Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 43 tài liệu với từ khoá statics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061087. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics: Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A15. - Ind.: p. I1-I9
    ISBN: 9780073380315
(Cơ học ứng dụng; ) [Vai trò: Gray, Gary L.; Plesha, Michael E.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177575. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 007297687X(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính...
(Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249676. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, David F. Mazurek....- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxxi, 1326 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274817. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 621 p.: pic., fig.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 007230491X
    Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ khí. Lí thuyết thống kê về lực máy bay, lực khoảng không. Tác động của lực lên thân cứng; Nghiên cứu trạng thái caâ bằng của thân cứng cơ khí; Lực hấp dẫn; cấu trúc cơ khí
(Cơ khí; Kí thuật; Thống kê; Véc tơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178689. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, William E. Clausen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxix, 1326 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178603. JONES, JEFFREY
    YourOtherTeacher.com statics companion/ Jeffrey E. Jones.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2007.- viii, various paging: fig.; 28 cm.
    ISBN: 9780073311777
    Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm và nguyên lý cơ bản của cơ học. Trình bày kiến thức về tĩnh học, cơ học chất rắn. Trạng thái cân bằng của chất rắn. Phân tích các cấu trúc. Lực cân bằng, ma sát và mô men quán tính
(Cơ học chất rắn; Tĩnh học; )
DDC: 531 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646033. HIBBELER, R. C.
    Statics/ Russell C. Hibbeler.- Fourteen editions.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, Inc., 2016.- 680 p.: ill.; 25 cm.- (Engineering mechanics)
    ISBN: 9780133918922
    Tóm tắt: The main purpose of this book is to provide the student with a clear and thorough presentation of the theory and application of engineering mechanics.
(Mechanics, applied; Vật lí ứng dụng; ) |Kỹ thuật công nghệ; Vật lý thống kê; |
DDC: 620.1 /Price: 5745000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738324. Statics/ Dietmar Gross ... [et al.].- Berlin: Springer, 2009.- ix, 295 p.: illustrations (some color); 21 cm.- (Engineering mechanics)
    Includes index
    ISBN: 9783540899365
    Tóm tắt: The book is the first of three volumes on engineering mechanics. It is intended for engineering students of universities and colleges, and contains basic concepts and principles of mechanics/statics in simple and convenient form. Numerous exercises (and their solutions) allow the students to reduce the gap between theoretical models of analytical mechanics and needs of engineering. The content of the volume is traditional
(Statics; Thống kê; ) |Thống kê; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Gross, Dietmar; ]
DDC: 620.103 /Price: 39.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712076. BEDFORD, ANTHONY
    Engineering mechanics: Statics/ Anthony Bedford, Wallace Fowler.- SI edition.- London: Pearson Prentice Hall, 2005.- 624 p.; 27 cm.
    ISBN: 0131290053
(Mechanics, Applied; Statics; ) |Công nghệ cơ học; | [Vai trò: Fowler, Wallace; ]
DDC: 620.103 /Price: 59.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662263. SCHIAVONE, PETER
    Engineering mechanics statics/ Peter Schiavone, Wallace Fowler.- New York: Pearson Education, 2005.- 151p.; 24 cm.
    ISBN: 0131290061
(Dynamics; Mechanics, applied; Statics; ) |Cơ học; Kỹ nghệ; | [Vai trò: Fowler, Wallace; ]
DDC: 620.1 /Price: 59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662030. MS PALANICHAMY
    Engineering mechanics statics and dynamics/ MS Palanichamy, S Nagan.- 3rd.- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2005.- 635p.; 22cm.
    ISBN: 0070588309
(mechanics, applied; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ học; | [Vai trò: S Nagan; ]
DDC: 620.1 /Price: 192000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712418. BEDFORD
    Enginerring mechanics statics/ Bedford, Fowler.- London: Pearson Prentice Hall, 2005.- 151p.; 27 cm.
