Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 164 tài liệu với từ khoá television

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194074. KANT, GARTH
    How to write television news/ Garth Kant.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xiv, 217 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072937920(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc viết bản tin trên truyền hình. Đưa ra những kinh nghiệm mà tác giả đã được rèn luyện ở truyền hình CNN. Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực, đạo đức và sự công bằng trong thông tin. Giải thích những ưu điểm để tạo một bài viết hay cũng như là trở thành một nhà báo giỏi.
(Kĩ năng viết; Tin tức; Truyền hình; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275252. PULLEY, BRETT
    The billion dollar BET: Robert Johnson and the inside story of black entertainment television/ Brett Pulley.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- 248 p.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 237-239 . - Ind.
    ISBN: 9780471735977
    Tóm tắt: Bằng cách kể chuyện hấp dẫn, gợi mở, tác giả mô tả cuộc đời sự nghiệp của Robert John trong cố gắng xây dựng kênh truyền hình giải trí cho người da đen như thế nào để trở thành một đế chế truyền thông một tỉ đô la. Tác giả cho thấy thực tế phải tiến tới như thế nào ở Mỹ ngày nay để ra được bản lịch sử kinh doanh vừa có giá trị vừa có văn hóa.
(Lịch sử; ) [Mỹ; ] {Hãng truyền hình giải trí Black; Johnson, Robert (1946-), nhà quản lí , Mỹ; } |Hãng truyền hình giải trí Black; Johnson, Robert (1946-), nhà quản lí , Mỹ; |
DDC: 384.5092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725577. MILLERSON, GERALD
    Lighting for television and film/ Gerald Millerson.- 3rd ed., Paperback ed.- Amsterdam: Elsevier, 2005.- 466p.: ill.; 25 cm.
    GIFT OF SABRE FOUNDATION USA
    Includes bibliographical references (p. 460-461) and index
    ISBN: 024051582X
(Cinematography; Television; ) |Phim ảnh; Truyền hình; Lighting; Lighting; |
DDC: 778.52343 /Price: 73.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723938. WEBB, RICHARD C.
    Tele-visionaries: The people behind the invention of television/ Richard C. Webb.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2005.- xv, 170 p.: ill.; 24 cm.- (IEEE Press understanding science & technology series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471711568
    Tóm tắt: This excellent publication provides a historical background of the dream of sight/sound extension by electric means and identification of the major participants is given. The book examines the foremost problem delaying the early progress of television and explores how the development of full-colour television by examining the inventions needed to achieve the dream, the people who produced them, the role of the motion picture industry, and more.
(Television broadcasting; Television; Phát sóng truyền hình; Truyền hình; ) |Ti vi; Vô tuyến; History; History; Lịch sử; Lịch sử; |
DDC: 621.388 /Price: 64.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667696. ĐÀO, HỮU DŨNG
    Quảng cáo truyền hình trong kinh tế thị trườngPhân tích và đánh giá = Television advertising in market economy : Analysis and evaluation/ Đào Hữu Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 421 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách là một cẩm nang cho các nhà kinh doanh lẫn các nhà chuyên môn làm quảng cáo. Bởi vì nó chứa đựng những khái niệm, kiến thức cơ bản, vừa lý thuyết vừa cụ thể thực dụng. Trong quyển sách này tác giả đã chứng minh cho ta thấy quảng cáo là phương tiện hữu hiệu nhất giúp tạo ra danh tiếng cho sản phẩm hay dịch vụ, nhanh chóng đưa tên tuổi của công ty đến đại chúng, trong và ngoài nước .
(Advertising; Marketing; Quảng cáo; ) |Quảng cáo; |
DDC: 659.1 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662742. NISBETT, ALEC
    The sound studio: Audio techniques for radio, television, film, and recording/ Alec Nisbett.- 7th ed..- New York: Focal Press, 2003.- 388 p.; 25 cm.
    ISBN: 0240519116
(Sound; ) |Ghi âm và sản xuât; Recording and reproducing; |
DDC: 621.3893 /Price: 53.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657082. NGUYỄN, KIM SÁCH
    Đo - kiểm tra truyền hình tương tự và số= Measuring and monitoring of analog and digital television/ Nguyễn Kim Sách.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 478tr.; cm.
(Digital television; ) |Công nghệ truyền hình kỹ thuật số; |
DDC: 621.388 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671887. ROBINSON, MARC
    Brought to you in living color: 75 years of great moments in television & radio from NBC/ Marc Robinson ; foreword by Tom Brokaw ; preface by Bob Wright ; introduction by Kelsey.- New York, N.Y.: Wiley, 2002.- xv, 236 p.: ill. (chiefly col.), ports. (c; 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 231) and index
    ISBN: 0471090166
    Tóm tắt: Brought to You in Living Color brings to life NBC’s most cherished moments, capturing seventy-five years of NBC magic from its earliest radio broadcasts and the Golden Age of Television to the era of "Must See TV." Visually stunning and engagingly written, this colorful book, like the events, personalities, and programs it chronicles, is an exploration and celebration of both American culture and the nation’s first broadcast network.
