Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 152 tài liệu với từ khoá sports

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936627. Nào cùng chơi thể thao= Let's play sports : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng song ngữ)(Kỹ năng trong sinh hoạt)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049578809
    Tóm tắt: Gồm những bài học về rèn kỹ năng sống và xây dựng tính cách tự lập cho bé yêu
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Khánh Tuệ; Moon; ZinColor; ]
DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992973. My first questions & answers - Sports: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849118
(Giáo dục mẫu giáo; Thể thao; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178259. The sports book: The games, the rules, the tactics, the techniques/ senior editor: David Summers ; project editors: Tarda Davison-Aitkins....- 1st American ed..- London...: DK Pub., 2007.- 448 p.: ill; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780756631956
    Tóm tắt: Giới thiệu về các môn trò chơi, thể thao thi đấu olympic. Hướng dẫn kĩ thuật, thể lệ thi đấu và các kỹ thuật chơminh hoạ từng môn thể thao cụ thể như các môn điền kinh, các môn thể dục, các môn bóng, các môn thể thao dưới nước...
(Kĩ thuật; Luật chơi; Olimpic; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Davison-Aitkins, Tarda; Summers, David; ]
DDC: 790 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297418. MOOD, DALE P.
    Sports and recreational activities/ Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.- 13th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- IX, 704p.: Pic., fig.; 28cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 007247503X
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về mức độ hoạt động thể chất. Lợi ích thể chất, tâm lí & xã hội của việc tham gia hoạt động thể chất đã được các bác sỹ & nhà giáo dục thể chất công nhận. Giới thiệu đối với từng môn thể thao & rèn luyện thể lực cụ thể như: bắn cung, cầu lông, bóng rổ..
(Thể thao; ) {Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; } |Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; |
DDC: 796 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020534. COAKLEY, JAY
    Sports in society: Issues and controversies/ Jay Coakley.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2015.- xvii, 697 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 561-647. - Ind.: p. 648-697
    ISBN: 9780078022524
(Thể thao; Xã hội; )
DDC: 306.483 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178256. FULLERTON, SAM.
    Sports marketing/ Sam Fullerton.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 480 p.: ill; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 007312821X
    Tóm tắt: Nền tảng cơ bản của tiếp thị thể thao. Giới thiệu về công các tiếp thị và quản lí tiếp thị qua các môn thể thao. Một số vấn đề về lựa chọn sản phẩm, giá cả và phát triển chiến lược tiếp thị thể thao. Các mối quan hệ và vai trò của kỹ thuật trong tiếp thị thể thao
(Quảng cáo; Thể thao; Tiếp thị; )
DDC: 796.06 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm.
    ISBN: 0821355511

DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493332. TURGENEV, IVAN
    A sportsman''s notebook/ Ivan Turgenev; introduction by Max Egremont; translation by Charles, Natasha Hepburn.- London: Everyman's library, 1992.- 390p.; 21cm.
{Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Charles; Egremont, Max; Hepburn, Natasha; Turgenev, Ivan; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073648. MAUBOUSSIN, MICHAEL J.
    The success equation: Untangling skill and luck in business, sports, and investing/ Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xi, 293 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 265-280. - Ind.: p. 281-293
    ISBN: 9781422184233
(Bí quyết thành công; Kinh doanh; Ra quyết định; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637911. American sports: A History of Icons Idols and Ideas. Volume I: A - D/ Murry R. Nelson editor.- Santa Barbara, California: Greenwood, 2013.- xxv, 369 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780313397523
    Tóm tắt: America loves sports. This book examines and details the proof of this fascination seen throughout American society-in our literature, film, and music; our clothing and food; and the iconography of the nation.
(Athletes; Sports; Thể thao; Vận động viên; ) |Bách khoa toàn thư; Hoa Kỳ; Lịch sử; Thể thao; Vận động viên; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; Bách khoa toàn thư; History; Lịch sử; Lịch sử; United States; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Nelson, Murry R.; Editor; ]
DDC: 796.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640135. American sports: A history of icons, idols, and ideas. Volume IV: S - Z/ Murry R. Nelson, editor.- Santa Barbara, Calif.: Greenwood, 2013.- 4 v. (xxv, 1573 p.): ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references (p. 1523-1528) and index
    ISBN: 9780313397523
    Tóm tắt: America loves sports. This book examines and details the proof of this fascination seen throughout American society―in our literature, film, and music; our clothing and food; and the iconography of the nation.
(Sports; Athletes; Thể thao; Vận động viên; ) |Bách khoa toàn thư; Hoa Kỳ; Lịch sử; Thể thao; Vận động viên; Encyclopedias; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; Bách khoa toàn thư; History; History; Lịch sử; Lịch sử; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Nelson, Murry R.; ]
DDC: 796.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728919. ANDREWS, PHIL
    Sports journalism: A practical guide/ Phil Andrews.- London: Sage Publication, 2005.- vi, 180 p.; 24 cm.
    ISBN: 14129271
(Sports journalism.; ) |Thể thao báo chí; |
DDC: 070.449796 /Price: 638000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715219. LEEDS, MICHAEL
    The economics of sports/ Michael Leeds, Peter Von Allmen.- 2nd.- Boston: Pearson Addison Wesley, 2005.- 475 p.; 25 cm.
    ISBN: 0321237749
(Economic development; ) |Phát triển kinh tế; | [Vai trò: Allmen, Peter Von; ]
DDC: 338.43796 /Price: 107.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714264. NGUYỄN, THÀNH TÂM
    Thế vận hội và những môn thể thao nổi tiếng thế giới: Tuyển chọn các bài luyện dịch Việt Anh theo chủ điểm: Olympic games and the famous sports in the world/ Nguyễn Thành Tâm.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005.- 104 tr.; 21 cm.
(Athletics; Gymnastics; ) |Thể dục thể thao; |
DDC: 796.406 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725505. Sports injuries and emergencies: A quick response manual/ Edited by Aaron Rubin.- New York: McGraw-Hill, Health Professions Division, 2003.- xvii, 470 p.: ill.; 21 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071396101
    Tóm tắt: A concise handbook of emergent care for sports injuries. Written for sports medicine physicians, internists, and family physicians who need immediate access to treatment information in the clinic, emergency department, training room, or on the sidelines. Emphasis is placed on emergency and sideline care along with return to play treatment. This necessary resource features a wealth of tables and illustrations as well as lists of emergency supplies needed in various sports.
(Athletic Injuries; Sports injuries; ) |Chấn thương thể thao; Handbooks; Handbooks, manuals, etc.; Diagnosis; | [Vai trò: Rubin, Aaron; ]
DDC: 617.1027 /Price: 34.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736347. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6983 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết các thông số nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo nước hồ tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu du lịch; Môi trường nước; Nước thải; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736367. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001; 31 cm.
    "TCVN 6982 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông sô svà nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ nguồn nước; Nước sông; Vệ sinh nguồn nước; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736626. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6987 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ môi trường; Nước viển ven bờ; Qui định ô nhiễm; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.369 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711242. PETER BRUKNER
    Clinical sports medicine (0 07 470651 9)/ PETER BRUKNER, Karim Khan: McGraw-Hill, 2001
    ISBN: 0074706519
[Vai trò: Karim Khan; ]
DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701226. FOX, CAMERON
    Famous Sports/ Cameron Fox.- England: Pearson, 2001.- 32 tr.; 19 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Reading; |
DDC: 428.64 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.