(Mechanical engineering; Statics; ) |Cơ học đàn hồi; Tĩnh học; |
DDC: 620.103 /Price: 59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712598. ONOUYE, BARRY
    Statics and Strength of Materials: Foundations for Structural Design/ Barry Onouye.- New Jersey: Pearson Education, Inc., 2005.- 465 p.; 29 cm.
    ISBN: 0131118374
(Statics; Strength of materials; Structural design; ) |Sức bền vật liệu; |
DDC: 624.1771 /Price: 78.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726408. DAVIDSON, JOSEPH K.
    Robots and SCREW theory: Applications of kinematics and statics to robotics/ Joseph K. Davidson and Kenneth H. Hunt.- Oxford, NY.: Oxford University Press, 2004.- xvii, 458 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0198562454
(Obotics; ) |Robot; Điều khiển tự động hóa; | [Vai trò: Hunt, Kenneth H.; ]
DDC: 629.892 /Price: 179.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671921. GOODNO, BARRY J.
    Statics and mechanics of materials/ Barry J. Goodno, James M. Gere..- New Jersey: Cengage, 2004.- 785 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781133364405
    Tóm tắt: This practical text helps you establish a strong foundation for further study in mechanics that is essential whether you continue in mechanical, structural, civil, biomedical, petroleum, nuclear, aeronautical, or aerospace engineering. The authors present numerous practical problems based on real structures, using state-of-the-art graphics, photographs, and detailed drawings of free body diagrams. All example problems follow a comprehensive, organized, and systematic Four-Step Problem-Solving Approach to help you strengthen important problem-solving skills and gain new insight into methods for dissecting and solving problems. This free website also contains nearly 200 FE-type review problems to help prepare you for success on the FE Exams.
(Strength of materials; Statics; Structural analysis (engineering); ) |Vật liệu; | [Vai trò: Gere.. James M.; ]
DDC: 620.11 /Price: 3239000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726096. MOROW, H. W.
    Statics and strength of materials/ H. W. Morow and Robert P. Kokernak.- 5th ed..- Upper Saddle River, NJ.: Pearson / Prentice Hall, 2004.- xiii, 756 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0131911376
(Statics; Strength of materials; ) |Sức bền vật liệu; Tĩnh học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Kokernak, Robert P.; ]
DDC: 620.112 /Price: 52.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698572. FERDINAND P. BEER
    Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer ... [et al.].- 7th.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 1328p.; 25cm.
    ISBN: 0072931108
(dynamics; mechanics, applied; statics; vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; |
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734622. TRIOLA, MARIO F.
    Elementary statics/ Mario F. Triola.- Pearson Addsion Wesley: London, 2003.- 838 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780321149633
    Tóm tắt: Elementary Statistics has been written for the introductory statistics course and students majoring in any field. Although the use of algebra is minimal, students should have completed at least an elementary algebra course. In many cases, underlying theory is included, but this book does not stress the mathematical rigor more suitable for mathematics majors
(Statistics; Thống kế; ) |Toán thống kê; |
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732420. BEER, FERDINAND PIERRE
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of George H. Staab.- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xxii, 621 p.: col. ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9870072976878
    Tóm tắt: Vector Mechanics for Engineers: Statics marks the fiftieth anniversary of the Beer/Johnston series. Continuing in the spirit of its successful previous editions, the Eighth Edition provides conceptually accurate and thorough coverage together with a significant addition of new problems, including biomechanics problems, and the most extensive media resources available.
(Mechanics, Applied.; Vector analysis; Cơ khí ứng dụng; Vector phân tích; ) |Vật lý ứng dụng; | [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Staab, George H.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690009. R. C. HIBBELER
    Engineering mechanics : Statics/ R. C. Hibbeler.- SI ed..- Singapore: Prentice-Hall, 2001.- xv, 624 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 013066197X
(Mechanical engineering; Mechanics, applied; Statics; Kỹ thuật chế tạo máy; Tĩnh học; ) |Cơ học đàn hồi; |
DDC: 620.103 /Price: 512000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.