáo dục mẫu giáo; Thể thao; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178259. The sports book: The games, the rules, the tactics, the techniques/ senior editor: David Summers ; project editors: Tarda Davison-Aitkins....- 1st American ed..- London...: DK Pub., 2007.- 448 p.: ill; 27 cm. Ind. ISBN: 9780756631956 Tóm tắt: Giới thiệu về các môn trò chơi, thể thao thi đấu olympic. Hướng dẫn kĩ thuật, thể lệ thi đấu và các kỹ thuật chơminh hoạ từng môn thể thao cụ thể như các môn điền kinh, các môn thể dục, các môn bóng, các môn thể thao dưới nước... (Kĩ thuật; Luật chơi; Olimpic; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Davison-Aitkins, Tarda; Summers, David; ] DDC: 790 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297418. MOOD, DALE P. Sports and recreational activities/ Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.- 13th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- IX, 704p.: Pic., fig.; 28cm. Bibliogr. in the book ISBN: 007247503X Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về mức độ hoạt động thể chất. Lợi ích thể chất, tâm lí & xã hội của việc tham gia hoạt động thể chất đã được các bác sỹ & nhà giáo dục thể chất công nhận. Giới thiệu đối với từng môn thể thao & rèn luyện thể lực cụ thể như: bắn cung, cầu lông, bóng rổ.. (Thể thao; ) {Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; } |Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; | DDC: 796 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020534. COAKLEY, JAY Sports in society: Issues and controversies/ Jay Coakley.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2015.- xvii, 697 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 561-647. - Ind.: p. 648-697 ISBN: 9780078022524 (Thể thao; Xã hội; ) DDC: 306.483 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178256. FULLERTON, SAM. Sports marketing/ Sam Fullerton.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 480 p.: ill; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007312821X Tóm tắt: Nền tảng cơ bản của tiếp thị thể thao. Giới thiệu về công các tiếp thị và quản lí tiếp thị qua các môn thể thao. Một số vấn đề về lựa chọn sản phẩm, giá cả và phát triển chiến lược tiếp thị thể thao. Các mối quan hệ và vai trò của kỹ thuật trong tiếp thị thể thao (Quảng cáo; Thể thao; Tiếp thị; ) DDC: 796.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm. ISBN: 0821355511 DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493332. TURGENEV, IVAN A sportsman''s notebook/ Ivan Turgenev; introduction by Max Egremont; translation by Charles, Natasha Hepburn.- London: Everyman's library, 1992.- 390p.; 21cm. {Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Charles; Egremont, Max; Hepburn, Natasha; Turgenev, Ivan; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1073648. MAUBOUSSIN, MICHAEL J. The success equation: Untangling skill and luck in business, sports, and investing/ Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xi, 293 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 265-280. - Ind.: p. 281-293 ISBN: 9781422184233 (Bí quyết thành công; Kinh doanh; Ra quyết định; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637911. American sports: A History of Icons Idols and Ideas. Volume I: A - D/ Murry R. Nelson editor.- Santa Barbara, California: Greenwood, 2013.- xxv, 369 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 9780313397523 Tóm tắt: America loves sports. This book examines and details the proof of this fascination seen throughout American society-in our literature, film, and music; our clothing and food; and the iconography of the nation. (Athletes; Sports; Thể thao; Vận động viên; ) |Bách khoa toàn thư; Hoa Kỳ; Lịch sử; Thể thao; Vận động viên; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; Bách khoa toàn thư; History; Lịch sử; Lịch sử; United States; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Nelson, Murry R.; Editor; ] DDC: 796.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640135. American sports: A history of icons, idols, and ideas. Volume IV: S - Z/ Murry R. Nelson, editor.- Santa Barbara, Calif.: Greenwood, 2013.- 4 v. (xxv, 1573 p.): ill.; 29 cm. Includes bibliographical references (p. 1523-1528) and index ISBN: 9780313397523 Tóm tắt: America loves sports. This book examines and details the proof of this fascination seen throughout American society―in our literature, film, and music; our clothing and food; and the iconography of the nation. (Sports; Athletes; Thể thao; Vận động viên; ) |Bách khoa toàn thư; Hoa Kỳ; Lịch sử; Thể thao; Vận động viên; Encyclopedias; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; Bách khoa toàn thư; History; History; Lịch sử; Lịch sử; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Nelson, Murry R.; ] DDC: 796.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728919. ANDREWS, PHIL Sports journalism: A practical guide/ Phil Andrews.- London: Sage Publication, 2005.- vi, 180 p.; 24 cm. ISBN: 14129271 (Sports journalism.; ) |Thể thao báo chí; | DDC: 070.449796 /Price: 638000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715219. LEEDS, MICHAEL The economics of sports/ Michael Leeds, Peter Von Allmen.- 2nd.- Boston: Pearson Addison Wesley, 2005.- 475 p.; 25 cm. ISBN: 0321237749 (Economic development; ) |Phát triển kinh tế; | [Vai trò: Allmen, Peter Von; ] DDC: 338.43796 /Price: 107.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714264. NGUYỄN, THÀNH TÂM Thế vận hội và những môn thể thao nổi tiếng thế giới: Tuyển chọn các bài luyện dịch Việt Anh theo chủ điểm: Olympic games and the famous sports in the world/ Nguyễn Thành Tâm.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005.- 104 tr.; 21 cm. (Athletics; Gymnastics; ) |Thể dục thể thao; | DDC: 796.406 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725505. Sports injuries and emergencies: A quick response manual/ Edited by Aaron Rubin.- New York: McGraw-Hill, Health Professions Division, 2003.- xvii, 470 p.: ill.; 21 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0071396101 Tóm tắt: A concise handbook of emergent care for sports injuries. Written for sports medicine physicians, internists, and family physicians who need immediate access to treatment information in the clinic, emergency department, training room, or on the sidelines. Emphasis is placed on emergency and sideline care along with return to play treatment. This necessary resource features a wealth of tables and illustrations as well as lists of emergency supplies needed in various sports. (Athletic Injuries; Sports injuries; ) |Chấn thương thể thao; Handbooks; Handbooks, manuals, etc.; Diagnosis; | [Vai trò: Rubin, Aaron; ] DDC: 617.1027 /Price: 34.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736347. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6983 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết các thông số nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo nước hồ tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu du lịch; Môi trường nước; Nước thải; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736367. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001; 31 cm. "TCVN 6982 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông sô svà nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ nguồn nước; Nước sông; Vệ sinh nguồn nước; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736626. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6987 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ môi trường; Nước viển ven bờ; Qui định ô nhiễm; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.369 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711242. PETER BRUKNER Clinical sports medicine (0 07 470651 9)/ PETER BRUKNER, Karim Khan: McGraw-Hill, 2001 ISBN: 0074706519 [Vai trò: Karim Khan; ] DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701226. FOX, CAMERON Famous Sports/ Cameron Fox.- England: Pearson, 2001.- 32 tr.; 19 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Reading; | DDC: 428.64 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |