1204053. MATTHIESEN, STEVEN J. Essential words for the TOEFL: Test of English as a Foreign Language/ Steven J. Matthiesen ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước.- 2nd Ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 294tr; 21cm.- (Chương trình luyện thi TOEFL mới/Barron) Tóm tắt: Phát triển vốn từ, xây dựng từ vựng để thi tốt chương trình thi TOEFL {Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; } |Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; ] DDC: 428 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1204320. SHARPE, PAMELA J. How to prepare for the TOEFL test: Test of English as a Foreign Language/ Pamela J. Sharpe ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước.- 9th Ed.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 696tr; 21cm.- (Chương trình luyện thi TOEFL mới/Barron) Tóm tắt: Những kỹ năng cần thiết để trả lời câu hỏi, nghe đọc. Các dạng bài thi và chiến thuật làm bài thi trong chương trình thi TOEFL {Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; } |Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; ] /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604128. TOEFL Preparation Guide: Test of English as a foreign language/ Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch).- New edition.- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2013.- xxxii,703 tr.; 21 cm..- (Cliffs) ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL mới ISBN: 0822020815 |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Lê, Hiền thảo; Munoz, Mary Ellen; Nguyễn, Văn Phước; Pyle, Michael A.; ] DDC: 428 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614945. TOEFL Preparation Guide: Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL/ Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Ngọc Linh, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch).- New edition.- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2010.- xiv,659 tr.; 21 cm..- (Cliffs) ĐTTS ghi: Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98. Tái bản có chỉnh lý và bổ sung |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Lê, Ngọc Phương; Munoz, Mary Ellen; Nguyễn, Văn Phước; Nguyễn,Ngọc Linh; Pyle, Michael A.; ] DDC: 428 /Price: 146000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1735698. PYLE, MICHAEL A Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98: TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)/ Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page ; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 659 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài practice tests với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu. Tuy nhiên năm 1997 này, đè thi TOEFL đã chính thức thay đổi trong phần Listening (English language; Test of english as a foreign language; Anh ngữ; Thi tiếng Anh như một ngoại ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện thi TOEFL; Examinations; Study guides; Study guides; Kỳ thi; Hướng dẫn học tập; Hướng dẫn học tập; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Lê, Ngọc Phương Anh; Nguyễn, Văn Phươc; Page, Mary Ellen Munoz; Nguyễn, Ngọc Linh; ] DDC: 428.0076 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614835. TOEFL Preparation Guide: Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL/ Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Ngọc Linh, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch).- New edition.- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2008.- 3 CD; 43/4 in..- (Cliffs) ĐTTS ghi: Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98. Tái bản có chỉnh lý và bổ sung |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; Đĩa CD; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Lê, Ngọc Phương; Munoz, Mary Ellen; Nguyễn, Văn Phước; Nguyễn,Ngọc Linh; Pyle, Michael A.; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1724345. SHARPE, PAMELA J. Barron's how to prepare for the Toefl: test of English as a foreign language/ Pamela J. Sharpe.- 11th.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 765 p.: ill.; 21cm. Tóm tắt: A redesigned preparation guide includes a recommended study plan, three review chapters, and eight model exams, with answers explained to allow student self-assessment. Original. (English language; English language; Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện thi TOEFL; Examinations; Study guides; Textbooks for foreign speakers; Study guides; | DDC: 428.0076 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727150. SHARPE, PAMELA J. Barron's how to prepare for the Toefl iBT: Test of english as a foreign language internet - based test/ Pamela J. Sharpe.- 12th.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 812 p.; 24 cm. Tóm tắt: Sách hướng dẫn và luyện thi trong kỳ thi Toefl IBT. Những kỹ năng mà thí sinh cần có để đạt được kết quả cao trong kỳ thi. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Toefl IBT; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.0076 /Price: 206000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696837. LOUGHEED, LIN Barron's how to prepare for the TOEFL essay: Test of English as a foreign language/ Lin Lougheed.