(National Broadcasting Company; Công ty phát thanh quốc gia; ) |NBC; Phát thanh truyền hình; |
DDC: 791.4575 /Price: 15.87 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732203. KRAUSS, ELLIS S.
    Broadcasting politics in Japan: NHK and television news/ Ellis S. Krauss.- Ithaca: Cornell University Press, 2000.- xiv, 278 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0801437482
    Tóm tắt: This book introduction the broadcasting of politics, the politics of broadcasting, organization and Its environment, leadership and politics, occupational roles and politics, new media strategies and organizational change....
(Television broadcasting of news |z Japan |x History.; Phát sóng truyền hình tin tức; ) |Lich sử truyền hình; History; Lịch sử; Japan; |
DDC: 070.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711288. MICHAEL ROBIN
    Digital television fundamentals (0 07 135581 2)/ MICHAEL ROBIN, Michel Poulin: McGraw-Hill, 2000
    ISBN: 0071355812
[Vai trò: Michel Poulin; ]
DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670465. DONALD, RALPH
    Fundamentals of television production/ Ralph Donald and Tom Spann.- Ames, Iowa: Iowa State University Press, 2000.- a xv, 315 p.: ill. (some col.); 29 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780813827391
    Tóm tắt: Fundamentals of Television Production is a comprehensive, in-depth text for both basic and advanced television production courses. Authors Ralph Donald and Thomas Spann have provided a number of unique features: ey terms and definitions at the end of each chapter; Over 400 photos and figures; Coverage of equipment, old and new, from a history of videotape to new developments in high-definition TV; Through explanations of highly technical and theoretical topics
(Television; Truyền hình; ) |Ssản xuất chương trình truyền hình; Production and direction; Ssản xuất chương trình; | [Vai trò: Spann, Tom; ]
DDC: 791.450232 /Price: 55.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711167. WHITAKER, JERRY
    Standard handbook of video and television engineering/ Jerry Whitaker.- New York: McGraw-Hill, 2000; 27cm.- (McGraw-Hill video/audio professional)
    ISBN: 007069276
(Television; ) |Vô tuyến; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621.388 /Price: 676000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706814. International television and video almanac.- 43rd.- New York: Quigley, 1998; 704p..
    ISBN: 0900610611
(motion pictures - encyclopedias; television - production and direction; united states broadcasting corporation - history; ) |Nghệ thuật điện ảnh; Điện ảnh; |
DDC: 791.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707310. GILDER, GEORGE
    Life after television/ George Gilder.- New York: W. W. Norton & Company, 1994.- 216 p.; 21 cm.
    ISBN: 0393311589
(Interactive video; ) |Hệ thống truyền thông; |
DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652160. Where television and multimedia meet: Digimedia '94, Geneva, Switzerland, 25-27 May 1994.- 1st.- Geneva, Switzerland: GICG, 1994; 28p..
    GICG: Geneva International Conference Centre
(telecommunication; ) |99t1; Công nghệ thông tin; Kỹ thuật viễn thông; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715111. PRENTISS, STAN
    HDTV: High-definition television/ Stan Prentiss.- 2nd ed..- Blue Ridge Summit, PA: TAB Books, 1993.- xiv, 322 p.; 25 cm.
(High definition television.; ) |Phương tiện truyền hình; |
DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707168. SCHWARTZMAN, DAVID
    The Japanese television cartel/ David Schwartzman.- New York: The University of Michigan Press, 1993.- 197 p.; 21 cm.
    ISBN: 0472104543
(Television; ) |Viễn thông vô tuyến; |
DDC: 384.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660695. HUTSON, GEOFFREY H.
    Colour television: System principles, engineering practice and applied technology/ Geoffrey H. Hutson.- London: MCGraw- Hill Book Company, 1990.- 516 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070841993
(Colour television; ) |Vô tuyến truyền hình; |
DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707271. QUESTER, GEORGE H.
    The International politics of television/ George H. Quester.- New York: Lexington Books, 1990.- 288 p.; 21 cm.
    ISBN: 0669209929
(Telivision and politics; ) |Vô tuyến; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700247. JOHN D LENK
    Complete guide to digital television troubleshooting and repair/ John D Lenk.- 1st.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1989; 206p..
    ISBN: 013160094X
    Tóm tắt: The book provides a simplified, practical system of troubleshooting and repair for the many types of digital television sets now on the market
(digital television - maintenance and repair; ) |Công nghệ điện tử; Kỹ thuật điện tử; |
DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.