- 2nd ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 282 p; 21 cm. (English language; Technical writing; ) |Phương pháp viết luận Anh ngữ; Compositions, exercises, etc.; | DDC: 428.0076 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696828. PYLE, MICHAEL A. Cẩm nang luyện thi Toefl mới 2002-2003: TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)/ Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước và Lê Ngọc Phương biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 659 tr.; 19 cm. (English language; Test of english as a foreign language; ) |Luyện thi TOEFL; examinations; Study guides; Study guides; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Lê, Ngọc Phương; Nguyễn, Ngọc Linh; Nguyễn, Văn Phước; Page, Mary Ellen Mũnoz; ] DDC: 428.0076 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614892. BROUKAL, MILADA NTC's practice tests for the TOEFL: Test of English as a foreign language/ Milada Broukal, Enid Nolan - Woods ;Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (thực hiện).- 2nd ed..- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2004.- 162 tr.; 21 cm..- (National Textbook Company) ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL mới |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; | [Vai trò: Lê, Ngọc Phương Anh; Lê, Thành Tâm; Nolan - Woods, Enid; ] DDC: 428 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1696432. SHARPE, PAMELA J. Tài liệu luyện thi TOEFL: Barron's how to prepare for the TOEFL test; test of english as a foreign language/ Pamela J. Sharpe.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 758 tr.; 21 cm. (English language; Tiếng Anh; ) |Luyện thi tiếng Anh; Textbook for foreign speakers; Sách học cho người nước ngoài; | DDC: 428.0076 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617706. LÊ, NGỌC PHƯƠNG ANH TOEFL: Test of English as a foreign language 2002 -2003. Practice tests, workbook. Volume 3/ Lê Ngọc Phương Anh.- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 209tr.; 21 cm.- (Chương trình luyện thi TOEFL) |Luyện thi; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1616218. Test preparation kit workbook TOEFL: Test of English as a foreign language 2002-2003. Volume 1.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 396 tr.; 21 cm.. gồm 15 quyển dự án |TOEFL; Test preparation; workbook; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1672139. TOEFL: Practice tests workbook : Test of English as a foreign language/ First News (biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 208 tr.; 21 cm. Chương trình luyện thi TOEFL mới Tóm tắt: Giáo trình được biên soạn nhằm giúp bạn đọc làm quen với những chỉ dẫn và các dạng câu hỏi trong các kỳ thi TOEFL (English language; English language; Tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; Examinations; Textbooks for foreign speakers; Kỳ thi; Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài; | DDC: 428.0076 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657150. PYLE, MICHAEL A. Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98: TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)/ Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Đỗ Lệ Hằng biên dịch.- 2nd.- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 659 p. Tóm tắt: Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài practice tests với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu. Tuy nhiên năm 1997 này, đè thi TOEFL đã chính thức thay đổi trong phần Listening Comprehension và Reading Comprehension được thay bằng những câu đối thoại giữa hai người thay vì các câu đơn, những câu đối thoại với nhiều câu hỏi, những đoạn văn ngắn với nhiều đề tài khác nhau, bỏ phần Vocabulary Test (không hỏi về một từ đơn riêng biệt mà hỏi về từ đó trong ngữ cảnh một đoạn văn cụ thể) (english language; test of english as a foreign language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện thi TOEFL; examinations; study guides; study guides; textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Bobrow, Jerry; Page, Mary Ellen Mũnoz; Đỗ, Lệ Hằng; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687473. SHAPE, PAMELA J How to prepare for the TOEFL: Test of English as a foreign language/ Pamela J. Shape; First News biên dịch.- 10th ed..- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 704 p.- (Chương trình luyện thi TOEFL) (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; examinations; study guides; texbooks for foreign speakers; | DDC: 428.0076 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689756. Practice tests: Wordbook: Toefl : Test of English as a foreign language. Vol.3: An official guide from ETS/ Biên dịch First News.- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 210 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; examinations; study guides; | DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615010. The TOEFL in 24 hours: Test of English as a foreign language/ Macmillan;Nguyễn Văn Phước,Ban biên dịch First News (chú giải).- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2001.- 354 tr.; 21 cm..- (ARCO Teach yourself) ĐTTS ghi: Tự học TOEFL trong 24 giờ ISBN: 0028632400 |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Phước; Ban biên dịch First News; ] DDC: 428 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614953. RYMNIAK, MARILYN J. TOEFL CBT: Test of English as a foreign language/ Marilyn J. Rymniak, Janet A. Shank; Nguyễn Văn Phước , Ban biên dịch First News (chú giải).- T.P. Hồ Chí Minh: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2001.- xxx,487 tr.; 21 cm..- (Kaplan world leader in test preparation) ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL ISBN: 0684870959 |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đáp án; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Phước; Shank, Janet A; ] DDC: 428 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |